Tiếng Anh 8 Unit 3 3.6 Speaking1. What do you like doing with your friends? 2. Study the Speaking box. Listen and read the text. Find some examples of talking about preferences in the text. 3. Make questions with the words below. Ask and answer them. Use the ideas in brackets to help you. 4. Study the poster. In pairs, discuss which activities you’d prefer to do.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. What do you like doing with your friends? (Bạn thích làm gì với bạn bè của bạn?) do music / dance classes (tham gia các lớp học âm nhạc/khiêu vũ) go to music events (đi đến các sự kiện âm nhạc) watch films or shows (xem phim hoặc chương trình) eat out (đi ăn ngoài) play instrument(s) (chơi (các) nhạc cụ) Lời giải chi tiết: I like watching films and eating out with my friends. (Tôi thích xem phim và đi ăn với bạn bè.) Bài 2 2. Study the Speaking box. Listen and read the text. Find some examples of talking about preferences in the text. (Nghiên cứu hộp Nói. Nghe và đọc văn bản. Tìm một số ví dụ nói về sở thích trong văn bản.)
Lời giải chi tiết: Dan: How was the dance class? Lan: Good, but it was hot. Do you want to try it? Dan: No, thank, I’m not mad about dancing. I’d prefer to watch something. Lan: Well, there are two activities this afternoon. There’s the outdoor cinema that’s showing a comedy, or a puppet show. What would you prefer to see? Dan: Definitely the comedy. It sounds very funny. Let’s go together. Lan: OK. We should take some food with us. I’d rather eat outside in this weather. Dan: Great! How about a pizza? Lan: Mmhh. I’d prefer to get something different. Dan: OK. What would you rather have? Lan: I think I’d prefer a Thai dish. Maybe Tom yum with rice. Dan: OK. Cool! Let’s see what we can find. Tạm dịch: Dan: Lớp khiêu vũ thế nào? Lan: Tốt, nhưng trời nóng. Bạn có muốn thử không? Dan: Không, cảm ơn, tôi không say mê về khiêu vũ. Tôi muốn xem một cái gì đó. Lan: À, chiều nay có hai hoạt động. Có rạp chiếu phim ngoài trời đang chiếu hài kịch hoặc múa rối. Bạn muốn xem gì hơn? Dan: Chắc chắn là hài kịch. Nghe có vẻ rất buồn cười. Hãy đi cùng nhau. Lân: Được. Chúng ta nên mang theo ít thức ăn. Tôi muốn ăn ngoài trời trong thời tiết này. Đan: Tuyệt vời! Làm thế nào về một chiếc bánh pizza? Lan: Mmh. Tôi muốn có được một cái gì đó khác nhau. Đan: Được. Bạn muốn có gì hơn? Lan: Tôi nghĩ tôi thích một món Thái hơn. Có thể là Tom yum với cơm. Đan: Được. Mát mẻ! Hãy xem những gì chúng ta có thể tìm thấy. Bài 3 3. Make questions with the words below. Ask and answer them. Use the ideas in brackets to help you. (Đặt câu hỏi với các từ dưới đây. Hỏi và trả lời chúng. Sử dụng các ý tưởng trong ngoặc để giúp bạn.) 1. you / rather / do / tonight? (stay in / go out) 2. you / prefer / to watch / at the cinema? (a horror / spy film) 3. you / rather / have for dinner? (Japanese food / Italian food) 4. you rather / learn? (the drums / the electric guitar) 5. you / prefer / to dance? (salsa / hip hop) Lời giải chi tiết: 1. What would you rather do tonight? - I’d rather go out with my friends. (Bạn thích làm gì tối nay? - Tôi muốn đi ra ngoài với bạn bè của tôi.) 2. What would you prefer to watch at the cinema? - I’d prefer to watch spy film. (Bạn muốn xem gì ở rạp chiếu phim hơn? - Tôi muốn xem phim gián điệp hơn.) 3. What would you rather have for dinner? - I’d rather eat Japanese food. (Bạn thích ăn gì hơn cho bữa tối? - Tôi thích ăn đồ Nhật hơn.) 4. What would you rather learn? - I’d rather learn how to play the electric guitar. (Bạn thích học gì hơn? Tôi thích học cách chơi guitar điện.) 5. What would you prefer to dance? - I’d prefer to dance hip hop. (Bạn muốn nhảy điệu gì hơn? - Tôi muốn nhảy hip hop hơn.) Bài 4 4. Study the poster. In pairs, discuss which activities you’d prefer to do. (Nghiên cứu áp phích. Thảo luận theo cặp về những hoạt động mà bạn muốn thực hiện.) Would you rather listen to … or …? (Bạn thích nghe … hay …?) I’d rather … because … (Tôi thích… bởi vì… )
Don’t miss the fun! … comedy shows, outdoor cinema, live music, puppet shows, dance and drama classes, games, tasty food… and more! (Đừng bỏ lỡ niềm vui! … các chương trình hài kịch, rạp chiếu phim ngoài trời, nhạc sống, múa rối, các lớp khiêu vũ và kịch, trò chơi, thức ăn ngon… và hơn thế nữa!) Lời giải chi tiết: A: Would you rather listen to live music or watch puppet shows? (Bạn thích nghe nhạc sống hay xem múa rối?) B: I’d rather listen to live music because it sounds great. (Tôi thích nghe nhạc sống hơn vì nó nghe rất tuyệt vời.)
|