Tiếng Anh 8 Unit 4 4.2 Grammar

1. Look at the photos. Which teenager is most similar to you? 2. Read the text below. Underline too, so, either, and neither. Answer the questions below. 3. Study the Grammar box. Complete the sentences below using too, so, either, and neither. 4. Choose the correct option. 5. Work in pairs. Compare yourself to someone else. Use too, so, either and neither.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look at the photos. Which teenager is most similar to you?

(Nhìn vào những bức ảnh. Thiếu niên nào giống bạn nhất?)

1. I’m addicted to social media. I constantly check my Facebook and Twitter accounts. (Ellen)

(Tôi nghiện mạng xã hội. Tôi liên tục kiểm tra tài khoản Facebook và Twitter của mình.)

2. I only use social media once a day. I like to do things in my free time. (Alex)

(Tôi chỉ sử dụng phương tiện truyền thông xã hội một lần một ngày. Tôi thích làm mọi thứ trong thời gian rảnh rỗi.)

3. I check my social media about 5 times a day. (Zak)

(Tôi kiểm tra mạng xã hội của mình khoảng 5 lần một ngày.)

Lời giải chi tiết:

I'm the same as Ellen in that whenever I have free time, I pick up my phone and surf the web.

(Tôi giống Ellen ở chỗ cứ có thời gian rảnh là tôi lại cầm điện thoại lên và lướt web.)

Bài 2

2. Read the text below. Underline too, so, either, and neither. Answer the questions below.

(Đọc văn bản dưới đây. Gạch chân too, so, both, và not. Trả lời các câu hỏi dưới đây.)

Social Media Usage Among American and British Teenagers

- 90% of teenagers in the UK have access to computers and so do teenagers in the US.

- 45% of teens are always online, while 44% use it several times a day.

- 11% of British teenagers are not online more than three times a day, and neither are American teens.

- 10% of teenagers in the US do not play video games, and only a small percentage of teenagers in the UK do not, either.

- 32% of American teenagers use Snapshot or YouTube and British teenagers do, too.

 

(Source: adapted from www.pewresearch.org)

1. What are the similarities in computer use between American and British teenagers?

(Điểm tương đồng trong việc sử dụng máy tính giữa thanh thiếu niên Mỹ và Anh là gì?)

2. What are the similarities in social media use between American and British teenagers?

(Những điểm tương đồng trong việc sử dụng mạng xã hội giữa thanh thiếu niên Mỹ và Anh là gì?)

Lời giải chi tiết:

Social Media Usage Among American and British Teenagers

(Sử dụng phương tiện truyền thông xã hội trong thanh thiếu niên Mỹ và Anh)

- 90% of teenagers in the UK have access to computers and so do teenagers in the US.

(90% thanh thiếu niên ở Anh được tiếp cận với máy tính và thanh thiếu niên ở Mỹ cũng vậy.)

- 45% of teens are always online, while 44% use it several times a day.

(45% thanh thiếu niên luôn trực tuyến, trong khi 44% sử dụng nhiều lần trong ngày.)

- 11% of British teenagers are not online more than three times a day, and neither are American teens.

(11% thanh thiếu niên Anh không trực tuyến hơn ba lần một ngày và thanh thiếu niên Mỹ cũng vậy.)

- 10% of teenagers in the US do not play video games, and only a small percentage of teenagers in the UK do not, either.

(10% thanh thiếu niên ở Mỹ không chơi trò chơi điện tử và chỉ một tỷ lệ nhỏ thanh thiếu niên ở Anh không chơi.)

- 32% of American teenagers use Snapshot or YouTube and British teenagers do, too.

(32% thanh thiếu niên Mỹ sử dụng Snapshot hoặc YouTube và thanh thiếu niên Anh cũng vậy.)

(Source: adapted from www.pewresearch.org)

1. 90% of teenagers in the UK have access to computers and so do teenagers in the US.

(90% thanh thiếu niên ở Anh được tiếp cận với máy tính và thanh thiếu niên ở Mỹ cũng vậy.)

2. 32% of American teenagers use Snapshot or YouTube and British teenagers do, too.

(32% thanh thiếu niên Mỹ sử dụng Snapshot hoặc YouTube và thanh thiếu niên Anh cũng vậy.)

Bài 3

3. Study the Grammar box. Complete the sentences below using too, so, either,and neither.

(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng too, so, either, và neither.)

1. Adolescents like watching videos on TikTok and YouTube, and _______ do some adults.

2. I’m into Instagram and Facebook and _______ is my brother.

3. I don’t think puberty is a great time for teenagers, and _______ does my friend.

4. Boys change their interests during teenage years and girls do, _______.

5. A baby cannot think abstractly, and a child cannot, _______.

Phương pháp giải:

Grammar

Too, so, either, neither

We use too / so to agree with a positive sentence.

(Chúng ta dùng too/so để đồng ý với câu khẳng định.)

- S + aux. V, too

(S + trợ động từ, too)

32 of American teenagers use Snapshot or YouTube and British teenagers do, too.

(32 thanh thiếu niên Mỹ sử dụng Ảnh chụp nhanh hoặc YouTube và thanh thiếu niên Anh cũng vậy.)

- So + aux. V + S

(So + trợ động từ + S)

90% of the teenagers in the UK have access to computers and so do the teenagers in the US.

(90% thanh thiếu niên ở Anh có quyền truy cập vào máy tính và thanh thiếu niên ở Mỹ cũng vậy.)

We use either / neither to agree with a negative idea

(Chúng ta sử dụng either / neither với một ý kiến phủ định)

- S + aux. V + not, either

(S + trợ động từ + either)

10% of the teenagers in the US do not play video games, and a few of the teenagers in the UK do not, either.

(10% thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ không chơi trò chơi điện tử và một số thanh thiếu niên ở Anh cũng vậy.)

- Neither + aux. V + S (Neither + aux. V + S)

11% of the teenagers in the UK are not online more than three times a day, and neither are those in the US.

(11% thanh thiếu niên ở Vương quốc Anh không trực tuyến hơn ba lần một ngày và những người ở Mỹ cũng vậy.)

Lời giải chi tiết:

1. so

2. neither

3. neither

4. too

5. either

1. Adolescents like watching videos on TikTok and YouTube, and so do some adults.

(Thanh thiếu niên thích xem video trên TikTok và YouTube, và một số người lớn cũng vậy.)

2. I’m into Instagram and Facebook and neither is my brother.

(Tôi thích Instagram và Facebook và anh trai tôi cũng vậy.)

3. I don’t think puberty is a great time for teenagers, and neither does my friend.

(Tôi không nghĩ tuổi dậy thì là khoảng thời gian tuyệt vời đối với thanh thiếu niên và bạn tôi cũng vậy.)

4. Boys change their interests during teenage years and girls do, too.

(Các chàng trai thay đổi sở thích của họ trong thời niên thiếu và các cô gái cũng vậy.)

5. A baby cannot think abstractly, and a child cannot, either.

(Một em bé không thể suy nghĩ một cách trừu tượng và một đứa trẻ cũng không thể.)

Bài 4

4. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. My classmates use social media once a day, and so _______ I.

a. does            

b. do               

c. did

2. Smartphones are not good for adults if they depend on them too much, and neither _______ computers.

a. are               

b. is                             

c. do   

3. Peer influence is strong during the teenage years, and parental pressure is, _______.

a. either                      

b. neither        

c. too  

4. Adults will not experience too many physical changes, and neither _______ elderly people.

a. will not       

b. will             

c. do

Lời giải chi tiết:

1. b

2. a

3. c

4. b

1. b

My classmates use social media once a day, and so do I.

(Các bạn cùng lớp của tôi sử dụng mạng xã hội mỗi ngày một lần và tôi cũng vậy.)

Giải thích: Mệnh đề chính dùng thì hiện tại đơn “use”; mệnh đề còn lại chủ ngữ “I” => mượn trợ động từ “do”

2. a

Smartphones are not good for adults if they depend on them too much, and neither are computers.

(Điện thoại thông minh không tốt cho người lớn nếu họ phụ thuộc vào chúng quá nhiều và máy tính cũng vậy.)

Giải thích: Mệnh đề chính dùng thì hiện tại đơn “are not”; mệnh đề còn lại chủ ngữ “computers” => dùng động từ “are”

3. c

Peer influence is strong during the teenage years, and parental pressure is, too.

(Ảnh hưởng của bạn bè rất mạnh trong thời niên thiếu và áp lực của cha mẹ cũng vậy.)

Giải thích: Mệnh đề chính dạng khẳng định => mệnh đề còn lại dùng “too”

4. b

Adults will not experience too many physical changes, and neither will elderly people.

(Người trưởng thành sẽ không trải qua quá nhiều thay đổi về thể chất, và người già cũng vậy.)

Giải thích: Mệnh đề chính dùng thì tương lai đơn “will not” => dùng trợ động từ “will”

Bài 5

5. Work in pairs. Compare yourself to someone else. Use too, so, either and neither.

(Làm việc theo cặp. So sánh bản thân với người khác. Sử dụng too, so, either và neither.)

A: I like posting my photos on Facebook and my close friend does, too.

(Tôi thích đăng ảnh của mình lên Facebook và bạn thân của tôi cũng vậy.)

B: I am not a fan of Instagram, and my sister is not, either.

(Tôi không phải là người hâm mộ Instagram và em gái tôi cũng vậy.)

Lời giải chi tiết:

A: I like listening to pop music and my close friend does, too.

(Tôi thích nghe nhạc pop và bạn thân của tôi cũng vậy.)

B: I am not a fan of Facebook, and neither is my father.

(Tôi không phải là người hâm mộ Facebook và bố tôi cũng vậy.)

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 4.3 Reading and Vocabulary

    1. Look at the photos. What do you think is happening? 2. Complete the following sentences using the highlighted words in the text. 3. Read the text and answer the following questions. 4. Read the text again. Fill in the following summary with ONE WORD from the text. 5. Work in groups of five. Imagine you saw a student bullying another student at your school. Which of the following actions would you take? Why?

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 4.4 Grammar

    1. Look at the photos. What teenage challenge do you think she faces? 2. Listen and read a dialogue between Jen and Minh, her friend, to check. 3. Study the Grammar box, then find two more phrasal verbs in the text to fill in the blanks. 4. Match the phrasal verb with its meaning. 5. Choose the correct option to complete the sentences.

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 4.5 Listening and Vocabulary

    1. Look at the photos. How are these teenagers feeling? What may make the girl in photo A sad? 2. Listen to the conversation between Nancy and Kelly talking about their sons’ problems. Mark the statements T (true) or F (false). 3. Listen again and tick (ü) the words / phrases used for hesitation devices and fillers in the conversation that you can hear. 4. Choose the best summary of the dialogue. 5. The following phrases are from the listening. Choose the suitable phrase to complete the followin

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 4.6 Speaking

    1. Look at the photos. Where are these girls? What are they doing? 2. Listen and read the conversation between two friends. Choose the best option for the following questions. 3. In pairs, tick (ü) the phrases from the dialogue in the Speaking box below. 4. Rearrange the sentences to make a meaningful dialogue between two teenager friends. The first sentence is given. 5. Work in pairs. Look at the pictures A, B, C, and D below. Ask each other for his / her opinion on clothes in each picture.

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 4.7 Writing

    1. Work in pairs. Choose the best way to start your email messages in situations 1-3. 2. Read the three emails below. Which one is more formal? Which one is least formal? 3. Read the emails again. Underline the different expressions used for asking for advice. 4. Fill in the blanks to complete the email to a close friend. Use the best choice (a or b) for each blank below. 5. Write an email (80-100 words) to an advice columnist at Teenagers Speak Magazine to ask for advice on your problems. Choos

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close