Tiếng Anh 8 Unit 8 8.2 Grammar1. Read the ca rtoon and answer the questions. 2. Find examples of time clauses in the cartoon. 3. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. 4. Choose the correct answers. 5. Make a plan for your family next summer holiday. Then in pairs, ask and answer about your plan. Use time clauses.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Read the cartoon and answer the questions. (Đọc truyện tranh và trả lời câu hỏi.) 1. What type of holiday is the family planning to have? (Loại kỳ nghỉ nào gia đình dự định sẽ có?) 2. How are the teenagers feeling in the car? (Thanh thiếu niên cảm thấy thế nào trong xe?) Lời giải chi tiết: 1. The family is planning to have backpacking holiday. (Gia đình dự định đi du lịch bụi.) 2. The teenagers are feeling starving in the car. (Các thanh thiếu niên đang cảm thấy đói bụng trong xe.) Bài 2 2. Find examples of time clauses in the cartoon. (Tìm ví dụ về mệnh đề thời gian trong phim hoạt hình.)
Bài 3 3. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.) 1. We’ll wait until she _______. (come) 2. Jack will drive us to the party as soon as you _______ ready. (be) 3. Write to me when you _______ on holiday? (go) 4. Alice and Ben will leave after they _______ breakfast. (have) 5. Before you _______ (sunbathe), put on some sun cream. Lời giải chi tiết: 1. We’ll wait until she comes. (Chúng tôi sẽ đợi cho đến khi cô ấy đến.) 2. Jack will drive us to the party as soon as you are ready. (Jack sẽ chở chúng ta đến bữa tiệc ngay khi bạn sẵn sàng. ) 3. Write to me when you go on holiday? (Viết thư cho tôi khi bạn đi nghỉ?) 4. Alice and Ben will leave after they have breakfast. (Alice và Ben sẽ rời đi sau khi họ ăn sáng.) 5. Before you sunbathe, put on some sun cream. (Trước khi tắm nắng, hãy thoa một ít kem chống nắng.) Bài 4 4. Choose the correct answers. (Chọn những đáp án đúng.) Lời giải chi tiết: Bài 5 5. Make a plan for your family next summer holiday. Then in pairs, ask and answer about your plan. Use time clauses. (Hãy lên kế hoạch cho kỳ nghỉ hè tới của gia đình bạn. Sau đó, theo cặp, hỏi và trả lời về kế hoạch của bạn. Sử dụng mệnh đề thời gian.) Where will you do after you finish your school year? (Bạn sẽ ở đâu sau khi kết thúc năm học?) Lời giải chi tiết: I'll get the tickets while I'm at school. After I finish my school year, I plan to travel to Đà Nẵng. My pals and I are going on a mountain camping vacation. We'll look at the map before we start trekking. We'll go to the movies in the evening. We'll stay here till the box office opens. I'll let you know as soon as I get back to Hà Nội. Tạm dịch: Tôi sẽ nhận được vé trong khi tôi đang ở trường. Sau khi kết thúc năm học, tôi dự định đi du lịch Đà Nẵng. Bạn bè của tôi và tôi đang đi nghỉ cắm trại trên núi. Chúng ta sẽ xem bản đồ trước khi bắt đầu đi bộ. Chúng ta sẽ đi xem phim vào buổi tối. Chúng tôi sẽ ở đây cho đến khi phòng vé mở cửa. Tôi sẽ cho bạn biết ngay khi tôi trở lại Hà Nội.
|