Tiếng Anh 11 Unit 3 3.2 Grammar1. Look at the photo. Discuss with a partner what is happening. Read the text below about climate change. 2. Read the GRAMMAR FOCUS and complete the sentences below with one adjective or noun from the box. 3. Choose the best option to complete the sentences. 4. Rewrite each sentence using the new sentence heading. 5. Work in pairs to complete the following sentences. Then share them with another pair.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look at the photo. Discuss with a partner what is happening. Read the text below about climate change. (Nhìn vào bức hình. Thảo luận với bạn cặp những gì đang xảy ra. Đọc văn bản dưới đây về biến đổi khí hậu.)
By Kiên Overall, what was Kiên's reaction to the lecture? (Nhìn chung, phản ứng của Kiên đối với bài giảng là gì?) a. It surprised him. (Nó làm anh ấy ngạc nhiên.) b. It made him happy. (Nó làm anh hạnh phúc.) c. It did not interest him. (Nó không quan tâm đến anh ta.) Phương pháp giải: Tạm dịch:
Lời giải chi tiết: Đáp án: a. It surprised him. (Nó làm anh ấy ngạc nhiên.) Bài 2 2. Read the GRAMMAR FOCUS and complete the sentences below with one adjective or noun from the box. (Đọc NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM và hoàn thành các câu bên dưới với một tính từ hoặc danh từ trong hộp.)
1. She made a _______ to stop using so much electricity. 2. I find it _______ to believe that we are not yet recycling glass and plastics. 3. We have the _______ to slow down global warming. We can do it. 4. I had a _______ to reuse these bags, so I did. 5. There is an urgent _______ to stop using fossil fuels. Lời giải chi tiết: 1. She made a decision to stop using so much electricity. (Cô đã quyết định ngừng sử dụng quá nhiều điện.) Giải thích: Sau mạo từ "a" cần danh từ => make a decision: đưa ra quyết định 2. I find it disappointing to believe that we are not yet recycling glass and plastics. (Tôi cảm thấy thất vọng khi tin rằng chúng ta vẫn chưa tái chế thủy tinh và nhựa.) Giải thích: Cấu trúc "S + find + O + adj" => disappointing (adj): thất vọng 3. We have the wish to slow down global warming. We can do it. (Chúng tôi có mong muốn làm chậm sự nóng lên toàn cầu. Chúng ta có thể làm được.) Giải thích: Sau mạo từ "the" cần danh từ => wish (n): mong ước 4. I had a need to reuse these bags, so I did. (Tôi có nhu cầu tái sử dụng những chiếc túi này, vì vậy tôi đã tái sử dụng.) Giải thích: Sau mạo từ "a" cần danh từ => have a need: có nhu cầu 5. There is an urgent advice to stop using fossil fuels. (Có một lời khuyên khẩn ngừng sử dụng nhiên liệu hóa thạch.) Giải thích: Sau mạo từ "an" và tính từ "urgent" cần danh từ => advice (n): lời khuyên Bài 3 3. Choose the best option to complete the sentences. (Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành các câu.) 1. Many of my classmates are _______ to help our community recycle goods. a. happy (vui vẻ) b. disappointed (thất vọng) c. surprised (ngạc nhiên) 2. I'm _______ to announce the winners of our tree-planting competition. a. afraid (e sợ) b. pleased (vui lòng) c. disappointed (thất vọng) 3. I have the _______ to help more people learn how to save energy to help our planet. a. ability (khả năng) b. choice (sự lựa chọn) c. wish (mong ước) 4. We were _______ to hear that deforestation is still happening in some countries. a. hard (khó khăn) b. happy (vui vẻ) c. sorry (hối tiếc) Lời giải chi tiết:
1. a Many of my classmates are happy to help our community recycle goods. (Nhiều bạn cùng lớp của tôi rất vui khi giúp cộng đồng của chúng tôi tái chế hàng hóa.) 2. b I'm pleased to announce the winners of our tree-planting competition. (Tôi vui mừng thông báo những người thắng cuộc trong cuộc thi trồng cây của chúng ta.) 3. b I have the wish to help more people learn how to save energy to help our planet. (Tôi có mong muốn giúp nhiều người hơn nữa học cách tiết kiệm năng lượng để giúp ích cho hành tinh của chúng ta.) 4. c We were sorry to hear that deforestation is still happening in some countries. (Chúng tôi lấy làm tiếc khi biết rằng nạn phá rừng vẫn đang diễn ra ở một số quốc gia.) Bài 4 4. Rewrite each sentence using the new sentence heading. (Viết lại mỗi câu sử dụng mở đầu câu mới.) I discovered that there are practical solutions to climate change. I was happy. (Tôi phát hiện ra rằng có những giải pháp thiết thực cho biến đổi khí hậu. Tôi rất vui.) => I was happy to discover that there were practical solutions to climate change. (Tôi rất vui khi phát hiện ra rằng có những giải pháp thiết thực cho biến đổi khí hậu.) 1. I learned that the polar ice caps are melting very quickly. I was surprised. (Tôi được biết rằng băng ở hai cực đang tan chảy rất nhanh. Tôi rất ngạc nhiên.) => ____________________________________________________ 2. Deforestation is becoming a more serious problem each year. I am afraid. (Phá rừng đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng hơn mỗi năm. Tôi e rằng.) => ____________________________________________________ 3. They will reduce our carbon dioxide emissions. Our leaders are eager. (Chúng sẽ giảm lượng khí thải carbon dioxide của chúng ta. Các nhà lãnh đạo của chúng tôi rất háo hức.) => ____________________________________________________ 4. We will plant 1,000 trees in the forest this summer. We have a need. (Chúng tôi sẽ trồng 1.000 cây trong rừng vào mùa hè này. Chúng tôi có một nhu cầu.) => ____________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. I was surprised to learn that the polar ice caps are melting very quickly. (Tôi rất ngạc nhiên khi biết rằng băng ở hai cực đang tan chảy rất nhanh.) 2. I am afraid to say that deforestation is becoming a more serious problem each year. (Tôi e phải nói rằng nạn phá rừng đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng hơn mỗi năm.) 3. Our leaders are eager to reduce our carbon dioxide emissions. (Các nhà lãnh đạo của chúng tôi rất muốn giảm lượng khí thải carbon dioxide.) 4. We have a need to plant 1,000 trees in the forest this summer. (Chúng tôi cần trồng 1.000 cây trong rừng vào mùa hè này.) Bài 5 5. Work in pairs to complete the following sentences. Then share them with another pair. (Làm việc theo cặp để hoàn thành các câu sau. Sau đó chia sẻ chúng với một cặp khác.) 1. I am glad to _________________. 2. I was pleased to ______________. 3. I was afraid to ________________. 4. I had a chance to ______________. Lời giải chi tiết: 1. I am glad to grow more trees in the forest this year. (Tôi rất vui khi trồng được nhiều cây hơn trong rừng năm nay.) 2. I was pleased to use environmentally friendly products. (Tôi hài lòng khi sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường.) 3. I was afraid to say that climate change is getting more serious day by day. (Tôi e phải nói rằng biến đổi khí hậu đang ngày càng trầm trọng hơn.) 4. I had a chance to join a volunteer group. (Tôi đã có cơ hội tham gia một nhóm tình nguyện.)
|