Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 lesson 2 trang 44, 45 Phonics Smart

Listen and repeat. Match and say. Read and complete. Listen and read. Listen and tick or cross. Ask and answer.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


(Nghe và nhắc lại.)

Hospital (n): bệnh viện

Library (n): thư viện

Sports centre (n): trung tâm thể thao

Car Park (n): bãi đỗ xe ô tô

Circus (n): rạp xiếc

There are a lot of nice places in my town.

(Có rất nhiều địa điểm đẹp trong thị trấn của mình.)

Bài 2

2. Match and say.

(Nối và nói.)


Lời giải chi tiết:

a. Library (n): Thư viện

b. Circus (n): Rạp xiếc

c. Hospital (n): Bệnh viện

d. Sports centre (n): Trung tâm thể thao

e. Car park (n): Bãi đỗ xe

Bài 3

3. Read and complete. 

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

a. Look! There’s a funny monkey in the circus.

(Nhìn kìa! Đó là một chú khỉ hài hước ở trong rạp xiếc.)

b. He is at the sports centre. He is playing tennis.

(Cậu ấy đang ở trung tâm thể thao. Cậu ấy đang chơi quần vợt.)

c. Mrs. Anna isn’t fine. She is at the hospital now.

(Bà Anna cảm thấy không khỏe. Bà ấy đang ở bệnh viện.)

d. I like reading books. Let’s go to the library now.

(Tớ thích đọc sách. Hãy đi đến thư viện ngay bây giờ.)

e. That’s a big car park. I see a lot of cars here.

(Kia là một bãi đỗ xe lớn. Tớ thấy có rất nhiều xe ở đây.)

Bài 4

4. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Bài nghe:

I like reading books. Is there a library in this town?

Yes, there is.

Is there a park in this town?

No, there isn’t, but there’s a playground near here.

Tạm dịch:

Tớ thích đọc sách. Ở trong khu phố này có thư viện không?

Có, ở đây có.

Ở khu phố này có công viên không?

Không, nó không có, nhưng có một khu vui chơi gần đây.

Bài 5

5. Listen and tick or cross.

(Nghe và điền dấu tick hoặc dấu nhân.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. Your hometown is big. Is there a hospital in your town?

   Yes, Perry. 

b. Is there a cinema in your town?

   No, there isn’t. But there is a café near here. 

c. I love reading books. Is there a library in your town? 

   Yes, there is. It’s over there. 

d. I like animals. Is there a zoo in your town?

   No, there isn’t. But there is a circus near here.

e. Is there a shop in your town?

   No, there isn’t. But there is a supermarket.

Tạm dịch: 

a. Quê hương của bạn thật to. Có bệnh viện ở trong khu phố của bạn không?

   Có, Perry.

b. Có rạp chiếu phim trong khu phố của bạn không?

   Không, không có. Nhưng có một quán cà phê gần đây.

c. Tớ thích đọc sách. Có thư viện ở trong khu phố của bạn không?

   Có, ở đây có. Nó ở ngay kia.

d. Tớ thích động vật. Có sở thú ở trong khu phố của bạn không?

   Không, nó không có. Nhưng ở đây có một rạp xiếc gần đây.

e. Có cửa hàng  ở trong khu phố của bạn không?

   Không, ở đây không có. Nhưng ở đây có một cái siêu thị.

Lời giải chi tiết:

Bài 6

6. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

a. Is there a library in your town? (Có cửa thư viện ở trong khu phố của bạn không?)

   No, there isn’t, but there is a bookshop. (Không, ở đây không có, nhưng có một hiệu sách.)

b. Is there a supermarket in your town? (Có siêu thị ở trong khu phố của bạn không?)

   No, there isn’t, but there is a shop near here. (Không, ở đây không có, nhưng có một cửa hàng gần đây.)

c. Is there a car park in your town? (Có bãi đỗ xe ô tô ở trong khu phố của bạn không?)

   Yes, there is. (Có, ở đây có.)

d. Is there a sports centre in your town? (Có trung tâm thể thao ở trong khu phố của bạn không?)

    No, there isn’t, but there is a playground next to the café. (Không, ở đây không có, nhưng có một sân chơi cạnh quán cà phê.)

e. Is there a hospital in your town? (Có bệnh viện ở trong khu phố của bạn không?)

   Yes, there is. (Có, ở đây có.)

Tham Gia Group Dành Cho 2K15 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close