Tiếng Anh 9 Unit 5 A Closer Look 21. Write the correct forms of the verbs in the table. 2. Complete the sentences with the correct forms of the verbs in the present perfect. 3. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. 4. Write sentences about Mai's experiences, using the information in the table. 5. Work in pairs. Ask and answer questions about your experiences using the present perfect.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Grammar The present perfect (Thì hiện tại hoàn thành) 1. Write the correct forms of the verbs in the table. (Viết dạng đúng của động từ trong bảng.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2 2. Complete the sentences with the correct forms of the verbs in the present perfect. (Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ ở thì hiện tại hoàn thành.) 1. We (join) _______ that project. 2. I (play) _______ a computer game at his house once. 3. She _______ never (work) _______ in such an unpleasant workplace. 4. He _______ never (be) _______ a class monitor. 5. They (go) _______ birdwatching several times. Phương pháp giải: Remember! (Ghi nhớ!) - We use the present perfect to express an action which happened at an unstated time in the past and is completed in the present. (Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và hoàn thành ở hiện tại.) Example: (Ví dụ) He has listened to this piece of music. (Anh ấy đã nghe bản nhạc này.) She has read an article about Cu Lan Village. (Cô ấy đã đọc một bài viết về làng Cù Lần.) - We also use the present perfect to express our experiences. (Chúng ta cũng dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả những trải nghiệm của mình.) Example: (Ví dụ) I have tried skydiving. (Tôi đã thử nhảy dù.) Have you ever taken an eco-tour? (Bạn đã từng đi du lịch sinh thái chưa?) No, I haven't. (Tôi chưa.) Lời giải chi tiết:
1. We have joined that project. (Chúng tôi đã tham gia dự án đó.) 2. I have played a computer game at his house once. (Tôi đã từng chơi game trên máy tính ở nhà anh ấy một lần.) 3. She has never worked in such an unpleasant workplace. (Cô ấy chưa bao giờ làm việc ở một nơi làm việc khó chịu như vậy.) 4. He has never been a class monitor. (Anh ấy chưa bao giờ là lớp trưởng.) 5. They have gone birdwatching several times. (Họ đã đi ngắm chim nhiều lần.) Bài 3 3. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.) 1. We _______ in our school's sports competition once. A. participate B. have participated C. has participated D. are participating 2. Nam _______ any photos of his village for two years. A. has not taken B. have not taken C. does not take D. is taking 3. They _______ detective stories several times. A. were reading B. read C. has read D. have read 4. I _______ never _______ that film before. A. did; watched B. has; watched C. have; watched D. was, watching 5. She _______ her cousin since she left school. A. haven't met B. doesn't meet C. hasn't met D. didn't meet Lời giải chi tiết:
1. B We have participated in our school's sports competition once. (Chúng tôi đã từng tham gia cuộc thi thể thao của trường một lần.) Giải thích: Dấu hiệu hiện tại hoàn thành “once” (đã từng), chủ ngữ “we” => have Ved/V3 2. A Nam has not taken any photos of his village for two years. (Nam đã không chụp bất kỳ bức ảnh nào về ngôi làng của mình trong hai năm.) Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “for two years”, chủ ngữ “Nam” số ít, dạng phủ định => has not Ved/V3 3. D They have read detective stories several times. (Họ đã đọc truyện trinh thám nhiều lần.) Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “several times” (vài lần), chủ ngữ “They” số nhiều => have Ved/V3 4. C I have never watched that film before. (Tôi chưa bao giờ xem bộ phim đó trước đây.) Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “never” và “before”, chủ ngữ “I” ngôi thứ nhất => have never Ved/V3 5. C She hasn't met her cousin since she left school. (Cô đã không gặp anh họ của mình kể từ khi cô rời trường học.) Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “since”, chủ ngữ “She” ngôi ba số ít, dạng phủ định => hasn’t Ved/V3 Bài 4 4. Write sentences about Mai's experiences, using the information in the table. (Viết câu về trải nghiệm của Mai, sử dụng thông tin trong bảng.)
Example: Mai hasn't visited a village of an ethnic group. (Ví dụ: Mai chưa đến thăm một ngôi làng của người dân tộc thiểu số.) Lời giải chi tiết: 1. Mai hasn't climbed a mountain. (Mai chưa leo núi.) 2. Mai has seen an elephant. (Mai đã nhìn thấy một con voi.) 3. Mai hasn't joined a tribal dance. (Mai chưa tham gia điệu nhảy dân tộc.) 4. Mai hasn't taken a photo of a forest. (Mai chưa chụp ảnh rừng.) 5. Mai has gone on an eco-tour. (Mai đã đi du lịch sinh thái.) Bài 5 5. Work in pairs. Ask and answer questions about your experiences using the present perfect. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về trải nghiệm của bạn khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành.) Example: (Ví dụ) A: Have you visited a village of an ethnic group? (Bạn đã đến thăm một ngôi làng của một dân tộc thiểu số chưa?) B: Yes, I have. / No, I haven't. (Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.) Lời giải chi tiết: 1. A: Have you climbed a mountain? (Bạn đã leo núi chưa?) B: Yes, I have. / No, I haven't. (Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.) 2. A: Have you seen an elephant? (Bạn đã nhìn thấy một con voi chưa?) B: Yes, I have. / No, I haven't. (Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.) 3. A: Have you joined a tribal dance? (Bạn đã tham gia một điệu nhảy của bộ lạc chưa?) B: Yes, I have. / No, I haven't. (Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.) 4. A: Have you taken a photo of a forest? (Bạn đã chụp ảnh một khu rừng chưa?) B: Yes, I have. / No, I haven't. (Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.) 5. A: Have you gone on an eco-tour? (Bạn đã đi du lịch sinh thái chưa?) B: Yes, I have. / No, I haven't. (Vâng, tôi đã từng. / Không, tôi chưa từng.)
|