Tiếng Anh 9 Unit 11 Communication

Everyday English Checking understanding and responding 1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences. 2. Work in pairs. Make similar conversations for the following situations. Electronic devices in modern classrooms 3. Read Nick's and Phong's ideas about the use of electronic devices in modern classrooms and tick (✔) T (True) or F (False). 4. Work in pairs. Put the advantages and disadvantages of using electronic devices in modern classrooms (1-6) in the suit

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Everyday English

Checking understanding and responding

(Kiểm tra sự hiểu biết và phản hồi)

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những câu được đánh dấu.)


1.

Sister: I can't do my English homework. Can you help me?

(Em không thể làm bài tập tiếng Anh được. Anh có thể giúp em được không?)

Brother: You just read it carefully and find the key words from the questions. Got it?

(Em cứ đọc kỹ và tìm từ khóa trong câu hỏi nhé. Hiểu chưa?)

Sister: OK, I got what you mean.

(Được rồi, em hiểu ý anh.)

2.

Manager: First, enter the Event Title and then enter the Event Description. Next, select the Location and Room. Do you follow me?

(Đầu tiên, vào Tiêu đề sự kiện và sau đó nhập Mô tả sự kiện. Tiếp theo chọn Vị trí và Phòng. Bạn có hiểu ý tôi không?)

Employee: I'm sorry. I don't quite follow you. Could you say that again, please?

(Tôi xin lỗi. Tôi không hoàn toàn theo dõi bạn. Bạn có thể nói lại lần nữa được chứ?)

Bài 2

2. Work in pairs. Make similar conversations for the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự cho các tình huống sau.)

1. Your friend asks you to explain the rules of a game. You explain the rules to him / her and check if he / she understands what you are saying. He / She answers that he / she understands it.

(Bạn của bạn yêu cầu bạn giải thích luật chơi. Bạn giải thích các quy tắc cho anh ấy/cô ấy và kiểm tra xem anh ấy/cô ấy có hiểu bạn đang nói gì không. Anh ấy / cô ấy trả lời rằng anh ấy / cô ấy hiểu nó.)

2. A stranger asks you the way to the nearest hospital. You tell him / her the way and check if he/she could follow you. He / She answers that he / she doesn't quite follow you and asks you to repeat it.

(Một người lạ hỏi bạn đường đến bệnh viện gần nhất. Bạn chỉ đường cho anh ấy/cô ấy và kiểm tra xem anh ấy/cô ấy có thể đi theo bạn không. Anh ấy/Cô ấy trả lời rằng anh ấy/cô ấy không theo kịp bạn và yêu cầu bạn nhắc lại.)

Lời giải chi tiết:

1.

Your friend: I don't understand the rules of this game. Can you help me?

(Tôi không hiểu luật chơi này. Bạn có thể giúp tôi được không?)

You: So, in this game, each player takes turns rolling the dice and moving their game piece accordingly. Got it?

(Vì vậy, trong trò chơi này, mỗi người chơi lần lượt tung xúc xắc và di chuyển quân cờ của mình cho phù hợp. Bạn hiểu chứ?)

Your friend: OK, I got what you mean.

(Được rồi, tôi hiểu ý bạn rồi.)

2.

You: First, you need to head straight down this street. Then, take a left turn at the traffic lights. The hospital is on your right. Do you follow me?

(Đầu tiên, bạn cần đi thẳng xuống con đường này. Sau đó, rẽ trái ở đèn giao thông. Bệnh viện ở bên phải bạn. Bạn có theo kịp tôi không?)

Stranger: I'm sorry. I don't quite follow you. Could you say that again, please?

(Tôi xin lỗi. Tôi không hoàn toàn theo dõi bạn. Bạn có thể nói lại lần nữa được chứ?)

Bài 3

Electronic devices in modern classrooms

(Thiết bị điện tử trong lớp học hiện đại)

3. Read Nick's and Phong's ideas about the use of electronic devices in modern classrooms and tick () T (True) or F (False).

(Đọc ý kiến của Nick và Phong về việc sử dụng thiết bị điện tử trong lớp học hiện đại và đánh dấu () T (Đúng) hoặc F (Sai).)

Nick: Nowadays, electronic devices are becoming more and more popular in modern classrooms. Teachers can use electronic devices to teach interactive lessons, provide real-time feedback to students, etc. Students can use them to access online resources, cooperate with their classmates, and complete assignments online. Some schools use digital textbooks and educational software instead of traditional print materials.

Phong: There are some disadvantages of using electronic devices in modern classrooms. Students may become distracted by non-educational content such as social media or entertainment websites. Additionally, constant use of electronic devices may cause eye strain, headaches, and poor posture, as well as other health problems.

 

T

F

1. Nick says that electronic devices help students collaborate with their classmates.

 

 

2. According to Nick, print materials have been replaced by digital textbooks and educational software in most schools.

 

 

3. Phong says social media or entertainment websites help increase students' focus and attention during class time.

 

 

4. According to Phong, prolonged use of electronic devices can lead to health problems.

 

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Nick: Ngày nay, các thiết bị điện tử ngày càng trở nên phổ biến trong các lớp học hiện đại. Giáo viên có thể sử dụng các thiết bị điện tử để dạy các bài học tương tác, cung cấp phản hồi theo thời gian thực cho học sinh, v.v. Học sinh có thể sử dụng chúng để truy cập các tài nguyên trực tuyến, hợp tác với các bạn cùng lớp và hoàn thành bài tập trực tuyến. Một số trường sử dụng sách giáo khoa điện tử và phần mềm giáo dục thay vì tài liệu in truyền thống.

Phong: Có một số nhược điểm của việc sử dụng thiết bị điện tử trong lớp học hiện đại. Học sinh có thể bị phân tâm bởi nội dung phi giáo dục như mạng xã hội hoặc các trang web giải trí. Ngoài ra, việc sử dụng liên tục các thiết bị điện tử có thể gây mỏi mắt, đau đầu, tư thế xấu cũng như các vấn đề sức khỏe khác.

Lời giải chi tiết:

1. T

2. F

3. F

4. T

1. T

Nick says that electronic devices help students collaborate with their classmates.

(Nick nói rằng các thiết bị điện tử giúp học sinh cộng tác với các bạn cùng lớp.)

Thông tin: Nick: Students can use them to access online resources, cooperate with their classmates, and complete assignments online.

(Học sinh có thể sử dụng chúng để truy cập các tài nguyên trực tuyến, hợp tác với các bạn cùng lớp và hoàn thành bài tập trực tuyến.)      

2. F

According to Nick, print materials have been replaced by digital textbooks and educational software in most schools.

(Theo Nick, tài liệu in đã được thay thế bằng sách giáo khoa kỹ thuật số và phần mềm giáo dục ở hầu hết các trường học.)

Thông tin: Nick: Some schools use digital textbooks and educational software instead of traditional print materials.        

(Một số trường sử dụng sách giáo khoa điện tử và phần mềm giáo dục thay vì tài liệu in truyền thống.)   

3. F

Phong says social media or entertainment websites help increase students' focus and attention during class time.

(Phong cho biết mạng xã hội hoặc các trang web giải trí giúp học sinh tăng cường sự tập trung và chú ý trong giờ học.)

Thông tin: Phong: Students may become distracted by non-educational content such as social media or entertainment websites.

(Học sinh có thể bị phân tâm bởi nội dung phi giáo dục như mạng xã hội hoặc các trang web giải trí.) 

4. T

According to Phong, prolonged use of electronic devices can lead to health problems.

(Theo Phong, sử dụng thiết bị điện tử kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.)

Thông tin: Phong: Additionally, constant use of electronic devices may cause eye strain, headaches, and poor posture, as well as other health problems.

(Ngoài ra, việc sử dụng liên tục các thiết bị điện tử có thể gây mỏi mắt, đau đầu, tư thế xấu cũng như các vấn đề sức khỏe khác.)

Bài 4

4. Work in pairs. Put the advantages and disadvantages of using electronic devices in modern classrooms (1-6) in the suitable column.

(Làm việc theo cặp. Viết những ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng thiết bị điện tử trong lớp học hiện đại (1-6) vào cột thích hợp.)

1. Using electronic devices in classrooms can help students stay engaged and motivated.

2. Relying too much on electronic devices for information can lead to a decrease in critical thinking, problem-solving, and creativity skills.

3. Using electronic devices in classrooms can help students develop technology skills and better prepare them for future careers.

4. Electronic devices can be expensive, and schools may need to invest more to purchase and maintain them for students.

5. Electronic devices can be used by students to cheat on tests and assignments.

6. Electronic devices can help students store, organise, and access their notes and assignments.

Advantages

Disadvantages

 

 

 

Lời giải chi tiết:

Advantages

(Lợi ích)

Disadvantages

(Hạn chế)

1. Using electronic devices in classrooms can help students stay engaged and motivated.

(Sử dụng thiết bị điện tử trong lớp học có thể giúp học sinh hứng thú và có động lực học hơn.)

3. Using electronic devices in classrooms can help students develop technology skills and better prepare them for future careers.

(Sử dụng thiết bị điện tử trong lớp học có thể giúp học sinh phát triển các kỹ năng công nghệ và chuẩn bị tốt hơn cho nghề nghiệp tương lai.)

6. Electronic devices can help students store, organise, and access their notes and assignments.

(Thiết bị điện tử có thể giúp học sinh lưu trữ, sắp xếp và truy cập các ghi chú và bài tập của mình.)

2. Relying too much on electronic devices for information can lead to a decrease in critical thinking, problem-solving, and creativity skills.

(Dựa quá nhiều vào các thiết bị điện tử để lấy thông tin có thể dẫn đến giảm sút kỹ năng tư duy phê phán, giải quyết vấn đề và sáng tạo.)

4. Electronic devices can be expensive, and schools may need to invest more to purchase and maintain them for students.

(Thiết bị điện tử có thể đắt tiền và trường học có thể cần đầu tư nhiều hơn để mua và bảo trì chúng cho học sinh.)

5. Electronic devices can be used by students to cheat on tests and assignments.

(Học sinh có thể sử dụng thiết bị điện tử để gian lận trong các bài kiểm tra và bài tập.) 

Bài 5

5. Work in groups. Take turns to give your opinions about the use of electronic devices in modern classrooms.

(Làm việc theo nhóm. Lần lượt đưa ra ý kiến của bạn về việc sử dụng các thiết bị điện tử trong lớp học hiện đại.)

You can begin as follows:

(Bạn có thể bắt đầu như sau)

I think / don't think that the use of electronic devices in modern classrooms is convenient/good/... First,...

(Tôi nghĩ/không nghĩ rằng việc sử dụng các thiết bị điện tử trong lớp học hiện đại là thuận tiện/tốt/... Đầu tiên,...)

Lời giải chi tiết:

I think that the use of electronic devices in modern classrooms is highly convenient.

First and foremost, it allows students to stay engaged and motivated through interactive learning experiences. Incorporating technology into lessons can make subjects more interesting and accessible, catering to different learning styles. Moreover, by utilizing electronic devices such as laptops, tablets, students can develop essential technology skills, which are increasingly important in today's digital world.

Additionally, electronic devices make it easier for students to access learning materials. Students can easily conduct research; store and access their notes, assignments, and resources digitally, reducing the likelihood of misplaced or lost documents. This convenience fosters a more efficient and productive learning environment.

However, it's important to acknowledge the potential drawbacks of excessive device use, such as distractions, temptations, or overreliance on technology.

Overall, electronic devices offer enormous potential and benefits to modern classrooms.

Tạm dịch:

Tôi cho rằng việc sử dụng các thiết bị điện tử trong lớp học hiện đại rất tiện lợi.

Đầu tiên và quan trọng nhất, nó cho phép học sinh duy trì sự gắn kết và có động lực thông qua trải nghiệm học tập tương tác. Việc kết hợp công nghệ vào bài học có thể làm cho các môn học trở nên thú vị và dễ tiếp cận hơn, phục vụ cho các phong cách học tập khác nhau. Hơn nữa, bằng cách sử dụng các thiết bị điện tử như máy tính xách tay, máy tính bảng, học sinh có thể phát triển các kỹ năng công nghệ thiết yếu, vốn ngày càng quan trọng trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.

Ngoài ra, các thiết bị điện tử giúp học sinh tiếp cận tài liệu học tập dễ dàng hơn. Học sinh có thể dễ dàng tiến hành nghiên cứu; lưu trữ và truy cập các ghi chú, bài tập và tài nguyên của họ bằng kỹ thuật số, giảm khả năng tài liệu bị thất lạc hoặc bị mất. Sự thuận tiện này thúc đẩy một môi trường học tập hiệu quả và năng suất hơn.

Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thừa nhận những nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng thiết bị quá mức, chẳng hạn như sự xao lãng, cám dỗ hoặc quá phụ thuộc vào công nghệ.

Nhìn chung, các thiết bị điện tử mang lại tiềm năng và lợi ích to lớn cho các lớp học hiện đại.

  • Tiếng Anh 9 Unit 11 Skills 1

    Reading 1. Work in pairs. Discuss the following questions. 2. Read the following leaflets and match the highlighted words with their meanings. 3. Read the leaflets again and tick T (True) or F (False). Speaking 4. Work in pairs. Ask and answer the following questions about an electronic device which is important to you. Make notes of your partner's answers. 5. Work in groups. Take turns to talk about the electronic device that is important to your partner.

  • Tiếng Anh 9 Unit 11 Skills 2

    Listening 1. Work in pairs. Discuss the following questions. 2. You will hear Trang talking about her favourite electronic device. Listen and choose the correct answer A, B, or C. 3. Listen again and fill in each blank with ONE word that you hear. Writing 4. Think of one of your favourite electronic devices. Make notes of your answers to the following questions. 5. Write a passage (100-120 words) about what your favourite electronic device can do now and what it will be able to do in the future

  • Tiếng Anh 9 Unit 11 Looking back

    Vocabulary 1. Write the name of an electronic device under each picture. 2. Complete the sentences with the words from the box. 3. Choose the correct answer A, B, C, or D. 4. Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets.

  • Tiếng Anh 9 Unit 11 Project

    You are taking part in a competition for designing leaflets on electronic devices. Work in groups. 1. Choose an electronic device and design a leaflet to promote it, including: 2. Present your leaflet to the other groups. 3. Vote for the best leaflet.

  • Tiếng Anh 9 Unit 11 A Closer Look 2

    suggest / advise / recommend + V-ing or a clause with should 1. Choose the correct answer A, B, C, or D. 2. Write the correct form of each verb in brackets. 3. Find a mistake in the underlined parts in each sentence below and correct it. 4. Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets. Then practise the exchanges with your partner. 5. Work in pairs. Tell your partner what he/she should do in the following situations, using suggest / advise / recommend + V-ing OR clauses with

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close