Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 3. Leidsure activities Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 3. Leidsure activities Tiếng Anh 8 English Discovery I. VOCABULARY 1. (n) thời gian rảnh Most people only have a limited amount of leisure time. (Hầu hết mọi người chỉ có một khoảng thời gian giải trí hạn chế.) ![]() 2. (n) phim hành động He likes watching action films. (Anh ta thích xem phim hành động. ) ![]() 3. (n) phim hoạt hình He's the creator of a successful cartoon series. (Anh ấy là tác giả của một loạt phim hoạt hình thành công.) ![]() 4. (n) phim tài liệu They showed a documentary on animal communication. (Họ đã chiếu một bộ phim tài liệu về giao tiếp của động vật.) ![]() 5. (n) chuyện cổ tích Tấm Cám is vietnamese fairy tale. (Tấm Cám là truyện cổ tích Việt Nam.) ![]() 6. (adj) có tính giả tưởng She retreated into a fantasy world, where she could be anything she wanted. (Cô rút lui vào một thế giới giả tưởng, nơi cô có thể trở thành bất cứ thứ gì cô muốn.) 7. (n) phim lãng mạn I love watching romantic films on the weekend. (Tôi thích xem những bộ phim lãng mạn vào cuối tuần.) ![]() 8. (n) khoa học viễn tưởng She has a collection of over 50 old sci-fi and horror films. (Cô ấy có một bộ sưu tập hơn 50 bộ phim kinh dị và khoa học viễn tưởng cũ.) ![]() 9. (n) phim giật gân, tâm lý It's described here as a taut psychological thriller. (Nó được mô tả ở đây như một phim kinh dị tâm lý căng thẳng.) 10. (n) khán giả Although it was in black and white, the TV audience liked the series which were difficult to produce in those days. (Dù là phim đen trắng nhưng khán giả truyền hình thích những bộ phim khó sản xuất thời đó.) ![]() 11. (n) nhân vật The film revolves around three main characters. (Phim xoay quanh ba nhân vật chính.) 12. (n) tập phim The producers wanted a family adventure episode for Saturday evenings. (Các nhà sản xuất muốn có một tập phim phiêu lưu dành cho gia đình vào tối thứ Bảy.) 13. (n) cú hit It was an instant hit and received great reviews from people of all ages. (Đó là một hit ngay lập tức và nhận được đánh giá tuyệt vời từ mọi người ở mọi lứa tuổi.) 14. (n) màn hình The first Doctor Who appeared on our TV screens in 1963. (Doctor Who đầu tiên xuất hiện trên màn hình TV của chúng tôi vào năm 1963.) ![]() 15. (n) sự phản hồi It was an instant hit and received great reviews from people of all ages. (Đó là một hit ngay lập tức và nhận được đánh giá tuyệt vời từ mọi người ở mọi lứa tuổi.) 16. (n) loạt phim Although it was in black and white, the TV audience liked the series which were difficult to produce in those days. (Dù là phim đen trắng nhưng khán giả truyền hình thích những bộ phim khó sản xuất thời đó.) 17. special effects / ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts / (n) hiệu ứng đặc biệt The special effects of this documentary make it worth watching. (Các hiệu ứng đặc biệt của bộ phim tài liệu này khiến nó trở nên đáng xem.) 18. ![]() 19. (v) sản xuất I’d love to know how they produce the special effects in The Avengers. (Tôi muốn biết cách họ tạo ra các hiệu ứng đặc biệt trong The Avengers.) 20. entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) sự giải trí My dad said it was great family entertainment. (Bố tôi nói đó là trò giải trí gia đình tuyệt vời.) ![]() II. GRAMMAR 21. 22. (adj) thoải mái The seats are in the most comfortable position for your eyes and neck. (Ghế ngồi ở vị trí thoải mái nhất cho mắt và cổ của bạn.) 23. 24. (n) cảnh trong phim The most exciting scene was in the car. (Cảnh thú vị nhất là trong xe hơi.) 25. (n) thanh thiếu niên A recent study shows that many teenagers in Việt Nam spare around 4 hours for entertainment. (Một nghiên cứu gần đây cho thấy nhiều thanh thiếu niên ở Việt Nam dành khoảng 4 giờ để giải trí.) ![]() 26. social network /ˌsəʊ.ʃəl ˈnet.wɜːk/ (n) mạng xã hội Thousands of teenagers play computer games or chat with their friends on social networks. (Hàng nghìn thanh thiếu niên chơi game trên máy tính hoặc tán gẫu với bạn bè trên mạng xã hội.) ![]() 27. (adj) thuộc về vật lý They don’t spend much time on physical activities. (Họ không dành nhiều thời gian cho các hoạt động thể chất.) 28. (n) phần nhỏ A minority of the surveyed teenagers spend time playing sports. (Một số ít thanh thiếu niên được khảo sát dành thời gian chơi thể thao.) 29. (v) nghiên cứu Do you know any other research about this topic? (Bạn có biết bất kỳ nghiên cứu nào khác về chủ đề này không?) 30. (n) kiến thức A lot of interesting knowledge about the weather is provided in this lesson. (Rất nhiều kiến thức thú vị về thời tiết được cung cấp trong bài học này.) III. READING AND VOCABULARY 31. (n) diễn viên I also love watching good actors perform, so the cast is very important for me. (Tôi cũng thích xem các diễn viên giỏi biểu diễn, vì vậy dàn diễn viên rất quan trọng đối với tôi.) 32. (phr.v) yêu thích I’m not keen on funny days. (Tôi không quan tâm đến những ngày buồn cười.) 33. (n) kịch hài I’m not really into comedies or musicals. (Tôi không thực sự thích phim hài hay nhạc kịch.) ![]() 34. (n) nhạc kịch I’m not really into comedies or musicals. (Tôi không thực sự thích phim hài hay nhạc kịch.) 35. classical play /ˈklæs.ɪk pleɪ/ (n) kịch cổ điển I prefer dramas and classical plays. (Tôi thích phim truyền hình và kịch cổ điển hơn.) ![]() 36. (v) bao gồm It is a fantastic mix of movement and music. (Đó là sự kết hợp tuyệt vời giữa chuyển động và âm nhạc.) 37. (v) thực hiện You can go on stage after the show to meet our dancers and artists. (Bạn có thể lên sân khấu sau buổi biểu diễn để gặp gỡ các vũ công và nghệ sĩ của chúng tôi.) 38. (v) nhìn chằm chằm Johnny Depp starred in the film and now the musical is here. (Johnny Depp đóng chính trong phim và giờ là nhạc kịch đây.) IV. LISTENING AND VOCABULARY 39. ![]() 40. (n) bi mật People write secret messages on the paper. (Mọi người viết tin nhắn bí mật trên giấy.) 41. (v) bọc One person wraps another person in toilet paper. (Một người quấn người khác bởi giấy vệ sinh.) 42. (n) mũ rơm I love my new straw hat which my mum bought for me. (Tôi yêu chiếc mũ rơm mới mà mẹ tôi đã mua cho tôi.) ![]() 43. 44. (n) múa rối There's the outdoor cinema that’s showing a comedy, or a puppet show. (Có rạp chiếu phim ngoài trời đang chiếu hài kịch hoặc múa rối.) ![]() I. SPEAKING 45. (adj) lười biếng There’s nothing better than a good book on a lazy afternoon. (Không có gì tốt hơn một cuốn sách hay vào một buổi chiều lười biếng.) 46. (v) mở rộng With 20 minutes a day, reading can broaden your horizon with a book you like. (Với 20 phút mỗi ngày, việc đọc sách có thể mở rộng tri thức của bạn với một cuốn sách bạn thích.) 47. (n) tính cách, nhân phẩm Whether it’s music or movies, hobbies are a great way to add to your personality and potentially develop your skillset and intellect. (Cho dù đó là âm nhạc hay phim ảnh, sở thích là một cách tuyệt vời để thêm vào tính cách của bạn và có khả năng phát triển kỹ năng và trí tuệ của bạn.) 48. (adv) có tiềm năng Whether it’s music or movies, hobbies are a great way to add to your personality and potentially develop your skill set and intellect. (Cho dù đó là âm nhạc hay phim ảnh, sở thích là một cách tuyệt vời để thêm vào tính cách của bạn và có khả năng phát triển bộ kỹ năng và trí tuệ của bạn.) 49. muscle Playing sport helps you to improve your mood and build your muscles. (Chơi thể thao giúp bạn cải thiện tâm trạng và xây dựng cơ bắp.) ![]()
|