Tiếng Anh 9 Unit 8 A Closer Look 11. Match the words and phrases with the explanations. 2. Write a phrase from the box next to the sentence to replace 'it'. 3. Complete the sentences with the words from the box. 4. Listen and repeat the words. Pay attention to the word stress. 5. Mark the stress in the underlined words. Then listen and repeat the sentences.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Vocabulary 1. Match the words and phrases with the explanations. (Nối các từ và cụm từ với lời giải thích.)
Lời giải chi tiết: 1 - e. package holiday: a vacation where a travel agent organises everything for you (kỳ nghỉ trọn gói: kỳ nghỉ mà đại lý du lịch sắp xếp mọi thứ cho bạn) 2 - c. self-guided tour: a trip where a traveller does everything on his/her own (du lịch tự túc: chuyến đi mà du khách tự mình thực hiện mọi việc) 3 - a. trip itinerary: a plan of a journey, including the route and the places that you visit (hành trình chuyến đi: kế hoạch của một chuyến đi, bao gồm lộ trình và những địa điểm bạn ghé thăm) 4 - b. homestay: accommodation provided in the home of a family in exchange for payment (nhà trọ: chỗ ở được cung cấp tại nhà của một gia đình để đổi lấy tiền thanh toán) 5 - d. Google Maps: a web platform which shows directions to a destination (Google Maps: một nền tảng web hiển thị chỉ đường đến đích) Bài 2 2. Write a phrase from the box next to the sentence to replace 'it'. (Viết một cụm từ trong hộp bên cạnh câu để thay thế cho 'it'.)
1. If you want to go into a place to see what is inside, you have to buy it. 2. The Colosseum in Rome is not in its original condition. You can see only parts of it. 3. It takes care of everything for travellers. 4. I don't like it because I cannot change anything: the time, the destination, ... 5. We had no trouble at all during it. Everything was OK. Phương pháp giải: - ruinous site (n): khu đổ nát - entrance ticket (n): vé vào cửa - smooth trip (n): chuyến đi suôn sẻ - fixed itinerary (n): lịch trình cố định - travel agency (n): hãng/đại lý du lịch Lời giải chi tiết:
1. If you want to go into a place to see what is inside, you have to buy entrance ticket. (Muốn bạn vào một nơi để xem bên trong có gì thì phải mua vé vào cổng.) 2. The Colosseum in Rome is not in its original condition. You can see only parts of ruinous site. (Đấu trường La Mã ở Rome không còn ở tình trạng ban đầu. Bạn chỉ có thể nhìn thấy một phần của khu đổ nát.) 3. Travel agency takes care of everything for travellers. (Công ty du lịch lo mọi việc cho du khách.) 4. I don't like fixed itinerary because I cannot change anything: the time, the destination, ... (Tôi không thích hành trình cố định vì tôi không thể thay đổi bất cứ điều gì: thời gian, điểm đến,...) 5. We had no trouble at all during smooth trip. Everything was OK. (Chúng tôi không gặp khó khăn gì trong suốt chuyến đi suôn sẻ. Tất cả mọi thứ đều ổn.) Bài 3 3. Complete the sentences with the words from the box. (Hoàn thành câu với các từ trong khung.)
1. We'd like to go on a(n) _______ tour which will be interesting and be within our budget. 2. Lan sent us the _______ of her trip to Sa Pa for reference. 3. During the tour, we have to buy the _______ tickets for the Glass Museum and the Art Gallery. 4. If you take a(n) _______ holiday, you have to follow a fixed itinerary. 5. If you want to get information about domestic tourist destinations, download these _______. Phương pháp giải: - entrance (n): lối vào - apps (n): ứng dụng - package (n): gói - self-guided (adj): tự hướng dẫn, tự túc - itinerary (n): hành trình, lịch trình Lời giải chi tiết:
1. We'd like to go on a self-guided tour which will be interesting and be within our budget. (Chúng tôi muốn thực hiện một chuyến tham quan tự hướng dẫn thú vị và phù hợp với túi tiền của chúng tôi.) 2. Lan sent us the itinerary of her trip to Sa Pa for reference. (Lan gửi cho chúng tôi lịch trình chuyến đi Sa Pa của cô ấy để tham khảo.) 3. During the tour, we have to buy the entrance tickets for the Glass Museum and the Art Gallery. (Trong chuyến tham quan, chúng ta phải mua vé vào cửa Bảo tàng Thủy tinh và Phòng trưng bày Nghệ thuật.) 4. If you take a package holiday, you have to follow a fixed itinerary. (Nếu bạn đi nghỉ trọn gói, bạn phải tuân theo một hành trình cố định.) 5. If you want to get information about domestic tourist destinations, download these apps. (Nếu bạn muốn nhận thông tin về các địa điểm du lịch trong nước, hãy tải xuống các ứng dụng này.) Bài 4 Pronunciation Stress in words ending in -ic and –ious (Trọng âm ở những từ kết thúc bằng -ic và –ious) 4. Listen and repeat the words. Pay attention to the word stress. (Nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến trọng âm của từ.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5 5. Mark the stress in the underlined words. Then listen and repeat the sentences. (Đánh dấu trọng âm ở những từ được gạch chân. Sau đó nghe và lặp lại các câu.) 1. The visitors are curious about the history of the old public building. 2. They have an ambitious goal which is to go on a cruise across the Pacific. 3. We watched some classic movies while we were here on our previous holiday. 4. We stayed at a luxurious hotel near a terrific beach. 5. The village has a romantic landscape with various flower beds. Lời giải chi tiết: 1. The visitors are 'curious about the history of the old 'public building. (Du khách tò mò về lịch sử của tòa nhà công cộng cũ.) curious /ˈkjʊə.ri.əs/ public /ˈpʌb.lɪk/ 2. They have an am'bitious goal which is to go on a cruise across the Pa'cific. (Họ có một mục tiêu đầy tham vọng đó là thực hiện một chuyến du ngoạn xuyên Thái Bình Dương.) ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ Pa'cific /pəˈsɪf.ɪk/ 3. We watched some 'classic movies while we were here on our 'previous holiday. (Chúng tôi đã xem một số bộ phim kinh điển khi chúng tôi ở đây vào kỳ nghỉ trước.) classic /ˈklæs.ɪk/ previous /ˈpriː.vi.əs/ 4. We stayed at a lu'xurious hotel near a ter'rific beach. (Chúng tôi ở tại một khách sạn sang trọng gần một bãi biển tuyệt vời.) luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/ terrific /təˈrɪf.ɪk/ 5. The village has a ro'mantic landscape with 'various flower beds. (Ngôi làng có phong cảnh lãng mạn với nhiều luống hoa khác nhau.) romantic /rəʊˈmæn.tɪk/ various /ˈveə.ri.əs/
|