Tiếng Anh lớp 4 Review 6 trang 112, 113 Phonics SmartLet’s play: Word snake. Listen and tick (✔). Complete the table. Ask and answer. Read and write. Find the differences between the pictures. Answer the questions.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Let’s play: Word snake. (Hãy chơi: Word snake.) Phương pháp giải: Cách chơi: Nối từ phía sau tương ứng với âm kết thúc của từ phía trước. Snow – wet – typhoon … Health – headache – earache … Bài 2 2. Listen and tick (✔). (Nghe và tích ✔.) Phương pháp giải: Bài nghe:
a. What’s the weather like today?
It’s Sunday today. What’s the weather like? There are wind today and I see the sun in the sky. What a nice day. I want to go out and meet friends. That a good idea.
b. What was the weather like on Friday?
Today is Saturday. It’s cloudy. I don’t like this weather. What was the weather like yesterday? It was snowy and cold. I love snow. Me too.
c. What’s the matter with Grace?
What’s the matter with Grace? She’s got a stomach-ache. Oh. I’m sorry to hear that.
d. What should Hugo do?
What the matter with you, Hugo? I feel hot now. I’m got a temperature. You should take out your jacket and stay in bed. Yes. Tạm dịch:
a. Thời tiết hôm nay thế nào?
Hôm nay là chủ nhật. Thời tiết thế nào? Hôm nay trời có gió và tớ thấy mặt trời ở trên trời. Thật là 1 ngày tuyệt vời. Tớ muốn đi ra ngoài và gặp gỡ bạn bè. Ý hay đó.
b. Thời tiết vào thứ 6 thế nào?
Hôm nay là thứ 7. Trời nhiều mây. Tớ không thích thời tiết này. Thời tiết vào hôm qua thế nào? Trời có tuyết và lạnh. Tớ thích tuyết. Tớ cũng thế.
c. Có chuyện gì với Grace thế?
Có chuyện gì với Grace thế? Cô ấy bị đau bụng. Ồ. Tớ rất tiếc khi nghe điều đó d. Hugo nên làm gì? Có chuyện gì với bạn thế, Hugo? Tớ cảm thấy nóng quá. Tớ bị sốt rồi. Bạn nên cởi áo khoác và ở trên giường đi. Ừ. Lời giải chi tiết: Bài 3 3. Complete the table. Ask and answer. (Hoàn thành bảng. Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
a. What’s the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?) I’ve got a headache. (Mình bị đau đầu.) You should take a rest. (Bạn nên nghỉ ngơi.)
b. What’s the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?)
I’ve got an earache. (Mình bị đau tai.) You should see a doctor. (Bạn nên đến gặp bác sĩ.)
c. What’s the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?)
I’ve got a toothache. (Mình bị đau răng.) You should see a dentist. (Bạn nên đến gặp nha sĩ.)
d. What’s the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?)
I’ve got a temperature. (Mình bị sốt.) You should take off the jacket. (Bạn nên cởi áo khoác ra.) Bài 4 4. Read and write. (Đọc và viết.) Phương pháp giải: Ví dụ: Mọi người đang ở đâu? Trong công viên Cậu bé đi giày màu xanh lá. Lời giải chi tiết:
a. In the sky, there are three clouds. (Trên trời có 3 đám mây.) b. The boy feels hot. (Cậu bé cảm thấy nóng.) c. What's the weather like? (Thời tiết như thế nào?) It's sunny and cloudy. (Trời nắng và có mây.) d. What's the girl doing? (Cô bé đang làm gì?) She's texting/chatting. (Cô ấy đang nhắn tin/trò chuyện.) e. The man is fishing. (Người đàn ông đang câu cá.) f. The park is large. (Công viên rộng.)
Bài 5 5. Find the differences between the pictures. (Tìm điểm khác nhau giữa các bức tranh.) Phương pháp giải: Picture A (bức tranh A): It's cloudy. (Trời có mây.) Picture B (bức tranh B): It's sunny. (Trời nắng.) Lời giải chi tiết:
Bài 6 6. Answer the questions. (Trả lời câu hỏi.) Lời giải chi tiết: a. How do you feel today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?) I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt mỏi.) b. What's the weather like today? (Hôm nay thời tiết thế nào?) It's rainy. (Trời mưa.) c. What's your favourite weather? (Kiểu thời tiết yêu thích của bạn là gì?) It's sunny. (Đó là khi trời nắng.) d. What do you want to do on rainy day? (Bạn muốn làm gì vào một ngày mưa?) I want to sleep. (Tôi muốn ngủ.)
|