Tiếng Anh 9 Unit 8 Getting Started1. Listen and read. 2. Read the conversation again and tick (✔) T (True) or F (False). 3. Match a word in A with a word in B as in the conversation. 4. Complete the sentences with the words and phrases from the box. 5. QUIZ How much do you know about tourism in Viet Nam?
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 You've got a nice tan. (Bạn có làn da rám nắng đẹp đấy.) 1. Listen and read. (Nghe và đọc.) Tom: Hi, An. An: Hi, Tom. You've got a nice tan. Tom: Well, I've just got back from Bali. An: Bali? Where is it? Tom: It's in Indonesia. My family flew there for a holiday, and we spent most of the time on the beach. That's how I got this tan. An: Awesome. Tell me more about Bali. Tom: Sure It's an ideal destination for holidaymakers, especially those who love the sea. An: It must be beautiful! Tom: Very. It's well-known for its natural beauty, sunny beaches, and terraced fields. An: Is it expensive to travel there? Tom: Not really. My father was able to buy cheap air tickets and rent a cheap accommodation. He usually uses travel apps for our domestic and international holidays. An: Where did you stay? Tom: We stayed in a three-star hotel which is just a ten-minute walk from the sea. Have you been somewhere for holiday? An: Yeah. Last year my family travelled to Da Nang. We ate different types of local food, and they all were so delicious. My brother said it was a perfect destination for food tourists. Tom: Yes, I love food tourism, too. There are also other types of tourism like shopping tourism or sports tourism. An: I didn't know that. Well, I'll try one of those someday. Phương pháp giải: Tạm dịch: Tom: Chào An. An: Chào Tom. Bạn có làn da rám nắng đẹp đấy. Tom: À, tôi vừa trở về từ Bali. An: Bali? Nó ở đâu vậy? Tom: Nó ở Indonesia. Gia đình tôi bay đến đó để nghỉ lễ và chúng tôi dành phần lớn thời gian trên bãi biển. Đó là lý do tôi có được làn da rám nắng này. An: Tuyệt vời. Hãy kể cho tôi thêm về Bali. Tom: Chắc chắn rồi. Đó là một điểm đến lý tưởng cho du khách, đặc biệt là những người yêu thích biển. An: Nó chắc hẳn đẹp! Tom: Rất đẹp. Nó nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên, những bãi biển đầy nắng và những thửa ruộng bậc thang. An: Đi du lịch ở đó có đắt không? Tom: Không hẳn. Cha tôi đã có thể mua được vé máy bay giá rẻ và thuê chỗ ở giá rẻ. Ông ấy thường sử dụng các ứng dụng du lịch cho các kỳ nghỉ trong nước và quốc tế của chúng tôi. An: Bạn đã ở đâu? Tom: Chúng tôi ở trong một khách sạn ba sao cách biển chỉ mười phút đi bộ. Bạn đã đi đâu đó vào kỳ nghỉ chưa? An: Vâng. Năm ngoái gia đình tôi có đi du lịch Đà Nẵng. Chúng tôi đã ăn nhiều loại món ăn địa phương khác nhau và tất cả đều rất ngon. Anh tôi nói đây là một điểm đến hoàn hảo cho khách du lịch ẩm thực. Tom: Vâng, tôi cũng thích du lịch ẩm thực. Ngoài ra còn có các loại hình du lịch khác như du lịch mua sắm hay du lịch thể thao. An: Tôi không biết điều đó. Chà, một ngày nào đó tôi sẽ thử một trong những thứ đó. Bài 2 2. Read the conversation again and tick (✔) T (True) or F (False). (Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Lời giải chi tiết:
1. T Tom and An are talking about their holidays. (Tom và An đang nói chuyện về kỳ nghỉ của họ.) Thông tin: Tom: Well, I've just got back from Bali. (À, tôi vừa trở về từ Bali.) An: Yeah. Last year my family travelled to Da Nang. (Vâng. Năm ngoái gia đình tôi có đi du lịch Đà Nẵng.) 2. F Bali is especially interesting for mountain lovers. (Bali đặc biệt thú vị với những người yêu thích núi.) Thông tin: Tom: It's well-known for its natural beauty, sunny beaches, and terraced fields. (Nó nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên, những bãi biển đầy nắng và những thửa ruộng bậc thang.) 3. T People can use online apps for booking tickets and accommodation. (Mọi người có thể sử dụng các ứng dụng trực tuyến để đặt vé và chỗ ở.) Thông tin: Tom: My father was able to buy cheap air tickets and rent a cheap accommodation. He usually uses travel apps for our domestic and international holidays. (Cha tôi đã có thể mua được vé máy bay giá rẻ và thuê chỗ ở giá rẻ. Anh ấy thường sử dụng các ứng dụng du lịch cho các kỳ nghỉ trong nước và quốc tế của chúng tôi.) 4. F An did not enjoy some of Da Nang's local food. (An không thích một số món ăn địa phương của Đà Nẵng.) Thông tin: An: We ate different types of local food, and they all were so delicious. (Chúng tôi đã ăn nhiều loại món ăn địa phương khác nhau và tất cả đều rất ngon.) 5. T Tom mentions some types of tourism. (Tom đề cập đến một số loại hình du lịch.) Thông tin: Tom: Yes, I love food tourism, too. There are also other types of tourism like shopping tourism or sports tourism. (Vâng, tôi cũng thích du lịch ẩm thực. Ngoài ra còn có các loại hình du lịch khác như du lịch mua sắm hay du lịch thể thao.) Bài 3 3. Match a word in A with a word in B as in the conversation. (Nối một từ ở A với một từ ở B như trong đoạn hội thoại.)
Lời giải chi tiết: 1 - c. ideal destination: điểm đến lý tưởng 2 - d. natural beauty: vẻ đẹp tự nhiên 3 - a. domestic holiday: kỳ nghỉ trong nước 4 - e. shopping tourism: du lịch mua sắm 5 - b. local food: món ăn địa phương Bài 4 4. Complete the sentences with the words and phrases from the box. (Hoàn thành câu với các từ và cụm từ trong khung.)
1. If you go on ______, you can see wild animals in their natural habitat 2. Noi Bai Airport has two terminals: one for international flights and one for ______ flights. 3. You should learn how to use ______ for booking transportation and accommodation. 4. ______ is travelling to watch a sports event. 5. Japan is a must-go ______ for me. Phương pháp giải: - sports tourism (n): du lịch thể thao - destination (n): điểm đến - safari (n): cuộc đi săn - online apps (n): ứng dụng trực tuyến - domestic (adj): nội địa Lời giải chi tiết:
1. If you go on safari, you can see wild animals in their natural habitat. (Nếu bạn đi săn, bạn có thể nhìn thấy động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.) 2. Noi Bai Airport has two terminals: one for international flights and one for domestic flights. (Sân bay Nội Bài có hai nhà ga: một dành cho các chuyến bay quốc tế và một dành cho các chuyến bay nội địa.) 3. You should learn how to use online apps for booking transportation and accommodation. (Bạn nên học cách sử dụng các ứng dụng trực tuyến để đặt phương tiện đi lại và chỗ ở.) 4. Sports tourism is travelling to watch a sports event. (Du lịch thể thao là đi xem một sự kiện thể thao.) 5. Japan is a must-go destination for me. (Nhật Bản là điểm đến không thể bỏ qua đối với tôi.) Bài 5 5. QUIZ How much do you know about tourism in Viet Nam? (Bạn biết bao nhiêu về du lịch ở Việt Nam?) Work in pairs. Discuss and write the names of the places next to the sentences. (Làm việc theo cặp. Thảo luận và viết tên các địa điểm bên cạnh các câu.) 1. This ancient city in central Viet Nam used to be the capital of our country. 2. This city in the South is famous for its floating market. 3. This central highland city usually holds a Flower Festival in December. 4. This northern province has a famous waterfall. 5. This province possesses a World Heritage Site, Ha Long Bay. Lời giải chi tiết:
1. This ancient city in central Viet Nam used to be the capital of our country: Hue (Thành phố cổ ở miền Trung Việt Nam này từng là thủ đô của nước ta: Huế) 2. This city in the South is famous for its floating market: Can Tho (Thành phố phía Nam này nổi tiếng với chợ nổi: Cần Thơ) 3. This central highland city usually holds a Flower Festival in December: Da Lat (Thành phố Tây Nguyên này thường tổ chức Lễ hội hoa vào tháng 12: Đà Lạt) 4. This northern province has a famous waterfall: Lao Cai (Tỉnh phía bắc này có một thác nước nổi tiếng: Lào Cai) 5. This province possesses a World Heritage Site, Ha Long Bay: Quang Ninh (Tỉnh này có Di sản Thế giới Vịnh Hạ Long: Quảng Ninh)
|