Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 1. Local Community Tiếng Anh 9 Global Success Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 9 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí I. GETTING STARTED 1. (adj) (thuộc) địa phương We buy vegetables from local farmers. (Họ mua rau từ nông dân trong vùng, hỗ trợ nền kinh tế địa phương.) 2. (n) cộng đồng Our community organizes a festival every year. (Cộng đồng của họ tổ chức lễ hội hàng năm, tạo cơ hội cho mọi người gặp gỡ và giao lưu.) ![]() 3. (v) di chuyển They decided to move to a new city for better job opportunities. (Họ quyết định chuyển đến một thành phố mới để có cơ hội việc làm tốt hơn.) 4. (n) ngoại ô They live in a quiet suburb outside the city. (Họ sống ở một vùng ngoại ô yên tĩnh bên ngoài thành phố.) ![]() 5. (n) hàng xóm My new neighbour is very friendly. She often brings us homemade cookies. (Hàng xóm mới của tôi rất thân thiện. Cô ấy thường mang bánh quy tự làm đến cho chúng tôi.) ![]() 6. (n) cơ sở vật chất Our school has a new sports facility with a basketball court and a swimming pool. (Trường chúng tôi có một cơ sở vật chất thể thao mới với sân bóng rổ và hồ bơi.) 7. (n) trung tâm mua sắm We spent the afternoon at the new shopping mall. (Họ dành buổi chiều ở trung tâm mua sắm mới.) ![]() 8. (v) tìm kiếm I'm looking for my keys. Have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Bạn đã nhìn thấy chúng chưa?) ![]() 9. (n) trạm xe buýt I'll meet you at the bus station. (Tôi sẽ gặp bạn ở bến xe buýt.) ![]() 10. remind somebody of something /rɪˈmaɪnd ˈsʌmbədi əv ˈsʌmθɪŋ/ (phr.v) gợi nhớ cho ai về điều gì Please remind me of the meeting tomorrow. (Hãy nhắc tôi về cuộc họp ngày mai) 11. (n) lời khuyên Can you give me some advice on this problem? (Bạn có thể cho tôi vài lời khuyên về vấn đề này không?) 12. get on (well) with someone /ɡet ɒn (wel) wɪðˈsʌmwn/ (phr.v) có mối quan hệ tốt với ai I get on well with my new colleagues. (Tôi hòa thuận tốt với các đồng nghiệp mới.) II. CLOSER LOOK 1 13. police officer /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ (n) nhân viên cảnh sát The police officer directed traffic at the busy intersection. (Viên cảnh sát điều khiển giao thông tại ngã tư đông đúc.) ![]() 14. garbage collector /ˈɡɑːbɪdʒ kəˈlektər/ (n) người thu gom rác The garbage collector comes every Tuesday morning. (Người thu gom rác đến vào mỗi sáng thứ Ba.) ![]() 15. (n) thợ điện We called an electrician to fix the faulty wiring. (Chúng tôi đã gọi thợ điện để sửa dây điện bị hỏng.) ![]() 16. (n) nhân viên cứu hỏa The brave firefighter rescued a cat from the burning building. (Người lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu một con mèo ra khỏi tòa nhà đang cháy.) ![]() 17. delivery person /dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsən/ (n) người giao hàng The delivery person left the package at our front door. (Người giao hàng đã để gói hàng ở cửa trước nhà chúng tôi.) ![]() 18. (n) thợ thủ công The artisan crafts beautiful handmade jewelry. (Người thợ thủ công chế tác những món trang sức thủ công đẹp.) ![]() 19. speciality food /ˌspeʃiˈæləti fuːd/ (n) đặc sản địa phương The market sells a variety of (Chợ bán nhiều loại thực phẩm đặc sản từ khắp nơi trên thế giới.) ![]() 20. (phr.v) bị hỏng Our car broke down on the highway. (Xe của chúng tôi bị hỏng trên đường cao tốc.) ![]() 21. take (rubbish) away /teɪk (ˈrʌbɪʃ) əˈweɪ/ (ph.v) vứt/ đổ (rác) The cleaners take the rubbish away every evening. (Người dọn vệ sinh mang rác đi mỗi tối.) ![]() 22. (n) đèn lồng We hung colorful lanterns for the festival. (Chúng tôi treo những chiếc đèn lồng nhiều màu sắc cho lễ hội.) ![]() 23. tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/ (n) địa điểm du lịch The Eiffel Tower is a famous tourist attraction in Paris. (Tháp Eiffel là một điểm du lịch nổi tiếng ở Paris.) ![]() 24. (n) đồ gốm She collects antique pottery from different cultures. (Cô ấy sưu tầm đồ gốm cổ từ các nền văn hóa khác nhau.) ![]() 25. (n) giường tre We slept on a bamboo bed at the eco-resort. (Chúng tôi ngủ trên giường tre tại khu nghỉ dưỡng sinh thái.) ![]() 26. (n) nghệ nhân The artist painted a beautiful landscape. (Nghệ sĩ vẽ một bức tranh phong cảnh đẹp.) ![]() III. CLOSER LOOK 2 27. swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n) bể bơi We enjoy swimming in the pool during summer. (Chúng tôi thích bơi trong hồ bơi vào mùa hè.) ![]() 28. (n) đồ thủ công The village is famous for its traditional handicrafts. (Ngôi làng này nổi tiếng với các nghề thủ công truyền thống.) ![]() 29. house - warming party /ˈhaʊs wɔːrmɪŋ ˈpɑːrti/ (n) tiệc tân gia They invited friends to their house-warming party. (Họ mời bạn bè đến dự tiệc tân gia.) 30. (v) quyết định We need to decide where to go for vacation. (Chúng ta cần quyết định đi đâu để nghỉ mát.) 31. (phr.v) ra ngoài (để đi chơi) Let's go out for dinner tonight. (Hãy đi ăn tối bên ngoài tối nay.) 32. (phr.v) truyền lại The recipe was passed down through generations. (Công thức này được truyền lại qua nhiều thế hệ.) 33. (phr.v) cắt giảm I'm trying to cut down on sugar in my diet. (Tôi đang cố gắng giảm bớt đường trong chế độ ăn.) 34. (phr.v) cạn kiệt, hết We've run out of milk; I need to buy some. (Chúng ta đã hết sữa; tôi cần mua thêm.) 35. (phr.v) nhìn chung quanh Let's look around the shop before we buy anything. (Hãy nhìn quanh cửa hàng trước khi mua bất cứ thứ gì.) 36. (phr.v) quay trở lại, trở về When will you come back from your trip? (Khi nào bạn sẽ trở về từ chuyến đi?) 37. (phr.v) tìm kiếm I need to find out the train schedule. (Tôi cần tìm hiểu lịch tàu.) 38. (phr.v) chăm sóc Can you take care of the plants while I'm away? (Bạn có thể chăm sóc cây cối khi tôi đi vắng không?) IV. COMMUNICATION 39. (n) mòng biển (chim) Seagulls flew over the beach. (Những con chim mòng biển bay trên bãi biển.) ![]() 40. ![]() 41. pedestrian street /pəˈdestriən striːt/ (n) phố đi bộ The city center has a lovely pedestrian street. (Trung tâm thành phố có một phố đi bộ đẹp.) ![]() 42. favourite place /ˈfeɪvərɪt pleɪs/ (n) nơi yêu thích The park is my favourite place to relax. (Công viên là nơi yêu thích của tôi để thư giãn.) V. SKILL 1 43. (v) gìn giữ We must preserve our natural resources. (Chúng ta phải bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.) 44. (v) rút ngắn lại Can you shorten the speech? (Bạn có thể rút ngắn bài phát biểu không?) 45. (n) mùi thơm The fragrance of flowers filled the room. (Mùi thơm của hoa tràn ngập căn phòng.) 46. (adj) ban đầu, đầu tiên This is an original painting by Van Gogh. (Đây là bức tranh nguyên bản của Van Gogh.) 47. (n) chức năng What is the function of this button? (Chức năng của nút này là gì?) 48. (adv) toàn cầu The company has offices worldwide. (Công ty có văn phòng trên toàn cầu.) 49. (v) biểu tượng The dove symbolizes peace. (Chim bồ câu được coi là biểu tượng của hòa bình.) 50. traditional technique /trəˈdɪʃənl tekˈniːk/ (n) kỹ thuật truyền thống The artisan uses traditional techniques to make pottery. (Người thợ thủ công sử dụng kỹ thuật truyền thống để làm gốm.) 51. (n) người tiêu thụ, khách hàng The new product appeals to young consumers. (Sản phẩm mới hấp dẫn người tiêu dùng trẻ.) VI. SKILL 2 52. (n) tầm quan trọng He stressed the importance of education. (Ông ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.) 53. (adj) chăm chỉ She is a hard-working student. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ.) 54. (adj) có trách nhiệm He is responsible for managing the team. (Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý đội.) VII. LOOKING BACK 55. (phr.v) cản trở, ngăn chặn Nothing can stop me from achieving my goals. (Không gì có thể ngăn cản tôi đạt được mục tiêu.) 56. (n) quạt giấy She cooled herself with a paper fan. (Cô ấy làm mát bản thân bằng một chiếc quạt giấy.) ![]() 57. (adj) nổi tiếng The city is famous for its delicious food. (Thành phố này nổi tiếng về ẩm thực ngon.) 58. (v) phân loại rác thải We should sort rubbish for recycling. (Chúng ta nên phân loại rác để tái chế.) ![]() VIII. PROJECT 59. (v) cải thiện She wants to improve her English skills. (Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
|