Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 lesson 1 trang 104, 105 Phonics SmartListen and repeat. Listen and number. Read and write the names of the activities. Listen and read. Read and answer. Ask and answer. Complete the table.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.) Hot (adj): nóng Cold (adj): lạnh Sleepy (adj): buồn ngủ Dizzy (adj): choáng/ chóng mặt Tired (adj): mệt mỏi Bài 2 2. Listen and tick (✔). (Nghe và tích ✔.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. Where’s your mom? She is tired. She wants to go to bed. b. It’s very hot outside. Really? But I’m cold. Close the window please. Okay. c. Are you tired? No, I am not. I’m just sleepy. Do your homework and you can do to bed. Okay, mom. d. What’s the weather like outside? It’s windy and cold. Right. I'm dizzy. Help me sit down. Yes, dad. Tạm dịch: a. Mẹ con đâu? Mẹ con mệt rồi. Mẹ muốn đi ngủ. b. Thời tiết bên ngoài rất nóng. Thật sao? Nhưng mình lạnh quá. Làm ơn đóng cửa sổ lại. Được rồi. c. Con mệt à? Không, con không mệt. Con chỉ buồn ngủ thôi. Làm bài tập rồi đi ngủ. Vâng, mẹ. d. Thời tiết bên ngoài thế nào? Gió thổi và lạnh ạ. Ừ. Bố chóng mặt quá. Giúp bố ngồi xuống. Vâng, thưa bố. Lời giải chi tiết: Bài 3 3. Unscramble the sentences. (Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh.) Lời giải chi tiết: a. He isn’t good today. (Hôm nay anh ấy không khỏe.) b. They were cold yesterday. (Hôm qua họ lạnh.) c. My sister and I are sleepy now. (Em gái và tôi đang buồn ngủ.) d. We are hot and we want to drink juice. (Chúng tôi đang nóng và chúng tôi muốn uống nước ép.) e. She is dizzy and she wants to sit down. (Cô ấy chóng mặt và cô ấy muốn ngồi xuống.) Bài 4 4. Listen and read. (Nghe và đọc.) Phương pháp giải: Bài nghe: You look tired. How do you feel? I feel dizzy. I can’t do my homework. Drink it and go to bed. Yes, mum. Tạm dịch: Con trông mệt mỏi quá. Con thấy trong người sao? Con thấy chóng mặt. Con không làm bài tập được. Uống cái này rồi đi ngủ nhé. Vâng ạ. Bài 5 5. Read, complete and match. (Đọc, hoàn thành câu và nối.) Phương pháp giải: a. Sally cảm thấy nóng. b. Alice cảm thấy chóng mặt. c. Mark cảm thấy lạnh. d. Sam cảm thấy buồn ngủ. 1. Cô ấy không đến trường được. 2. Cô ấy muốn đi ngủ. 3. Cô ấy muốn uống một cốc nước cam. 4. Anh ấy không muốn ra ngoài. Lời giải chi tiết: Bài 6 6. Ask and answer. Complete the table. (Hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.) Phương pháp giải: How do you feel today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?) I feel ____. (Tôi cảm thấy _____.) Ví dụ: How do you feel today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?) I feel tired. I want rto drink milk. (Tôi cảm thấy mệt mỏi. Tôi muốn uống chút sữa.) I feel good. I can help my mum clean the house. (Tớ cảm thấy khỏe. Tớ có thể giúp mẹ dọn nhà.)
|