Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 8. Travel and holiday Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 8. Travel and holiday Tiếng Anh 8 English Discovery I. VOCABULARY 1. (n) đường sắt We say by rail and by boat but on foot. (Chúng tôi nói bằng đường sắt và bằng thuyền nhưng đi bộ.) ![]() 2. (n) nền tảng/ sân ga What platform does the train arrive at ? (Tàu đến sân ga nào?) ![]() 3. (n) túi ngủ He can get his sleeping bag, a little television set and his sandwiches. (Anh ấy có thể lấy túi ngủ, một chiếc tivi nhỏ và bánh mì của mình.) ![]() 4. (n) hộ chiếu Many refugees have arrived at the border without passports. (Nhiều người tị nạn đã đến biên giới mà không có hộ chiếu.) ![]() 5. ![]() 6. (n) sách hướng dẫn We bought a guidebook for the New England area. (Chúng tôi đã mua một cuốn sách hướng dẫn về khu vực New England.) ![]() 7. (n) va li My suitcase began to feel really heavy after a while. (Vali của tôi bắt đầu cảm thấy rất nặng sau một thời gian.) ![]() II. GRAMMAR 8. (v) quên I'm sorry, I've forgotten your name. (Tôi xin lỗi, tôi đã quên tên của bạn.) 9. (n) sự lựa chọn It's a difficult choice to make. (Đó là một lựa chọn khó khăn để thực hiện.) 10. (n) ngắm cảnh I am going to see some caves on a sightseeing holiday. (Tôi sẽ đi xem một số hang động trong một kỳ nghỉ tham quan.) ![]() 11. ![]() 12. (v) tắm nắng Before you sunbathe , put on some sun cream. (Trước khi tắm nắng, hãy thoa một ít kem chống nắng.) ![]() 13. (n) giày leo núi On the first day, we put on our hiking boots and climbed up to the top of the Marble Mountains. (Vào ngày đầu tiên, chúng tôi xỏ giày leo núi và leo lên đỉnh Ngũ Hành Sơn.) ![]() 14. (adj) đẹp choáng ngợp The view was breathtaking there. (Khung cảnh thật ngoạn mục ở đó.) ![]() 15. (n) đèn lồng There were many colorful lanterns along the way. (Có rất nhiều đèn lồng đầy màu sắc trên đường đi.) ![]() 16. (v) khám phá I took a boat ride along Thu Bon river to explore Hoi An Ancient Town at night. (Tôi đi thuyền dọc sông Thu Bồn để khám phá Phố cổ Hội An về đêm.) 17. (n) thế giới hoang dã Harry and his friends went into the cave to see the wildlife inside. (Harry và những người bạn của mình đã đi vào hang động để xem động vật hoang dã bên trong.) ![]() 18. (adj) cổ kính Jolie and Peter walk through the houses in Hoi An ancient town. (Jolie và Peter dạo qua những ngôi nhà ở phố cổ Hội An.) ![]() III. READING AND VOCABULARY 19. (adj) quốc tế It’s the international language of the skateboarding world. (Đó là ngôn ngữ quốc tế của thế giới trượt ván.) 20. (adj) khác It has helped him to explore different places around the world and meet local people in different countries. (Nó đã giúp anh ấy khám phá những địa điểm khác nhau trên thế giới và gặp gỡ người dân địa phương ở các quốc gia khác nhau.) 21. (adj) may mắn He’s lucky to have parents who have always traveled with him. (Anh ấy thật may mắn khi có bố mẹ luôn đồng hành cùng mình.) 22. (n) phần còn lại Booker has made videos that share an experience of skateboarding and surfing with the rest of the world. (Booker đã tạo các video chia sẻ trải nghiệm trượt ván và lướt sóng với phần còn lại của thế giới.) 23. (n) hành lý He doesn’t think you should travel with a lot of luggage, and says the most important thing is to feel comfortable wherever you are. (Anh ấy không nghĩ rằng bạn nên đi du lịch với nhiều hành lý và nói rằng điều quan trọng nhất là cảm thấy thoải mái dù bạn ở đâu.) ![]() 24. (n) ván lướt In his case, it’s a skateboard or surfboard, a video camera and a notebook. (Trong trường hợp của anh ấy, đó là ván trượt hoặc ván lướt sóng, máy quay video và sổ ghi chép.) ![]() IV. LISTENING AND VOCABULARY 25. (n) đi chơi, dã ngoại Next week we're going on an excursion. (Tuần tới chúng tôi sẽ đi dã ngoại.) ![]() 26. 27. (n) chuyến đi We're going on a trip to Norway this summer. (Chúng tôi sẽ có một chuyến đi đến Na Uy vào mùa hè này.) 28. (n) du lịch bằng đường biển The voyage across the Atlantic. (Chuyến vượt Đại Tây Dương.) V. SPEAKING 29. train station /treɪn/ /ˈsteɪʃən/ (n) ga tàu You’re at the train station and your train is late. (Bạn đang ở ga xe lửa và chuyến tàu của bạn bị trễ.) ![]() VI. WRITING 30. (n) ý thức To raise your awareness of the environment when you travel. We set up the GREEN Project to help you understand the impacts of traveling on the environment. (Để nâng cao nhận thức của bạn về môi trường khi bạn đi du lịch. Chúng tôi thành lập Dự án XANH để giúp bạn hiểu tác động của việc đi du lịch đối với môi trường.) 31. (v) cắt giảm You will learn about ways to cut off carbon footprint and become an eco- tourist. (Bạn sẽ tìm hiểu về các cách cắt giảm lượng khí thải carbon và trở thành một khách du lịch sinh thái.)
|