Tiếng Anh 11 Unit 6 6.6 Use of English1(06.10) Discuss the questions. Then listen and check your ideas. 2. Read the LANGUAGE FOCUS and complete the examples using the phrasal verbs in bold in Exercise 2. 3. Match the phrasal in the box with definitions 1-7.4. Choose one word, A, B or C to complete both sentences. 5. Work in pairs. Write one false and two true sentences about yourself. Use a different phrasal verb in each sentence. Then read out your sentences. Your partner guesses which one is false.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 I can understand and use separable and inseparable phrasal verbs. (Tôi có thể hiểu và sử dụng các cụm động từ có thể tách rời và không thể tách rời.) 1(06.10) Discuss the questions. Then listen and check your ideas. (Thảo luận các câu hỏi. Sau đó nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.) 1. What did the couple walk away from to go travelling? (Các cặp đôi đã bỏ lại điều gì để đi du lịch?) 2. Where did they set off from? (Họ khởi hành từ đâu?) 3. Why did they decide to carry on travelling? (Tại sao họ quyết định tiếp tục đi du lịch?) 4. What do they do when they run out of money? (Họ làm gì khi hết tiền?) 5. Who sometimes put them up? (Ai đôi khi cho họ ở nhà?) 6. Why did they put a tent up on the car roof? (Tại sao họ lại dựng lều trên nóc ô tô?) 7. What did the car seats turn into? (Những chiếc ghế ô tô đã biến thành gì?) 8. What happened when the car broke down? (Điều gì đã xảy ra khi chiếc xe bị hỏng?) Phương pháp giải: Giải nghĩa: walk away from: bỏ lại cái gì set off: khởi hành carry on: tiếp tục run out of: hết cái gì put sb up: cho ai ở nhờ, cho ai ở tạm turn into: biến thành break down: hỏng Bài 2 2. Read the LANGUAGE FOCUS and complete the examples using the phrasal verbs in bold in Exercise 2. (Đọc phần NGÔN NGỮ TRỌNG TÂM và hoàn thành các ví dụ sử dụng cụm động từ in đậm trong Bài tập 2.)
Lời giải chi tiết: Bài 3 3. Match the phrasal in the box with definitions 1-7. drop sb off hold sb up head for sth pick sb up turn up keep up with sb 1. pull over = stop in a car by the side of the road _________ = take somebody in a car and leave them somewhere _________ = go in the direction of somewhere _________ = delay somebody _________ = arrive at a place _________ = collect somebody, usually in a car _________ = go at the same speed as somebody Phương pháp giải: Giải nghĩa: drop sb off: đưa ai đến một nơi nào đó head for sth:hướng đế/ chỉ vào một cái gì đó nhằm một mục đích cụ thể hold sb up: trì hoãn ai pick sb up: đón ai keep up with sb: bắt kịp/ theo kịp ai turn up: xuất hiện/ đến pull over: dừng xe bên đường/ dừng xe Lời giải chi tiết: drop sb off = take somebody in a car and leave them somewhere head for sth = go in the direction of somewhere hold sb up = delay somebody turn up = arrive at a place pick sb up = collect somebody, usually in a car keep up with sb = go at the same speed as somebody
Bài 4 4. Choose one word, A, B or C to complete both sentences. (Chọn một từ, A, B hoặc C để hoàn thành cả hai câu.) 1. I'll drop you _____ at the next bus stop. Tell the driver where you want to get _____. A over B off C in 2. This car has never broken _____ before. She walked _____ the steps into the sunshine. A up B along C down
3. When do you think they'll turn _____? Mum's picking me. at midday. A up B into C off
4. Can I try _____ your new motorbike? Oh, no! We've run _____ of petrol. A for B on C out
5. It's kind of them to put us _____. I don't want to hold you _____ . - I know you're in a hurry. A away B up C over Lời giải chi tiết: 1. I'll drop you off at the next bus stop. Tell the driver where you want to get off. (Tôi sẽ thả bạn xuống tại trạm xe buýt tiếp theo. Nói với tài xế nơi bạn muốn xuống.) 2. This car has never broken down before. She walked down the steps into the sunshine. (Chiếc xe này chưa bao giờ bị hỏng trước đây. Cô bước xuống những bậc thang dưới ánh nắng mặt trời.) 3. When do you think they'll turn up? Mum's picking up me, at midday. (Khi nào bạn nghĩ rằng họ sẽ đến? Mẹ đang đón con, lúc giữa trưa.) 4. Can I try out your new motorbike? Oh, no! We've run out of petrol. (Tôi có thể thử xe máy mới của bạn không? Ôi không! Chúng tôi đã hết xăng.) 5. It's kind of them to put us up. I don't want to hold you up . - I know you're in a hurry. (Họ thật tốt bụng khi cho chúng tôi ở lại. Tôi không muốn trì hoãn bạn. - Tôi biết bạn đang vội.) Bài 5 5. Work in pairs. Write one false and two true sentences about yourself. Use a different phrasal verb in each sentence. Then read out your sentences. Your partner guesses which one is false. (Làm việc theo cặp. Viết một câu sai và hai câu đúng về bản thân bạn. Sử dụng một cụm động từ khác nhau trong mỗi câu. Sau đó đọc to các câu của bạn. Bạn cặp của bạn đoán cái nào là sai.) Lời giải chi tiết: My bike broke up last night. My grandparents brought me up. My mother picked me up this morning. (Xe đạp của tôi bị hỏng đêm qua. Ông bà tôi đã nuôi nấng tôi. Mẹ tôi đón tôi sáng nay.)
|