Tiếng Anh 9 Unit 10 Communication

Everyday English Persuading someone to do something and responding 1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts. 2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations. 3. Read the short descriptions of various habitats and match them with their features. 4. Work in pairs. Choose two habitats and compare them. 5. Report the results of your comparison to the class.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Everyday English

Persuading someone to do something and responding

(Thuyết phục ai đó làm điều gì đó và phản hồi)

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)


1.

Mi: Have you read this book about the Solar System?

(Bạn đã đọc cuốn sách này về Hệ Mặt trời chưa?)

Tom: Not yet. I don't feel like reading it.

(Chưa. Tôi không cảm thấy thích đọc nó.)

Mi: Why don't you give it a go? You will like it.

(Tại sao bạn không thử? Bạn sẽ thích nó.)

Tom: OK, I'll think about that.

(Được rồi, tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.)

2.

Lan: How would you feel about contributing to the fund to protect our wildlife?

(Bạn cảm thấy thế nào khi đóng góp vào quỹ bảo vệ động vật hoang dã của chúng ta?)

Local resident: Contribute to a fund?

(Đóng góp vào quỹ?)

Lan: Yes, your contribution would really help us out.

(Vâng, sự đóng góp của bạn thực sự sẽ giúp ích cho chúng tôi.)

Local resident: Alright. I'll make a contribution.

(Được rồi. Tôi sẽ đóng góp.)

Bài 2

2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự với các tình huống sau.)

1. You persuade your friend to watch a movie about planet Earth.

(Bạn thuyết phục bạn mình xem một bộ phim về hành tinh Trái Đất.)

2. You persuade local people to contribute to a fund to build a nature reserve.

(Bạn thuyết phục người dân địa phương đóng góp vào quỹ xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên.)

Lời giải chi tiết:

1.

You: Have you watched a movie about planet Earth?

(Bạn đã xem một bộ phim về hành tinh Trái Đất chưa?)

Your friend: Not yet. I don't feel like reading it.

(Chưa. Tôi không cảm thấy thích đọc nó.)

You: Why don't you give it a go? You will like it.

(Tại sao bạn không thử? Bạn sẽ thích nó.)

Your friend: OK, I'll think about that.

(Được rồi, tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.)

2.

You: How would you feel about contributing to a fund to build a nature reserve?

(Bạn cảm thấy thế nào khi đóng góp vào quỹ xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên?)

Local resident: Contribute to a fund?

(Đóng góp vào quỹ?)

You: Yes, your contribution would really help us out.

(Vâng, sự đóng góp của bạn thực sự sẽ giúp ích cho chúng tôi.)

Local resident: Alright. I'll make a contribution.

(Được rồi. Tôi sẽ đóng góp.)

Bài 3

Earth's habitats

(Môi trường sống của Trái Đất)

3. Read the short descriptions of various habitats and match them with their features.

(Đọc những mô tả ngắn gọn về các môi trường sống khác nhau và nối chúng với các đặc điểm của chúng.)

Polar habitats include the North Pole and the South Pole. These habitats are covered in ice and extremely cold and dry. Animals here include small fish, polar bears, penguins, leopard seals, etc.

Forest habitats include tropical forests, temperate forests, and boreal forests. They are considered the Earth's lungs because they produce oxygen. They also provide homes to bats, owls, deer, squirrels, foxes, lizards, etc.

Ocean habitats include the Pacific, Atlantic, Indian, Southern, and Arctic Oceans. They produce more than 50 per cent of Earth's oxygen and help adjust the climate. They provide living places for plants like sea grasses, microscopic algae, and fish, etc.

Grasslands include tropical and temperate ones. The main plants are grasses. They are crucial for grazing livestock. Grassland animals include giraffes, zebras, lions, elephants, etc.

1. Polar regions

a. two main types and are crucial for livestock grazing

2. Forests

b. largest, produce oxygen and adjust the climate

3. Oceans

c. extremely cold, dry, covered in snow and ice

4. Grasslands

d. the lungs of Earth, home to many species

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Môi trường sống ở vùng cực bao gồm Bắc Cực và Nam Cực. Những môi trường sống này được bao phủ trong băng và cực kỳ lạnh và khô. Động vật ở đây bao gồm cá nhỏ, gấu bắc cực, chim cánh cụt, hải cẩu báo, v.v.

Môi trường sống trong rừng bao gồm rừng nhiệt đới, rừng ôn đới và rừng phương bắc. Chúng được coi là lá phổi của Trái đất vì chúng tạo ra oxy. Họ cũng cung cấp nhà cho dơi, cú, hươu, sóc, cáo, thằn lằn, v.v.

Môi trường sống ở đại dương bao gồm Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Nam và Bắc Băng Dương. Chúng tạo ra hơn 50% lượng oxy của Trái đất và giúp điều chỉnh khí hậu. Chúng cung cấp nơi sống cho các loài thực vật như cỏ biển, tảo cực nhỏ và cá, v.v.

Đồng cỏ bao gồm đồng cỏ nhiệt đới và ôn đới. Cây trồng chủ yếu là cỏ. Chúng rất quan trọng để chăn thả gia súc. Động vật đồng cỏ bao gồm hươu cao cổ, ngựa vằn, sư tử, voi, v.v.

Lời giải chi tiết:

1 - c

2 - d

3 - b

4 - a

1 - c. Polar regions: extremely cold, dry, covered in snow and ice   

(Vùng cực: cực lạnh, khô, phủ đầy băng tuyết)

Thông tin: Polar habitats include the North Pole and the South Pole. These habitats are covered in ice and extremely cold and dry.

(Môi trường sống ở vùng cực bao gồm Bắc Cực và Nam Cực. Những môi trường sống này được bao phủ trong băng và cực kỳ lạnh và khô.)

2 - d. Forests: the lungs of Earth, home to many species

(Rừng: lá phổi của Trái Đất, nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật)

Thông tin: Forest habitats … are considered the Earth's lungs ... They also provide homes to bats, owls, deer, squirrels, foxes, lizards, etc.

(Môi trường sống trong rừng… được coi là lá phổi của Trái Đất ... Chúng còn là nơi ở của các loài dơi, cú, hươu, sóc, cáo, thằn lằn, v.v.)

3 - b. Oceans: largest, produce oxygen and adjust the climate

(Đại dương: lớn nhất, tạo ra oxy và điều hòa khí hậu)

Thông tin: Ocean habitats include the Pacific, Atlantic, Indian, Southern, and Arctic Oceans. They produce more than 50 per cent of Earth's oxygen and help adjust the climate.

(Môi trường sống ở đại dương bao gồm Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Nam và Bắc Băng Dương. Chúng tạo ra hơn 50% lượng oxy của Trái Đất và giúp điều chỉnh khí hậu.)

4 - a. Grasslands: two main types and are crucial for livestock grazing

(Đồng cỏ: hai loại chính và rất quan trọng cho việc chăn thả gia súc)        

Thông tin: Grasslands include tropical and temperate ones. They are crucial for grazing livestock.

(Đồng cỏ bao gồm đồng cỏ nhiệt đới và ôn đới. Chúng rất quan trọng cho việc chăn thả gia súc.)

Bài 4

4. Work in pairs. Choose two habitats and compare them.

(Làm việc theo cặp. Chọn hai môi trường sống và so sánh chúng.)

You can refer to the following:

(Bạn có thể tham khảo như sau)

- their specific types / examples

(loại / ví dụ cụ thể của chúng)

- their importance

(tầm quan trọng của chúng)

- plants / animals living there

(thực vật / động vật sống ở đó)

- other special features

(các đặc điểm đặc biệt khác)

Lời giải chi tiết:

Features

(Đặc trưng)

Oceans

(Đại dương)

Forest

(Rừng)

Habitat type

(Kiểu môi trường)

Water bodies

(Vùng nước)

Landform habitats

(Môi trường sống dạng địa hình)

Specific types

(Các loại cụ thể)

Pacific, Atlantic, Indian, Southern, Arctic Oceans

(Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Nam, Bắc Băng Dương)

Tropical rainforests, temperate forests, boreal forests, deciduous forests

(Rừng mưa nhiệt đới, rừng ôn đới, rừng phương bắc, rừng rụng lá)

Importance

(Tầm quan trọng)

Regulate Earth's climate, absorb carbon dioxide, provide oxygen, habitat for marine species

(Điều hòa khí hậu Trái Đất, hấp thụ carbon dioxide, cung cấp oxy, môi trường sống cho các loài sinh vật biển)

Absorb carbon dioxide, produce oxygen, habitat for terrestrial species, regulate climate, prevent soil erosion

(Hấp thụ CO2, tạo ra O2, môi trường sống cho các loài sống trên cạn, điều hòa khí hậu, chống xói mòn đất)

Plants / animals living there

(Thực vật/động vật sống ở đó)

Fish, whales, dolphins, sharks, sea turtles, coral reefs, plankton, etc.

(Cá, cá voi, cá heo, cá mập, rùa biển, rạn san hô, sinh vật phù du, v.v.)

Trees (oak, maple, pine), mammals (bears, deer, monkeys), birds (eagles, owls, parrots), insects (butterflies, ants, beetles), amphibians (frogs, salamanders), etc.

(Cây cối (sồi, phong, thông), động vật có vú (gấu, hươu, khỉ), chim (đại bàng, cú, vẹt), côn trùng (bướm, kiến, bọ cánh cứng), động vật lưỡng cư (ếch, kỳ nhông), v.v.)

Bài 5

5. Report the results of your comparison to the class.

(Báo cáo kết quả so sánh của bạn với cả lớp.)

Example: (Ví dụ)

While oceans are water bodies, forests are landform habitats. Both oceans and forests provide oxygen to Earth.

(Trong khi đại dương là các vùng nước thì rừng là môi trường sống có địa hình. Cả đại dương và rừng đều cung cấp oxy cho Trái Đất.)

Lời giải chi tiết:

While oceans are water bodies, forests are landform habitats. They share a critical role in sustaining life on Earth—they both provide oxygen to Earth, absorb carbon dioxide and regulate climate. Each has its own unique characteristics and importance. Forest habitats include tropical forests, temperate forests, and boreal forest; whereas ocean habitats include the Pacific, Atlantic, Indian, Southern, and Arctic Oceans.

Oceans are home to a diversity of marine life, from the smallest plankton to the largest whales. Coral reefs, found in tropical waters, are vibrant "underwater cities". Meanwhile, forests are teeming with biodiversity, with a treasure trove of flora and fauna, including trees, mammals, birds, insects, amphibians (frogs, salamanders), etc.

In conclusion, while oceans and forests may seem worlds apart, they are both ensuring the well-being of our planet and all its inhabitants. Let us cherish and protect these invaluable ecosystems for generations to come.

Tạm dịch:

Trong khi đại dương là các vùng nước thì rừng là môi trường sống có địa hình. Chúng có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất—cả hai đều cung cấp oxy cho Trái Đất, hấp thụ khí các bon và điều hòa khí hậu. Mỗi cái đều có những đặc điểm và tầm quan trọng riêng. Môi trường sống trong rừng bao gồm rừng nhiệt đới, rừng ôn đới và rừng phương bắc; trong khi môi trường sống ở đại dương bao gồm Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Nam và Bắc Băng Dương.

Đại dương là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển đa dạng, từ những sinh vật phù du nhỏ nhất đến những loài cá voi lớn nhất. Các rạn san hô được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới là những “thành phố dưới nước” sôi động. Trong khi đó, các khu rừng lại có rất nhiều sự đa dạng sinh học, với một kho tàng động thực vật, bao gồm cây cối, động vật có vú, chim, côn trùng, động vật lưỡng cư (ếch, kỳ nhông), v.v.

Tóm lại, mặc dù đại dương và rừng dường như cách xa nhau nhưng chúng đều đảm bảo sự sống cho hành tinh của chúng ta và tất cả cư dân trên đó. Chúng ta hãy trân trọng và bảo vệ những hệ sinh thái vô giá này cho các thế hệ mai sau.

  • Tiếng Anh 9 Unit 10 Skills 1

    Reading 1. Tick (✓) the things that show the roles of plants and animals. 2. Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D. 3. Read the passage again and fill in the diagram. Speaking 4. Work in pairs. Discuss the threats to plants and animals and how we can protect them. You can use the ideas from the reading or your own ideas. 5. Report the results of your discussion to the class.

  • Tiếng Anh 9 Unit 10 Skills 2

    Listening 1. Look at the pictures and answer the questions below. 2. Listen to a conversation and choose the correct answer A, B, or C. 3. Listen again and fill in each blank in the summary with ONE word. Writing 4. Work in pairs. Ask and answer the questions below. 5. Write a summary (100-120 words) of the main points of the conversation. Use the information in 3 and answers in 4.

  • Tiếng Anh 9 Unit 10 Looking back

    Vocabulary 1. Fill in the table with words and phrases about habitats. 2. Complete the passage, using the words and phrases in the box. Grammar 3. Complete each sentence (1-5) with a non-defining relative clause (A-E). 4. Combine the two sentences into one, using a non-defining relative clause.

  • Tiếng Anh 9 Unit 10 Project

    Our flora and fauna Work in groups. 1. Choose an area you know / like. 2. Collect pictures of some flora and/or fauna in that area. 3. Create a poster. 4. Introduce the area's flora and fauna to the class.

  • Tiếng Anh 9 Unit 10 A Closer Look 2

    Non-defining relative clauses 1. Complete the sentences with correct relative pronouns. 2. Underline the relative clauses. Tick (✔) if the relative clause can be omitted. 3. Complete each sentence (1-5) with a non-defining relative clause (A - E). 4. Combine the two sentences into one, using a non-defining relative clause. 5. Work in two groups. Take turns to say aloud one of the places in the table. The other group explains or gives more information about it. The team that has the most correct

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close