Tiếng Anh 9 Unit 3 Project1. Work in groups. Ask your classmates about how good they are at time management. Write their answers in the table. 2. Work in groups again. Count the answers you have got for each student. 3. Present your group's findings on how good your classmates are at time management.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 How Good Are Your Classmates at Time Management? (Bạn cùng lớp của bạn giỏi quản lý thời gian đến mức nào?) 1. Work in groups. Ask your classmates about how good they are at time management. Write their answers in the table. (Làm việc theo nhóm. Hãy hỏi các bạn cùng lớp của bạn về khả năng quản lý thời gian của họ. Viết câu trả lời của họ vào bảng.) Lời giải chi tiết: Bài 2 2. Work in groups again. Count the answers you have got for each student. (Làm việc theo nhóm một lần nữa. Đếm các câu trả lời bạn có cho mỗi học sinh.) 0 Yes answer: Very poor at time management (0 câu trả lời Có: Quản lý thời gian rất kém) 1 – 2 Yes answers: Poor at time management (1 - 2 câu trả lời Có: Quản lý thời gian kém) 3 – 4 Yes answers: Good at time management (3 - 4 câu trả lời Có: Quản lý thời gian tốt) 5 Yes answers: Excellent at time management (5 câu trả lời Có: Quản lý thời gian xuất sắc) Lời giải chi tiết: Student 1. 2 Yes answers: Poor at time management. (Học sinh 1. 2 câu trả lời Có: Quản lý thời gian kém.) Student 2. 4 Yes answers: Good at time management. (Học sinh 2. 4 câu trả lời Có: Quản lý thời gian tốt.) Student 3. 0 Yes answer: Very poor at time management. (Học sinh 3. 0 câu trả lời Có: Quản lý thời gian rất kém.) Student 4. 3 Yes answers: Good at time management. (Học sinh 4. 3 câu trả lời Có: Quản lý thời gian tốt.) Student 5. 5 Yes answers: Excellent at time management. (Học sinh 5. 5 câu trả lời Có: Quản lý thời gian xuất sắc.) Bài 3 3. Present your group's findings on how good your classmates are at time management. (Trình bày những phát hiện của nhóm bạn về việc các bạn cùng lớp quản lý thời gian tốt như thế nào.) Lời giải chi tiết: Most of the students asked often create and follow a schedule or to-do list to manage their time efficiently. Some students prioritise their tasks effectively to ensure complete tasks and projects within the given deadlines. They also usually avoid delaying and stay focused on their tasks. Very few of the students surveyed use productivity tools or techniques to enhance their time management skills. Tạm dịch: Hầu hết các học sinh được hỏi thường xuyên tạo và tuân theo lịch trình hoặc danh sách việc cần làm để quản lý thời gian của họ một cách hiệu quả. Một số học sinh ưu tiên nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả để đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ và dự án trong thời hạn nhất định. Họ cũng thường tránh trì hoãn và tập trung vào nhiệm vụ của mình. Rất ít sinh viên được khảo sát sử dụng các công cụ hoặc kỹ thuật nâng cao năng suất để nâng cao kỹ năng quản lý thời gian của mình.
|