Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 5. Life in the countryside Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 5. Life in the countryside Tiếng Anh 8 English Discovery I. VOCABULARY 1. (n) nông thôn Living in the countryside is very relaxing and peaceful with a slower pace of life. (Sống ở nông thôn rất thư giãn và yên bình với nhịp sống chậm hơn.) ![]() 2. (n) trốn tìm We played all sorts of games like hide and seek or throwing cans. (Chúng tôi chơi đủ loại trò chơi như trốn tìm hay ném lon.) ![]() 3. (v) vắt sữa Before school, we milked cows and fed animals. (Trước giờ học, chúng tôi vắt sữa bò và cho thú ăn.) ![]() 4. ![]() 5. (v) cho ăn Before school, we milked cows and fed animals. (Trước giờ học, chúng tôi vắt sữa bò và cho thú ăn.) ![]() 6. (n) mùa thu hoạch At harvest time, we worked in the paddy fields and dried the rice. (Vào mùa gặt, chúng tôi làm việc trên ruộng và phơi lúa.) ![]() 7. (n) máy kéo I can fuel up all of the harvesters and tractors, and refill all of the water jugs. (Tôi có thể nạp nhiên liệu cho tất cả máy gặt và máy kéo, và đổ đầy tất cả các bình nước.) ![]() 8. (v) làm đầy lại I can fuel up all of the harvesters and tractors, and refill all of the water jugs. (Tôi có thể nạp nhiên liệu cho tất cả máy gặt và máy kéo, và đổ đầy tất cả các bình nước.) 9. (phr.v) xuất hiện At around 5.20, other people show up and begin harvesting, so I start running the water truck. (Khoảng 5 giờ 20, những người khác đến và bắt đầu thu hoạch, vì vậy tôi bắt đầu chạy xe chở nước.) 10. adj) sôi nổi Harvest season is one of the most hectic time in a year. (Mùa thu hoạch là một trong những thời điểm bận rộn nhất trong năm.) 11. (phr.v) ra ngoài I wake up, put on a work shirt, take a water jug and head out the door by 3.40. (Tôi thức dậy, mặc một chiếc áo lao động, lấy một bình nước và ra khỏi cửa lúc 3h40.) 12. (n) đồng lúa At harvest time, we worked in the paddy fields and dried the rice. (Vào mùa gặt, chúng tôi làm việc trên ruộng và phơi lúa.) ![]() II. GRAMMAR 13. (n) đồng lúa We used to fly kites at harvest time. (Chúng tôi thường thả diều vào mùa gặt.) ![]() 14. (v) tập hợp I would gather in the paddy fields to fly kites in the afternoons and all day on Sundays. (Tôi thường tụ tập trên cánh đồng để thả diều vào các buổi chiều và cả ngày chủ nhật.) 15. (v) cạnh tranh với We would compete with each other to fly our kites the highest. (Chúng tôi sẽ cạnh tranh với nhau để thả diều của chúng tôi cao nhất.) 16. (v) mong chờ, trông ngóng I would look forward to days when there was a good wind. (Tôi sẽ mong chờ những ngày có gió tốt.) 17. (v) tìm kiếm Sometimes I would forget to come home for dinner, so my mom would come out into the field to look for me at night. (Đôi khi tôi quên về nhà ăn tối, nên mẹ tôi ra đồng tìm tôi vào ban đêm.) 18. (n) cột One child closes his/her eyes and stands in front of a pole and counts to ten. (Một em nhắm mắt đứng trước cột và đếm đến mười.) ![]() 19. (v) bảo tàng It has the nation’s best museum, galleries and theaters. (Nó có bảo tàng, phòng trưng bày và nhà hát tốt nhất của quốc gia.) ![]() 20. (n) tắc đường Since London has traffic jams, many people use the underground to get around more quickly. (Vì Luân Đôn bị tắc đường nên nhiều người sử dụng tàu điện ngầm để di chuyển nhanh hơn.) ![]() 21. (n) giờ cao điểm During rush hour, travelling by motorbike is faster than by car. (Trong giờ cao điểm, di chuyển bằng xe máy nhanh hơn đi ô tô.) ![]() III. READING AND VOCABULARY 22. (adj) yên bình Living in the countryside is very relaxing and peaceful with a slower pace of life. (Sống ở nông thôn rất thư giãn và yên bình với nhịp sống chậm hơn.) 23. (n) nhịp độ Living in the countryside is very relaxing and peaceful with a slower pace of life. (Sống ở nông thôn rất thư giãn và yên bình với nhịp sống chậm hơn.) 24. (n) làng Young people often leave their villages to go to the cities for work or college. (Những người trẻ tuổi thường rời làng của họ để đến thành phố làm việc hoặc học đại học.) ![]() 25. (adj) áp lực Thus, some people find living in big cities more dangerous and stressful than in the countryside. (Vì vậy, một số người thấy cuộc sống ở các thành phố lớn nguy hiểm và căng thẳng hơn ở nông thôn.) 26. (v) ổn định In spite of this, more people, especially young people, are moving to the crowded and noisy cities and settling down here. (Mặc dù vậy, ngày càng nhiều người, đặc biệt là những người trẻ tuổi, đang chuyển đến các thành phố đông đúc và ồn ào và định cư ở đây,) 27. (v) nuôi They grow rice, raise animals, or fish to earn a living. (Họ trồng lúa, chăn nuôi hoặc đánh cá để kiếm sống.) 28. (v) kiếm (tiền) They grow rice, raise animals, or fish to earn a living. (Họ trồng lúa, chăn nuôi hoặc đánh cá để kiếm sống.) 29. cost of living /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/ (n) mức sống The cost of living in the countryside may be too slow for some people. (Chi phí sinh hoạt ở nông thôn có thể quá chậm đối với một số người.) IV. LISTENING AND VOCABULARY 30. (v) thuê Rent is cheap in most parts of Cebu. (Giá thuê rẻ ở hầu hết các khu vực của Cebu.) 31. (n) trung bình It costs a family of four an average of 15 million VND a month to live in this city. (Chi phí trung bình cho một gia đình bốn người là 15 triệu đồng một tháng để sống ở thành phố này.) V. SPEAKING 32. (n) chợ We have to buy things at a market in a neighbouring village. (Chúng tôi phải mua đồ ở chợ ở làng bên.) ![]() 33. (n) quê hương I can check for understanding in a dialogue between two friends describing how people live in hometowns. (Tôi có thể kiểm tra sự hiểu biết trong cuộc đối thoại giữa hai người bạn mô tả cách mọi người sống ở quê hương.) ![]() VI. WRITING 34. (adj) ven biển I live in a small coastal town. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ ven biển.) ![]() 35. (adj) tuyệt vời This town is excellent for families who want a peaceful lifestyle in a safe environment. (Thị trấn này là nơi tuyệt vời cho những gia đình muốn có một lối sống yên bình trong một môi trường an toàn.) 36. hustle and bustle /ˈhʌs.əl ænd /ˈbʌs.əl/ (adj) nhộn nhịp và náo nức My town has less traffic and hustle and bustle than the larger Mexican cities. (Thị trấn của tôi ít xe cộ và ít xô bồ hơn các thành phố lớn của Mexico.) ![]() 37. (n) ngoại trừ The cost of living in coastal towns is low and my town is not an exception. (Chi phí sinh hoạt ở các thị trấn ven biển thấp và thị trấn của tôi không phải là một ngoại lệ.) 38. (v) bao quanh The city is surrounded by distant mountains which offer fresh air. (Thành phố được bao quanh bởi những ngọn núi xa xôi mang lại không khí trong lành.)
|