Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 1 trang 32, 33 Phonics SmartListen and read. Listen and circle Yes or No. Read and complete. Listen and read. Listen and tick. Let’s say.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Paper (n): giấy Email (n): thư điện tử Map (n): bản đồ Pen (n): bút Treasure (n): kho báu Playing games is fun. (Chơi trò chơi rất vui.) Bài 2 2. Listen and circle Yes or No. (Nghe và khoanh có hoặc không.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. I have got a pen. b. I see a lot of treasures in the room. c. There are some pices of paper. d. This is an email. e. He’s drawing a map. Tạm dịch: a. Tôi có một cái bút. b. Tôi thấy có rất nhiều kho báu trong phòng. c. Có rất nhiều mảnh giấy. d. Đây là một thư điện tử. e. Cậu ấy đang vẽ một cái bản đồ. Lời giải chi tiết:
Bài 3 3. Read and complete. (Đọc và hoàn thành.) Lời giải chi tiết: a. There is a map on the wall. (Đó là một tấm bản đồ treo trên tường.) b. He is writing on the email. (Anh ấy đang viết trên thư điện tử.) c. There is a lot of treasures under the sea. (Có rất nhiều kho báu dưới biển.) d. The pen is next to the paper. (Cái bút ở bên cạnh tờ giấy.) Bài 4 4. Listen and read. (Nghe và đọc.) Bài nghe: What a new computer! Right. Now, I have a computer to send emails. Look! I have a map to find the treasure. Great! Let’s play. Tạm dịch: Thật là một chiếc máy tính mới! Phải. Bây giờ tôi đã có một chiếc máy tính mới để gửi các bức thư điện tử. Nhìn này! Tớ có một tấm bản đồ để tìm kho báu. Tuyệt vời! Hãy chơi nào. Bài 5 5. Listen and tick. (Nghe và điền.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. I have a pieces of paper to make the boat. b. I have a pen to write. c. I have a book to read. d. I have a map to find the treasure. e. I have a computer to play games. Tạm dịch: a. Tôi có một mảnh giấy để làm thuyền. b. Tôi có một cái bút để viết. c. Tôi có một cuốn sách để đọc. d. Tôi có một tấm bản đồ để tìm kho báu. e. Tôi có một cái máy tính để chơi trò chơi. Lời giải chi tiết: Bài 6 6. Let’s say. (Hãy nói.) Lời giải chi tiết: a. I have a book to read. (Tôi có một cuốn sách để đọc.) b. I have a radio to listen news. (Tôi có một cái đài để nghe tin tức.) c. I have a pen to write. (Tôi có một cái bút để viết.) d. I have a computer to play games. (Tôi có một cái máy tính để chơi trò chơi.) e. I have a pieces of paper to make the boat. (Tôi có một tờ giấy để gấp thuyền.) f. I have a baseball bat to hit the ball. (Tôi có một cái gậy bóng chày để đánh bóng.)
|