Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 7. Ethic groups in Việt Nam Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 7. Ethic groups in Việt Nam Tiếng Anh 8 English Discovery I. VOCABULARY 1. ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti / (n) dân tộc thiểu số I saw a TV special about Viet Nam’s diverse ethnic minority groups. (Tôi đã xem một chương trình truyền hình đặc biệt về các nhóm dân tộc thiểu số đa dạng của Việt Nam.) ![]() 2. (adj) thuộc đồi núi Most of them live by traditional farming practices in mountainous areas. (Phần lớn họ sống bằng tập quán canh tác truyền thống ở miền núi.) ![]() 3. (adj) có tính truyền thống I really like their traditional costumes (Tôi thực sự thích trang phục truyền thống của họ.) ![]() 4. (n) văn hóa Their culture is also connected to the forests. (Văn hóa của họ cũng được kết nối với các khu rừng.) ![]() 5. (n) sự phong phú I didn’t realize Viet Nam had so much cultural diversity. (Tôi đã không nhận ra Việt Nam có nhiều sự đa dạng về văn hóa.) ![]() 6. (adj) tính phong phú I saw a TV special about Viet Nam’s diverse ethnic minority groups. (Tôi đã xem một chương trình truyền hình đặc biệt về các nhóm dân tộc thiểu số đa dạng của Việt Nam.) 7. (n) trang phục I really like their traditional costumes. (Tôi thực sự thích trang phục truyền thống của họ.) 8. (n) xôi I had spicy pork belly with sticky rice for lunch. (Tôi đã ăn thịt ba chỉ cay với xôi cho bữa trưa.) ![]() II. GRAMMAR 9. (v) nghiên cứu I’m researching the Muong people with Lan and Kien. (Tôi đang nghiên cứu về người Mường cùng với Lan và Kiên.) 10. (adj) khác biệt My teacher said their way of living was quite different from ours. (Giáo viên của tôi nói rằng cách sống của họ khá khác biệt với chúng tôi.) 11. 12. (n) nấm I think they farm rice and corn as well as collect mushrooms and honey from the forest. (Tôi nghĩ họ trồng lúa và ngô cũng như thu thập nấm và mật ong từ rừng.) ![]() 13. 14. (n) thủ công My teacher told us that they made very beautiful handicrafts. (Giáo viên của tôi nói với chúng tôi rằng họ làm đồ thủ công rất đẹp.) ![]() 15. (adj) độc nhất The Dao people are an ethnic group in Viet Nam, and they are known for their unique costumes. (Người Dao là một dân tộc ở Việt Nam, và họ được biết đến với trang phục độc đáo của họ.) 16. (v) bọc The Red Dao women often wear costumes with a long sash wrapped three or four times around the back, so they may look bigger than they actually are. (Phụ nữ Dao Đỏ thường mặc trang phục có khăn choàng dài quấn ba bốn vòng sau lưng nên trông có vẻ to hơn thực tế.) 17. (v) thích nghi They are starting to adapt more technology. (Họ đang bắt đầu thích nghi với công nghệ nhiều hơn.) 18. (adj) có tính trách nhiệm The eldest male Dao family member is responsible for the children’s education. (Thành viên nam lớn nhất trong gia đình người Dao chịu trách nhiệm giáo dục con cái.) 19. (n) bạc Their costumes are very colorful, and they wear silver jewelry. (Trang phục của họ rất sặc sỡ và họ đeo đồ trang sức bằng bạc.) ![]() 20. (n) trang trí Their costumes are very colorful, and they wear silver jewelry. (Trang phục của họ rất sặc sỡ và họ đeo đồ trang sức bằng bạc.) ![]() 21. (n) tổ tiên The Dao generally follow Taoism, Buddhism, and Confucianism, but they also worship their ancestors. (Người Dao nói chung theo Đạo giáo, Phật giáo và Nho giáo, nhưng họ cũng thờ cúng tổ tiên của họ.) 22. (n) nghi lễ They have many rituals about farming. (Họ có nhiều nghi lễ về nghề nông.) ![]() 23. superstitious /ˌsuːpəˈstɪʃəs/(adj) (adj) mê tín dị đoan The Dao are superstitious people. (Người Dao là những người mê tín.) ![]() III. READING AND VOCABULARY 24. (n) ngư dân The first Cham people to arrive in Vietnam were fishermen from India. (Những người Chăm đầu tiên đến Việt Nam là những ngư dân từ Ấn Độ.) ![]() 25. (n) kiến trúc It is easy to see this in the unique architecture of their ancient temples. (Dễ dàng nhận thấy điều này trong kiến trúc độc đáo của những ngôi đền cổ kính của họ.) ![]() 26. (n) hỗn hợp Cham culture is a special mixture of Indian, Malay, and Chinese cultures. (Văn hóa Chăm là sự pha trộn đặc biệt của các nền văn hóa Ấn Độ, Mã Lai và Trung Hoa.) 27. (n) lễ kỷ niệm At the age of 15, Cham girls participate in a traditional ceremony to show they are old enough to find a husband and they are ready for marriage. (Ở tuổi 15, các cô gái Chăm tham gia một nghi lễ truyền thống để chứng tỏ họ đã đủ tuổi lấy chồng và sẵn sàng kết hôn.) ![]() 28. (n) đám cưới At the age of 15, Cham girls participate in a traditional ceremony to show they are old enough to find a husband and they are ready for marriage. (Ở tuổi 15, các cô gái Chăm tham gia một nghi lễ truyền thống để chứng tỏ họ đã đủ tuổi lấy chồng và sẵn sàng kết hôn.) ![]() 29. (v) kỉ niệm The Muslim Cham celebrate typical Islamic holidays like Ramadan and Eid al- Fitr. (Người Chăm theo đạo Hồi kỷ niệm các ngày lễ Hồi giáo điển hình như tháng Ramadan và lễ Eid al-Fitr.) 30. (v) nắm Kate is an important Cham festival held in central Viet Nam. (Kate là một lễ hội quan trọng của người Chăm được tổ chức ở miền Trung Việt Nam.) 31. (n) cà ri Saraman is a Cham curry with beef, goat, or lamb and curry paste. (Saraman là món cà ri của người Chăm với thịt bò, dê hoặc cừu và sốt cà ri.) ![]() 32. (n) đồ cay To prepare saraman curry, you have to mix the goat meat with the spices. (Để chế biến món cà ri saraman, bạn phải trộn thịt dê với các loại gia vị.) ![]() IV. LISTENING AND VOCABULARY 33. (n) rêu nướng Grilled moss is not only a favorite food of many Tay people but also has the ability to cure many diseases. (Rêu nướng không chỉ là món ăn khoái khẩu của nhiều người dân tộc Tày mà còn có khả năng chữa được nhiều bệnh.) ![]() 34. smoked buffalo meat /sməʊkt ˈbʌf.ə.ləʊ miːt/ (n) thịt trâu gác bếp Smoked buffalo meat is a traditional dish of the Black Thai people, now a specialty and popular throughout the country. (Thịt trâu hun khói là món ăn truyền thống của người Thái đen, nay đã trở thành đặc sản và phổ biến khắp cả nước.) ![]() 35. (n) thịt ba chỉ Add a splash of oil and cook the pork belly for several minutes until browned. (Thêm một chút dầu và nấu thịt ba chỉ trong vài phút cho đến khi chín vàng.) ![]() 36. (n) măng We gathered some pork belly in the forest to sell bamboo shoots. (Chúng tôi gom một ít thịt ba chỉ trong rừng để bán măng.) ![]() 37. (n) nồi Next, they stew it in a big pot for several hours. (Tiếp theo, họ hầm nó trong một cái nồi lớn trong vài giờ.) ![]() 38. (n) ớt Finally, they eat it with chillies. pepper, and corn liquor. (Cuối cùng, họ ăn nó với ớt. hạt tiêu và rượu ngô.) ![]() 39. (v) hầm Next, they stew it in a big pot for several hours. (Tiếp theo, họ hầm nó trong một cái nồi lớn trong vài giờ.) V. SPEAKING 40. 41. 42. ![]() VI. WRITING 43. (n) cộng đồng I want to help you build a community centre for minority children. (Tôi muốn giúp bạn xây dựng một trung tâm cộng đồng cho trẻ em dân tộc thiểu số.) ![]() 44. (adv) riêng biệt I am particularly interested in your organization because it builds schools for disadvantaged children, and this is something that I would like to do. (Tôi đặc biệt quan tâm đến tổ chức của bạn vì tổ chức này xây dựng trường học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn và đây là điều mà tôi muốn làm.) 45. disadvantaged /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ (adj) nhược điểm/có hoàn cảnh khó khăn I am particularly interested in your organization because it builds schools for disadvantaged children, and this is something that I would like to do. (Tôi đặc biệt quan tâm đến tổ chức của bạn vì tổ chức này xây dựng trường học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn và đây là điều mà tôi muốn làm.) 46. (n) sơ yếu lý lịch I am attaching my resume about my education and work experience. (Tôi đính kèm sơ yếu lý lịch về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc của mình.) ![]() 47. (n) kinh nghiệm I am attaching my resume about my education and work experience. (Tôi đính kèm sơ yếu lý lịch về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc của mình.)
|