Tiếng Anh 9 Review 3 Language

Pronunciation 1. Listen and repeat the sentences. Mark the stress in the underlined words. Vocabulary 2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. 3. Complete the sentences with the words and phrases from the box. Grammar 4. Rewrite the sentences in reported questions. 5. Join each pair of sentences, using a relative pronoun.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Pronunciation

1. Listen and repeat the sentences. Mark the stress in the underlined words.

(Nghe và nhắc lại câu. Đánh dấu trọng âm ở những từ được gạch chân.)


1. This snack is nutritious and easy to prepare.

2. He is a bit slow, but he's ambitious.

3. Seafood is a local speciality, but I'm allergic to it.

4. The electronic dictionary includes some animations.

5. The celebration continued with a fantastic activity.

Phương pháp giải:

Từ kết thúc bằng –ious; –ic; –ion hoặc –ity: trọng âm rơi vào âm liền trước nó.

Lời giải chi tiết:

1. This snack is nuˈtritious and easy to prepare.

(Món ăn nhẹ này rất bổ dưỡng và dễ chế biến.)

- nutritious /njuːˈtrɪʃ.əs/

2. He is a bit slow, but he's amˈbitious.

(Anh ấy hơi chậm chạp nhưng đầy tham vọng.)

- ambitious /æmˈbɪʃ.əs/

3. Seafood is a local speciˈality, but I'm aˈllergic to it.

(Hải sản là đặc sản địa phương nhưng tôi bị dị ứng với nó.)

- speciality /ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti/ 

- allergic /əˈlɜː.dʒɪk/

4. The elecˈtronic dictionary includes some animations.

(Từ điển điện tử bao gồm một số hình ảnh động.)

- electronic /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk/

5. The celeˈbration continued with a fanˈtastic acˈtivity.

(Lễ kỷ niệm tiếp tục với một hoạt động tuyệt vời.)

- celebration /sel.ə. ˈbreɪʃən/

- fantastic /fænˈtæs.tɪk/

- activity /ækˈtɪv.ə.ti/

Bài 2

Vocabulary

2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. Mount Everest, which is _______ on the border between China and Nepal, attracts climbers of all ages.

A. founded

B. placed

C. positioned

D. located

2. The view of my village and the paddy fields from the mountain top was _______.

A. magnificent

B. conservative

C. interested

D. beneficial

3. Our _______ includes a visit to Stonehenge - a famous tourist attraction.

A. calendar

B. itinerary

C. voyage

D. touring

4. When you _______ a word in the dictionary, remember to learn its pronunciation.

A. pick up

B. try on

C. look up

D. get to

5. The landscape there is amazing, but boat is the only way to _______ it.

A. get access to

B. enter

C. admit

D. open

Lời giải chi tiết:

1. D

2. A

3. B

4. C

5. A

1. D

Mount Everest, which is located on the border between China and Nepal, attracts climbers of all ages.

(Đỉnh Everest nằm ở biên giới giữa Trung Quốc và Nepal thu hút những người leo núi ở mọi lứa tuổi.)

A. founded (v-p2): thành lập

B. placed (v-p2): đặt

C. positioned (v-p2): định vị

D. located (v-p2): nằm

- cấu trúc “be located on”: nằm ở đâu

2. A

The view of my village and the paddy fields from the mountain top was magnificent.

(Khung cảnh làng tôi và những cánh đồng lúa nhìn từ đỉnh núi thật tráng lệ.)

A. magnificent (adj): tráng lệ

B. conservative (adj): bảo thủ

C. interested (adj): quan tâm

D. beneficial (adj): có lợi

3. B

Our itinerary includes a visit to Stonehenge - a famous tourist attraction.

(Hành trình của chúng tôi bao gồm chuyến tham quan Stonehenge - một địa điểm du lịch nổi tiếng.)

A. calendar (n): lịch

B. itinerary (n): hành trình

C. voyage (n): chuyến đi

D. touring (n): chuyến thăm

4. C

When you look up a word in the dictionary, remember to learn its pronunciation.

(Khi tra một từ trong từ điển, hãy nhớ học cách phát âm của từ đó.)

A. pick up (v): bắt đầu học cái gì mới

B. try on (v): thử

C. look up (v): tra cứu

D. get to (v): đến

5. A

The landscape there is amazing, but boat is the only way to get access to it.

(Phong cảnh ở đó thật tuyệt vời, nhưng thuyền là cách duy nhất để đến được đó.)

A. get access to (v): tiếp cận, đến

B. enter (v): đi vào

C. admit (v): thừa nhận

D. open (v): mở

Bài 3

3. Complete the sentences with the words and phrases from the box.

(Hoàn thành câu với các từ và cụm từ trong khung.)

package tour          promotes                  flora and fauna                 varieties               native speaker

1. One advantage of tourism is that it _______ international understanding and cooperation.

2. A _______ is a person who speaks a language as their first language.

3. A _______ is a holiday that is organised by a company at a fixed price and that includes everything.

4. There are many different _______ of English around the world.

5. The Amazon Rainforest has very rich _______, but services and facilities there are limited.

Phương pháp giải:

- package tour (n): chuyến du lịch trọn gói

- flora and fauna (n): hệ thực vật và động vật

- native speaker (n): người bản xứ

- promotes (v): thúc đẩy

- varieties (n): các loại

Lời giải chi tiết:

1. promotes

2. native speaker

3. package tour

4. varieties

5. flora and fauna

 

1. One advantage of tourism is that it promotes international understanding and cooperation.

(Một lợi thế của du lịch là nó thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác quốc tế.)

2. A native speaker is a person who speaks a language as their first language.

(Người bản ngữ là người sử dụng ngôn ngữ đó như ngôn ngữ đầu tiên của mình.)

3. A package tour is a holiday that is organised by a company at a fixed price and that includes everything.

(Chuyến du lịch trọn gói là một kỳ nghỉ được công ty tổ chức với mức giá cố định và bao gồm mọi thứ.)

4. There are many different varieties of English around the world.

(Có rất nhiều loại tiếng Anh khác nhau trên khắp thế giới.)

5. The Amazon Rainforest has very rich flora and fauna, but services and facilities there are limited.

(Rừng nhiệt đới Amazon có hệ động thực vật rất phong phú nhưng các dịch vụ và cơ sở vật chất ở đó còn hạn chế.)

Bài 4

Grammar

4. Rewrite the sentences in reported questions.

(Viết lại câu trong câu hỏi tường thuật.)

1. “Is the plane arriving soon?” they asked Jane.

(“Máy bay sắp đến à?” họ hỏi Jane.)

2. The teacher asked: “Can you write a report after your visit to the Dolomites?”

(Giáo viên hỏi: “Em có thể viết báo cáo sau chuyến thăm Dolomites không?”)

3. “Does the tour guide have your telephone number?” she asked me.

(“Hướng dẫn viên du lịch có số điện thoại của bạn không?” cô ấy hỏi tôi.)

4. I asked Kate: “Will anybody meet you at the airport tomorrow?”

(Tôi hỏi Kate: “Ngày mai có ai đón bạn ở sân bay không?”)

5. “Are you sure about the quality of these English courses?” I asked them.

(“Bạn có chắc chắn về chất lượng của các khóa học tiếng Anh này không?” Tôi đã hỏi họ.)

Phương pháp giải:

Cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) Yes/No: 

S1 + asked / wanted to know (+ S2) + if / whether + S + V(lùi 1 thì so với câu trực tiếp).

Lời giải chi tiết:

1. Câu trực tiếp ở thì hiện tại tiếp diễn “is arriving” => câu gián tiếp lùi sang thì quá khứ tiếp diễn “was arriving”.

They asked Jane if the plane was arriving soon.

(Họ hỏi Jane liệu máy bay có đến sớm không.)

2. Câu trực tiếp ở thì hiện tại với động từ khuyết thiếu “can” => câu gián tiếp lùi sang thì quá khứ “could”.

The teacher wanted to know if they could write a report after their visit to the Dolomites.

(Giáo viên muốn biết liệu họ có thể viết báo cáo sau chuyến thăm Dolomites hay không.)

3. Câu trực tiếp ở thì hiện tại đơn “Does the tour guide have…” => câu gián tiếp lùi sang thì quá khứ đơn “had”.

She asked me if the tour guide had my telephone number.

(Cô ấy hỏi tôi hướng dẫn viên du lịch có số điện thoại của tôi không.)

4. Câu trực tiếp có động từ khuyết thiếu “will” => câu gián tiếp Yes/No chuyển thành “would”. 

I asked Kate if anybody would meet her at the airport the next day.

(Tôi hỏi Kate liệu có ai đón cô ấy ở sân bay ngày hôm sau không.)

5. Câu trực tiếp ở thì hiện tại đơn “Are you sure…” => câu gián tiếp lùi sang thì quá khứ đơn “were”.

I asked them if they were sure about the quality of those English courses.

(Tôi hỏi họ liệu họ có chắc chắn về chất lượng của những khóa học tiếng Anh đó không.)

Bài 5

5. Join each pair of sentences, using a relative pronoun.

(Nối từng cặp câu, sử dụng đại từ quan hệ.)

1. The path was made by walkers. They cross the mountains each summer.

(Con đường được tạo ra bởi người đi bộ. Họ băng qua những ngọn núi vào mỗi mùa hè.)

2. I know an English restaurant. The restaurant serves excellent fish and chips.

(Tôi biết một nhà hàng kiểu Anh. Nhà hàng phục vụ cá và khoai tây chiên tuyệt vời.)

3. The local people were very friendly and helpful. We met them last week.

(Người dân địa phương rất thân thiện và hữu ích. Chúng tôi đã gặp họ vào tuần trước.)

4. Ms Linda teaches a class of students. Their native language is not English.

(Cô Linda dạy một lớp học sinh. Ngôn ngữ mẹ đẻ của họ không phải là tiếng Anh.)

5. The English dictionary is very useful. I can't afford to buy it.

 (Từ điển tiếng Anh rất hữu ích. Tôi không đủ khả năng để mua nó.)

Phương pháp giải:

Đại từ quan hệ

- who: thay thế cho người (+ V / clause).

- which: thay thế cho vật (+ V / clause).

- whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).

Lời giải chi tiết:

1. The path is made by walkers who cross the mountains each summer.

(Con đường này được tạo ra bởi những người đi bộ băng qua những ngọn núi vào mỗi mùa hè.)

Giải thích: dùng đại từ quan hệ “who” thay cho danh từ chỉ người “they = walkers” (người đi bộ).

 2. I know an English restaurant which serves excellent fish and chips.

(Tôi biết một nhà hàng ở Anh phục vụ món cá và khoai tây chiên rất ngon.)

Giải thích: dùng đại từ quan hệ “which” thay cho danh từ chỉ vật “an English restaurant” (một nhà hàng Anh).

3. The local people who we met last week were very friendly and helpful.

(Những người dân địa phương chúng tôi gặp tuần trước rất thân thiện và hữu ích.)

Giải thích: dùng đại từ quan hệ “who” thay cho danh từ chỉ người “the local people” (người dân địa phương).

 4. Ms Linda teaches a class of students whose native language is not English.

(Cô Linda dạy một lớp học sinh có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh.)

Giải thích: dùng đại từ quan hệ “whose” thay cho tính từ sở hữu “their” (của họ); whose native language = their native language (ngôn ngữ bản xứ của họ).

5. The English dictionary which I can't afford to buy is very useful.

(Cuốn từ điển tiếng Anh mà tôi không có tiền mua thì rất hữu ích.)

Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho danh từ chỉ vật “the English dictionary” (từ điển tiếng Anh).

  • Tiếng Anh 9 Review 3 Skills

    Reading 1. Read the following passage and choose the correct answer A, B, C, or D to each question. Speaking 2. Work in pairs. Look at the list of the natural wonders below. Rank them from 1 (most interesting) to 5 (least interesting), based on how interesting the places are for you. Listening 3. Listen to the passage and fill in each blank with no more than TWO words. Writing 4. Make sentences using the words and phrases given.

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close