Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 9. Life on other planets Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 9. Life on other planets Tiếng Anh 8 English Discovery I. VOCABULARY 1. (n) người ngoài hành tinh We haven’t found any yet, but we call creatures from other planets aliens. (Chúng tôi chưa tìm thấy bất kỳ thứ gì, nhưng chúng tôi gọi những sinh vật từ hành tinh khác là người ngoài hành tinh.) ![]() 2. (n) ngân hà Our solar system is part of our galaxy, called the Milky Way Galaxy. (Hệ mặt trời của chúng ta là một phần của thiên hà của chúng ta, được gọi là Dải Ngân hà.) ![]() 3. (v) quay quanh These spacecraft orbit the Earth or other planets. (Những tàu vũ trụ này quay quanh Trái đất hoặc các hành tinh khác.) ![]() 4. (n) hệ mặt trời The Solar System is the gravitationally bound system of the Sun and the objects that orbit it. (Hệ mặt trời là hệ thống bị ràng buộc bởi lực hấp dẫn của Mặt trời và các vật thể quay quanh nó.) ![]() 5. (n) vũ trụ Our universe has a Sun,eight planets, and many moons. (Vũ trụ của chúng ta có Mặt trời, tám hành tinh và nhiều mặt trăng.) ![]() 6. (n) phi hành gia Astronauts travel to space in spacecraft (Các phi hành gia du hành vào không gian trong tàu vũ trụ.) ![]() 7. (n) tàu bay vũ trụ Astronauts travel to space in spacecraft. (Các phi hành gia du hành vào không gian trong tàu vũ trụ.) ![]() II. GRAMMAR 8. science fiction /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/ (n) khoa học viễn tưởng I saw a science fiction movie last night about an alien from Mercury. (Tôi đã xem một bộ phim khoa học viễn tưởng tối qua về một người ngoài hành tinh đến từ sao Thủy.) ![]() 9. (n) kính thiên văn Did you know you could see Venus without a telescope? (Bạn có biết bạn có thể nhìn thấy sao Kim mà không cần kính thiên văn không?) ![]() 10. (n) vật thể bay không xác định I was with my uncle in the countryside, and we saw a UFO. (Tôi đã ở với chú của tôi ở vùng nông thôn, và chúng tôi đã nhìn thấy một UFO.) ![]() 11. (phr.v) lo lắng về I’m afraid of telling anyone because no one will believe me. (Tôi sợ nói với ai vì sẽ không ai tin tôi.) 12. (n) quỷ lùn I don’t know how a dwarf planet, like Pluto, is different from a planet like Neptune. (Tôi không biết một hành tinh lùn, như Sao Diêm Vương, khác với một hành tinh như Sao Hải Vương như thế nào.) ![]() III. READING AND VOCABULARY 13. (n) tàu vũ trụ Collins stayed in the spaceship where he orbited the Moon, did science experiments, and took pictures. (Collins ở trong con tàu vũ trụ nơi ông quay quanh Mặt trăng, thực hiện các thí nghiệm khoa học và chụp ảnh.) ![]() 14. ![]() 15. (n) sự yên bình It said they came in peace for all humans from all countries on Earth. (Nó nói rằng họ đến vì hòa bình cho tất cả mọi người từ tất cả các quốc gia trên Trái đất.) IV. LISTENING AND VOCABULARY 16. (v) thành lập These methods of working were established in the last century. (Những phương pháp làm việc này đã được thiết lập trong thế kỷ trước.) 17. (v) đáp đất Saturn is very hot, so I don’t think I would be able to land on it. (Sao Thổ rất nóng, vì vậy tôi không nghĩ mình có thể đáp xuống nó.) 18. habitable planet /ˈhæb.ɪ.tə.bəl ˈplæn.ɪt/ (n) hành tinh có thể sống được Saturn is not a habitable planet, but I’m certain that one day we will find one. (Sao Thổ không phải là một hành tinh có thể ở được, nhưng tôi chắc chắn rằng một ngày nào đó chúng ta sẽ tìm thấy một hành tinh như vậy.) ![]() V. SPEAKING 20. (n) cơ hội I would like to give you an opportunity to ask me any questions you have about these strange planet. (Tôi muốn cho bạn cơ hội để hỏi tôi bất kỳ câu hỏi nào bạn có về hành tinh kỳ lạ này.) 21. (n) kim cương You see, diamonds are made of carbon. (Bạn thấy đấy, kim cương được làm từ carbon.) ![]() 22. (n) miệng núi lửa With a good telescope, you can see craters on the moon. (Với một chiếc kính viễn vọng tốt, bạn có thể nhìn thấy các miệng núi lửa trên mặt trăng.) ![]() 23. (n) tàu con thoi I would visit Saturn in a space shuttle. (Tôi sẽ đến thăm Sao Thổ trên một con tàu con thoi.) ![]() 24. (n) nhiệm vụ không gian I hope to go on a space mission. (Tôi hy vọng sẽ thực hiện một sứ mệnh không gian.) ![]() VI. WRITING 25. (adj) đồng nghiệp The crew members think that one of their fellow astronauts. (Các thành viên phi hành đoàn nghĩ rằng một trong những phi hành gia đồng nghiệp của họ.) 26. (n) đất He tries to grow food, makes soil, and does what is needed to survive on Mars. (Anh ấy cố gắng trồng trọt, làm đất và làm những gì cần thiết để tồn tại trên sao Hỏa.) ![]() 27. (v) giải cứu He wants to wait for other astronauts to come and rescue him. (Anh ta muốn đợi các phi hành gia khác đến giải cứu mình.)
|