Tiếng Anh 8 Unit 3 3.3 Reading and Vocabulary1. In pairs, look at the picture on the right. Can you guess the type of show in each picture? 2. Study the words below using a dictionary. Use the words to describe the pictures in the High Five Entertainment Guide. 3. Read the texts about three students’ interests and The High Five Entertainment Guide. Match each person with the best show for them. 4. Study the highlighted phrases in the text. Complete the sentences with the words taken from these phrases. You can change the forms of the word
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. In pairs, look at the picture on the right. Can you guess the type of show in each picture? (Theo cặp, nhìn vào hình bên phải. Bạn có thể đoán loại chương trình trong mỗi hình ảnh?) Lời giải chi tiết: Picture 1: The mime show (Tranh 1: Buổi biểu diễn kịch câm) Picture 2: The dance show (Tranh 2: Tiết mục múa) Picture 3: The musical (Tranh 3: Vở nhạc kịch) Bài 2 2. Study the words below using a dictionary. Use the words to describe the pictures in the High Five Entertainment Guide. (Nghiên cứu các từ dưới đây sử dụng từ điển. Sử dụng các từ để mô tả các hình ảnh trong Hướng dẫn giải trí High Five.)
Lời giải chi tiết: Picture 1: The mime show creates excitement, and the make-up is incredible. (Tranh 1: Màn biểu diễn kịch câm tạo nên sự phấn khích, màn hoá trang đẹp đến khó tin.) Picture 2: I enjoy great dancing on the stage at the dance show, and the costumes are so amazing. (Tranh 2: Tôi thích những điệu nhảy tuyệt vời trên sân khấu trong buổi biểu diễn khiêu vũ, và những bộ trang phục thật tuyệt vời.) Picture 3: The musical brings the musical experiment. (Tranh 3: Vở nhạc kịch mang đến thử nghiệm âm nhạc.) Bài 3 3. Read the texts about three students’ interests and The High Five Entertainment Guide. Match each person with the best show for them. (Đọc các đoạn văn về sở thích của ba học sinh và The High Five Entertainment Guide. Nối mỗi người với chương trình hay nhất cho họ.) Thu: Brilliant idea! You know I love anything with music, and I prefer funny stories. I want to have fun! By the way, I have to be home before 9.00 p.m. Lan: I’m not keen on funny days. I like stories that make me think about the world and things in my life. I also love watching good actors perform, so the cast is very important for me! Luke: I’m not really into comedies or musicals. They’re too childish. I prefer dramas and classical plays. I like new and fresh interpretations of classical plays, as well.
Phương pháp giải: Tạm dịch: A. KHÔNG MỘT LỜI NÓI, RẤT NHIỀU VUI VẺ! Không từ ngữ nào có thể diễn tả hết niềm vui mà chúng tôi có trên sân khấu. Đó là lý do tại sao chúng tôi không sử dụng chúng! Đừng bỏ lỡ sự phấn khích và kịch tính của chương trình kịch câm mới của chúng tôi. Nó kết hợp một sự pha trộn tuyệt vời của chuyển động và âm nhạc. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy tham gia hội thảo thực hành của chúng tôi sau buổi biểu diễn lúc 9:30 tối. B. THƯỞNG THỨC BIỂU DIỄN MÚA VIỆT NAM Chào mừng đến với chương trình múa trong một tuần! Trải nghiệm âm nhạc và biểu diễn vui vẻ này mang lại niềm vui và sự thích thú cho sân khấu. Nó nhận được đánh giá tốt từ khán giả, vì vậy hãy đến và thưởng thức những điệu nhảy tuyệt vời và trang phục tuyệt vời. Bạn có thể lên sân khấu sau buổi biểu diễn để gặp gỡ các vũ công và nghệ sĩ của chúng tôi. Chương trình kết thúc lúc 8.00 p.m. C. CÂU CHUYỆN BUỒN CỦA EDWARD Johnny Depp đóng vai chính trong phim và bây giờ là vở nhạc kịch! Gặp gỡ Edward Scissorhands. và xem một màn trình diễn xuất sắc khi anh ấy cố gắng tìm kiếm tình bạn, gia đình và tình yêu. Không có lời nói, nhưng âm nhạc, khiêu vũ và các bài hát kể câu chuyện buồn này. Vé đang bán rất nhanh, vì vậy hãy nhanh lên! Lời giải chi tiết: Thu - B Brilliant idea! You know I love anything with music, and I prefer funny stories. I want to have fun! By the way, I have to be home before 9.00 p.m. (Ý tưởng tuyệt vời! Bạn biết đấy, tôi yêu bất cứ thứ gì liên quan đến âm nhạc, và tôi thích những câu chuyện hài hước hơn. Tôi muốn vui chơi! Nhân tiện, tôi phải về nhà trước 9 giờ tối.) Lan - A I’m not keen on funny days. I like stories that make me think about the world and things in my life. I also love watching good actors perform, so the cast is very important for me! (Tôi không quan tâm đến những ngày vui. Tôi thích những câu chuyện khiến tôi suy nghĩ về thế giới và những điều trong cuộc sống của tôi. Tôi cũng thích xem các diễn viên giỏi biểu diễn, vì vậy dàn diễn viên rất quan trọng đối với tôi!) Luke - C I’m not really into comedies or musicals. They’re too childish. I prefer dramas and classical plays. I like new and fresh interpretations of classical plays, as well. (Tôi không thực sự thích phim hài hay nhạc kịch. Họ quá trẻ con. Tôi thích phim truyền hình và kịch cổ điển hơn. Tôi cũng thích những cách diễn giải mới và mới mẻ về các vở kịch cổ điển.) Bài 4 4. Study the highlighted phrases in the text. Complete the sentences with the words taken from these phrases. You can change the forms of the words. Listen and check. (Nghiên cứu các cụm từ được đánh dấu trong văn bản. Hoàn thành các câu với các từ được lấy từ các cụm từ này. Bạn có thể thay đổi các hình thức của các từ. Nghe và kiểm tra.) 1. He’s been an actor for a long time, but he’s always nervous when he _____ on stage. 2. The producer is very happy when the show _____ good reviews. 3. There was a lot of noise during the show, and I didn’t enjoy _____ the performance. 4. Jake wants to learn robotic dancing, so he’s _____ a workshop. 5. The film _____ the sad story of a boy who loses his dog. 6. She’s always wanted to be famous, and now she’s _____ in a film in Hollywood. Lời giải chi tiết:
1. He’s been an actor for a long time, but he’s always nervous when he goes on stage. (Anh ấy đã là một diễn viên trong một thời gian dài, nhưng anh ấy luôn lo lắng khi lên sân khấu.) 2. The producer is very happy when the show gets good reviews. (Nhà sản xuất rất vui khi chương trình được đánh giá tốt.) 3. There was a lot of noise during the show, and I didn’t enjoy watching the performance. (Có rất nhiều tiếng ồn trong buổi biểu diễn, và tôi không thích xem một màn trình diễn.) 4. Jake wants to learn robotic dancing, so he’s doing a workshop. (Jake muốn học nhảy robot, vì vậy anh ấy đang tổ chức một buổi hội thảo.) 5. The film tells the sad story of a boy who loses his dog. (Phim kể về câu chuyện buồn của một cậu bé bị mất con chó của mình.) 6. She’s always wanted to be famous, and now she’s starring in a film in Hollywood. (Cô ấy luôn muốn nổi tiếng, và giờ cô ấy đang tham gia một bộ phim ở Hollywood.) Bài 5 5. In pairs, discuss: Which show above would you choose to watch? Why? (Thảo luận theo cặp: Bạn sẽ chọn xem chương trình nào ở trên? Tại sao?) Lời giải chi tiết: A: Which show above would you choose to watch? (Bạn sẽ chọn xem chương trình nào ở trên?) B: I choose to watch the musical show “The sad story of Edward”. (Tôi chọn xem vở nhạc kịch “Chuyện buồn của Edward”.) A: Why do you choose it? (Tại sao bạn chọn nó?) B: I love anything with music and film so I decided to watch it. I can go on stage after the show to meet our dancers and artists. (Tôi thích bất cứ thứ gì liên quan đến âm nhạc và phim ảnh nên tôi quyết định xem nó. Tôi có thể lên sân khấu sau buổi biểu diễn để gặp gỡ các vũ công và nghệ sĩ của chúng tôi.)
|