Tiếng Anh 9 Unit 11 Getting StartedIn an electronic shop 1. Listen and read. 2. Read the conversation again and answer the following questions. 3. Match the following words with their definitions. 4. Complete the sentences with the words from 3. 5. GAME. Work in pairs. Think of an electronic device and describe it to your partner. Can your partner guess what you are describing?
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 In an electronic shop (Trong một cửa hàng điện tử) 1. Listen and read. (Nghe và đọc.) Shop assistant: Good morning! What can I do for you? Customer: Good morning! I'd like to buy a computer for my son. Shop assistant: We have desktops, laptops, and tablets. Which one are you interested in? Customer: I want to buy one for my son that is portable and can be used for studying and entertainment. Shop assistant: Ah, in this case I suggest you should buy a tablet. Look at this grey tablet. It can work as effectively as a laptop. But it's the size of a book. And it's much lighter than a laptop because it's smaller. It also has a lightweight aluminium case. Customer: Sounds good. Shop assistant: It also has two cameras to take photos, shoot videos, and scan documents. It has a touchscreen, so you can do everything with your fingers. Customer: Is it easy to type on? Shop assistant: Yes, it is. There is a virtual keyboard. If you don't want to use it, you can use the wireless hardware keyboard. Customer: Can I write and draw on it? Shop assistant: You can use its pencil to take notes, draw pictures or diagrams, and make 3D designs. Phương pháp giải: Tạm dịch: Nhân viên bán hàng: Chào buổi sáng! Tôi có thể làm gì cho bạn? Khách hàng: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một chiếc máy tính cho con trai tôi. Trợ lý cửa hàng: Chúng tôi có máy tính để bàn, máy tính xách tay và máy tính bảng. Bạn quan tâm đến cái nào? Khách hàng: Tôi muốn mua cho con trai tôi một chiếc có thể di chuyển được và có thể dùng để học tập và giải trí. Người bán hàng: À, trong trường hợp này tôi khuyên bạn nên mua một chiếc máy tính bảng. Hãy nhìn vào chiếc máy tính bảng màu xám này. Nó có thể hoạt động hiệu quả như một chiếc máy tính xách tay. Nhưng nó có kích thước bằng một cuốn sách. Và nó nhẹ hơn nhiều so với máy tính xách tay vì nó nhỏ hơn. Nó cũng có vỏ nhôm nhẹ. Khách hàng: Nghe hay đấy. Trợ lý cửa hàng: Nó còn có hai camera để chụp ảnh, quay video và quét tài liệu. Nó có màn hình cảm ứng, vì vậy bạn có thể làm mọi thứ bằng ngón tay của mình. Khách hàng: Đánh máy có dễ không? Nhân viên bán hàng: Vâng, có. Có bàn phím ảo. Nếu không muốn sử dụng, bạn có thể sử dụng bàn phím cứng không dây. Khách hàng: Tôi có thể viết và vẽ lên đó được không? Trợ lý cửa hàng: Bạn có thể sử dụng bút chì của nó để ghi chú, vẽ tranh hoặc sơ đồ và tạo các thiết kế 3D. Bài 2 2. Read the conversation again and answer the following questions. (Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.) 1. What does the customer want to buy? (Khách hàng muốn mua gì?) 2. What kind of electronic device does the shop assistant suggest the customer should buy? (Nhân viên bán hàng gợi ý khách hàng nên mua loại thiết bị điện tử nào?) 3. What is the tablet's case made of? (Vỏ của máy tính bảng được làm bằng gì?) 4. What is the tablet's pencil used for? (Bút chì của máy tính bảng dùng để làm gì?) Lời giải chi tiết: 1. The customer wants to buy a computer for his/her son. (Khách hàng muốn mua máy tính cho con mình.) Thông tin: Shop assistant: Good morning! What can I do for you? (Chào buổi sáng! Tôi có thể làm gì cho bạn?) Customer: Good morning! I'd like to buy a computer for my son. (Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một chiếc máy tính cho con trai tôi.) 2. The shop assistant suggests the customer should buy a tablet. (Nhân viên bán hàng gợi ý khách hàng nên mua máy tính bảng.) Thông tin: Shop assistant: Ah, in this case I suggest you should buy a tablet. (À, trong trường hợp này tôi khuyên bạn nên mua một chiếc máy tính bảng.) 3. The tablet's case is made of aluminium. (Vỏ máy tính bảng được làm bằng nhôm.) Thông tin: Shop assistant: It also has a lightweight aluminium case. (Nó cũng có vỏ nhôm nhẹ.) 4. The tablet's pencil is used for taking notes, drawing pictures or diagrams, and making 3D designs. (Bút chì của máy tính bảng được sử dụng để ghi chú, vẽ hình ảnh hoặc sơ đồ và tạo các thiết kế 3D.) Thông tin: Shop assistant: You can use its pencil to take notes, draw pictures or diagrams, and make 3D designs. (Bạn có thể sử dụng bút chì của nó để ghi chú, vẽ tranh hoặc sơ đồ và tạo các thiết kế 3D.) Bài 3 3. Match the following words with their definitions. (Nối các từ sau với định nghĩa của chúng.)
Lời giải chi tiết:
1 - d. aluminium: a light, silver-grey metal (nhôm: kim loại nhẹ, màu xám bạc) 2 - e. portable: easy to carry or to move (di động: dễ dàng mang theo hoặc di chuyển) 3 - a. touchscreen: a screen of a laptop or a tablet that enables the user to interact directly with what is displayed (màn hình cảm ứng: màn hình của máy tính xách tay hoặc máy tính bảng cho phép người dùng tương tác trực tiếp với những gì được hiển thị) 4 - c. wireless: not needing wires to make a connection or to communicate (không dây: không cần dây để tạo kết nối hoặc liên lạc) 5 - b. virtual: made to appear to exist by the use of computer software, rather than in the real world (ảo: được tạo ra để tồn tại bằng cách sử dụng phần mềm máy tính, thay vì trong thế giới thực) Bài 4 4. Complete the sentences with the words from 3. (Hoàn thành câu với các từ ở phần 3.) 1. The website allows you to take a _______ tour of the art gallery. 2. You can carry your _______ laptop with you from class to class because it's small and light. 3. Nowadays we often use _______ keyboards because they are portable. 4. We often use _______ to make vehicles like aircraft or cars because of its strength and lightweight. 5. Most smartphones today have a _______ which allows us to navigate, type, and interact with apps and games easily. Lời giải chi tiết:
1. The website allows you to take a virtual tour of the art gallery. (Trang web cho phép bạn thực hiện chuyến tham quan ảo đến phòng trưng bày nghệ thuật.) 2. You can carry your portable laptop with you from class to class because it's small and light. (Bạn có thể mang theo máy tính xách tay của mình từ lớp này sang lớp khác vì nó nhỏ và nhẹ.) 3. Nowadays we often use wireless keyboards because they are portable. (Ngày nay chúng ta thường sử dụng bàn phím không dây vì chúng có tính di động.) 4. We often use aluminium to make vehicles like aircraft or cars because of its strength and lightweight. (Chúng ta thường sử dụng nhôm để chế tạo các phương tiện như máy bay hoặc ô tô vì tính bền và nhẹ của nó.) 5. Most smartphones today have a touchscreen which allows us to navigate, type, and interact with apps and games easily. (Hầu hết điện thoại thông minh ngày nay đều có màn hình cảm ứng cho phép chúng ta điều hướng, gõ và tương tác với các ứng dụng và trò chơi một cách dễ dàng.) Bài 5 5. GAME. Work in pairs. Think of an electronic device and describe it to your partner. Can your partner guess what you are describing? (TRÒ CHƠI. Làm việc theo cặp. Hãy nghĩ về một thiết bị điện tử và mô tả nó cho bạn cùng lớp của bạn. Bạn của bạn có thể đoán được những gì bạn đang mô tả không?) Example: (Ví dụ) A: It's a small, flat computer. We can control it by touching its screen or by using a special pen. (Đó là một chiếc máy tính nhỏ, phẳng. Chúng ta có thể điều khiển nó bằng cách chạm vào màn hình của nó hoặc sử dụng một chiếc bút đặc biệt.) B: Is that a portable music player? (Đó có phải là máy nghe nhạc di động không?) A: No. Try again. (Không. Hãy thử lại.) Lời giải chi tiết: 1. A: This device is something almost everyone carries with them everywhere they go. It's small, fits in your hand, and has a touchscreen display. You can use it to make calls, send messages, take photos, surf the internet, and download various apps. (Thiết bị này là thứ mà hầu hết mọi người đều mang theo bên mình mọi lúc mọi nơi. Nó nhỏ, vừa vặn trong tay bạn và có màn hình cảm ứng. Bạn có thể sử dụng nó để thực hiện cuộc gọi, gửi tin nhắn, chụp ảnh, lướt internet và tải xuống nhiều ứng dụng khác nhau.) B: Oh, is it a smartphone? (Ồ, nó là điện thoại thông minh phải không?) A: Yes, exactly! (Vâng, chính xác!) 2. A: This device is usually in living rooms and has a large screen. You can change channels to watch different programs, adjust the volume, and sometimes it even has internet connectivity. (Thiết bị này thường được đặt trong phòng khách và có màn hình lớn. Bạn có thể thay đổi kênh để xem các chương trình khác nhau, điều chỉnh âm lượng và đôi khi nó còn có kết nối Internet.) B: Hmm, is it a television? (Hmm, có phải là tivi không?) A: Yes, that's right! It's a television. (Vâng, đúng vậy! Đó là một chiếc tivi.)
|