Tiếng Anh 8 Unit 9 9.6 Speaking1. Listen and read the talk by Dr. Johnson about the discovery of strange planets. Tick (✓) the topics mentioned in the talk. 2. Practice saying the expressions above. Draw them out so they take a long time to say. 3. Complete the sentences with the expressions given from the Speaking box.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and read the talk by Dr. Johnson about the discovery of strange planets. Tick (✓) the topics mentioned in the talk. (Nghe và đọc bài nói chuyện của Tiến sĩ Johnson về việc phát hiện ra các hành tinh lạ. Đánh dấu (✓) vào các chủ đề được đề cập trong bài nói chuyện.) 1. atmosphere (bầu không khí) 2. colour (màu sắc) 3. distance from Earth (khoảng cách từ Trái đất) 4. life on the planets (sự sống trên các hành tinh) 5. name of planets (tên các hành tinh) 6. number of moons (số mặt trăng) 7. size (kích cỡ) Dr. JS: We have come to the end of my talk, so now I would like to give you an opportunity to ask me any questions you have about these strange planets. Man: May I start? Dr. JS: Certainly. Man: Why is 55 Cancri E called the diamond planet? Dr. JS: Um …, Uh …, you see diamond are made of carbon. And this planet has a lot of carbon. It’s also very massive so there is a lot of pressure on this carbon and this process makes diamonds. Man: I see. Thank you very much. Dr. JS: No problem. Are there any more questions? Yes, Miss. Woman: You said that Planet HAT-P-7b rains rubies. That’s strange. How does that work? Dr. JS: So, you would like to know why it rains rubies on that planet? Woman: Yes, that’s correct. Dr. JS: Well, I think, I think it is because the atmosphere is full of aluminum oxide. And rubies are made from aluminum oxide. Woman: Oh, that explains it. Thanks. Phương pháp giải: Tạm dịch: Tiến sĩ JS: Sắp đến hồi kết thúc bài nói chuyện của tôi, vì vậy bây giờ tôi muốn cho bạn cơ hội để hỏi tôi bất kỳ câu hỏi nào bạn có về những hành tinh kỳ lạ này. Người đàn ông: Tôi có thể bắt đầu rồi chứ? Tiến sĩ JS: Chắc chắn rồi. Người đàn ông: Tại sao 55 Cancri E được gọi là hành tinh kim cương? Tiến sĩ JS: Ừm…, Uh…, bạn thấy kim cương được làm từ carbon. Và hành tinh này có rất nhiều carbon. Nó cũng rất lớn nên có rất nhiều áp lực lên lượng carbon này và quá trình này tạo ra kim cương. Người đàn ông: Tôi hiểu rồi. Cảm ơn rất nhiều. Tiến sĩ JS: Không có gì. Còn câu hỏi nào nữa không? Thưa cô. Người phụ nữ: Ông đã nói rằng Hành tinh HAT-P-7b có mưa hồng ngọc. Điều đó thật kỳ lạ. Nó hoạt động như thế nào vậy? Tiến sĩ JS: Thế thì bạn có muốn biết tại sao lại có mưa hồng ngọc trên hành tinh đó không? Người phụ nữ: Vâng, có chứ. Tiến sĩ JS: Chà, tôi nghĩ, tôi nghĩ đó là do bầu khí quyển chứa đầy oxit nhôm. Và hồng ngọc được làm từ oxit nhôm. Người phụ nữ: Ồ, ra là thế. Cảm ơn ông. Lời giải chi tiết: Topics they mentioned: 1, 5 (Chủ đề họ nhắc đến: 1, 5) 1. atmosphere (bầu không khí) Thông tin: Well, I think, I think it is because the atmosphere is full of aluminum oxide. (Ồ, tôi nghic bởi vì bầu khí quyển của nó chứa đầy ôxit nhôm.) 5. name of planets (tên các hành tinh) Thông tin: Why is 55 Cancri E... (Tại sao hành tinh 55 Cancri E...) You said that Planet HAT-P-7b... (Ông có nói rặng hành tinh HAT-P-7b...) Bài 2 2. Practice saying the expressions above. Draw them out so they take a long time to say. (Thực hành nói các biểu thức trên. Vẽ chúng ra để chúng mất nhiều thời gian nói.)
Lời giải chi tiết: - Well, I think (Tốt, tôi nghĩ) Bài 3 3. Complete the sentences with the expressions given from the Speaking box. (Hoàn thành các câu với các biểu thức được đưa ra từ hộp Nói.) 1. When did you come home last night? (Tối qua bạn về nhà lúc mấy giờ?) _____________________________________________________ 2. Why did you not finish your homework? (Tại sao bạn không hoàn thành bài tập về nhà?) _____________________________________________________ 3. Where did you go? (Bạn đã đi đâu?) _____________________________________________________ 4. How many moons does Saturn have? (Sao Thổ có bao nhiêu mặt trăng?) _____________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. Er, I came home at midnight. (Ờ, tôi về nhà lúc nửa đêm.) 2. Um, because I had a fever yesterday. (Ừm, vì hôm qua tôi bị sốt) 3. Well, I went to my friend’s birthday party. (Chà, tôi đã đến bữa tiệc sinh nhật của bạn tôi.) 4. Uh, I don’t know. (Uh, tôi không biết.) Bài 4 4. Work in groups of 3-4 students. Use the template below to design your own planet. (Làm việc theo nhóm 3-4 học sinh. Sử dụng mẫu bên dưới để thiết kế hành tinh của riêng bạn.) Lời giải chi tiết: Bài 5 5. Give a presentation about your planet based on your notes in Exercise 4. Use expressions of buying time in your presentation. (Đưa ra một bài thuyết trình về hành tinh của bạn dựa trên các ghi chú của bạn trong Bài tập 4. Sử dụng các cách diễn đạt câu giờ trong bài thuyết trình của bạn.) - Do you think we will be able to travel to your planet someday? (Bạn có nghĩ rằng một ngày nào đó chúng ta sẽ có thể du hành đến hành tinh của bạn?) - What are the aliens on your planet? (Những người ngoài hành tinh trên hành tinh của bạn là gì?) - How far away from the nearest sun is your planet? (Hành tinh của bạn cách mặt trời gần nhất bao xa?) - What is the weather like on your planet? (Thời tiết trên hành tinh của bạn như thế nào?) Lời giải chi tiết: - I think we will be able to travel to my planet someday. (Tôi nghĩ một ngày nào đó chúng ta sẽ có thể du hành đến hành tinh của tôi.) - An alien planet orbits a star other than our sun. (Một hành tinh xa lạ quay quanh một ngôi sao không phải là mặt trời của chúng ta.) - About 24.000.000 km (Khoảng 24.000.000 km) - The weather on my planet is very hot. (Thời tiết trên hành tinh của tôi rất nóng.)
|