Tiếng Anh 11 Unit 1 1.1 Vocabulary

1. In pairs, discuss the questions. 2. Read the blog post and discuss which celebrity diet you think is: 3. Complete the list of words below with the adjectives in red in the blog post. 4. Complete the sentences with an appropriate adjective from Exercise 3. Which sentences are true for you? 5. You are going to write a menu for the most delicious meal you can imagine. Use the words you have learnt and your own ideas.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. In pairs, discuss the questions.

(Làm việc theo cặp, thảo luận các câu hỏi.)

1. Who is the best cook in your family?

(Ai là người nấu ăn giỏi nhất trong gia đình bạn?)

2. What dishes can you cook?

(Bạn có thể nấu món ăn nào?)

3. What ingredients are there in each dish?

(Có những nguyên liệu nào trong mỗi món ăn?)

Lời giải chi tiết:

1. My mother cooks very well. She is a cook at a restaurant and she always prepare meals for my family.

(Mẹ tôi nấu ăn rất ngon. Cô ấy là một đầu bếp tại một nhà hàng và cô ấy luôn chuẩn bị bữa ăn cho gia đình tôi.)

2. I don’t cook well, so I just whip up some easy vietnamese recipes, such as: fresh spring rolls, braised pork with eggs or fried rice. 

(Tôi nấu ăn không giỏi nên chỉ làm vài công thức món Việt đơn giản như: chả giò, thịt kho trứng hay cơm chiên.)

3. I usually cook some simple vietnamese dishes, so there are not many ingredients. They are almost meat, spring onion, chilli, pepper, salt and sugar. 

(Tôi thường nấu một số món ăn Việt Nam đơn giản nên không có nhiều nguyên liệu. Chúng hầu như là thịt, hành lá, ớt, hạt tiêu, muối và đường.)

Bài 2

2. Read the blog post and discuss which celebrity diet you think is:

(Đọc bài đăng trên blog và thảo luận về chế độ ăn kiêng của người nổi tiếng mà bạn nghĩ là)

- the most appealing (hấp dẫn nhất)

- the easiest to do (dễ làm nhất)

- the least appealing (ít lôi cuốn nhất)

STRANGE CELEBRITY DIETS

Here's my list of today's top four strangest celebrity diets.

#1 - MY FAVOURITE! Christina Aguilera does the seven-day colour diet, eating food of a different colour every day for a week. Day one is white, but that means white fruit and vegetables, not white bread or white rice! This is followed by red, green, orange, purple, yellow and on the seventh day, all of the colours. This diet might encourage you to try new things, like ripe avocado and you'd get plenty of vitamins. I think this is the only one I would actually try.

#2 Katy Perry keeps in shape with the mushroom diet, but instead of enjoying a bowl of delicious mushroom soup, she swaps one meal a day with raw mushrooms for fourteen days at a time.

#3 Gwyneth Paltrow, Jennifer Aniston and Reese Witherspoon choose the baby food diet which involves eating fourteen jars of baby food a day, and one low-calorie meal of lean meat or fish and green salad.

#4 Once, when Beyoncé was preparing for a video shoot, she went on a detox. This involved living on lemon juice, sweetened with maple syrup and made a little less bland with cayenne pepper.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

CHẾ ĐỘ ĂN KỲ LẠ CỦA NGƯỜI NỔI TIẾNG

Đây là danh sách của tôi về bốn chế độ ăn kiêng nổi tiếng kỳ lạ nhất hiện nay.

#1 - NGƯỜI TÔI YÊU THÍCH! Christina Aguilera thực hiện chế độ ăn kiêng bảy ngày màu sắc, ăn thức ăn có màu sắc khác nhau mỗi ngày trong một tuần. Ngày đầu tiên là màu trắng, nhưng điều đó có nghĩa là trái cây và rau có màu trắng, không phải bánh mì trắng hay gạo trắng! Tiếp theo là màu đỏ, xanh lá cây, cam, tím, vàng và vào ngày thứ bảy, là tất cả các màu. Chế độ ăn kiêng này có thể khuyến khích bạn thử những món mới, chẳng hạn như bơ chín và bạn sẽ hấp thụ được nhiều vitamin. Tôi nghĩ rằng đây là người duy nhất tôi thực sự sẽ thử.

#2 Katy Perry giữ dáng với chế độ ăn nhiều nấm, nhưng thay vì thưởng thức một bát súp nấm thơm ngon, cô lại đổi một bữa mỗi ngày bằng nấm sống trong 14 ngày liền.

#3 Gwyneth Paltrow, Jennifer Aniston và Reese Witherspoon chọn chế độ ăn kiêng dành cho trẻ em bao gồm ăn 14 lọ thức ăn trẻ em mỗi ngày và một bữa ăn ít calo gồm thịt nạc hoặc cá và salad xanh.

#4 Một lần, khi Beyoncé đang chuẩn bị quay video, cô ấy đã đi thanh lọc cơ thể. Điều này liên quan đến việc sống bằng nước chanh, được làm ngọt bằng xi-rô cây phong và bớt nhạt nhẽo hơn một chút với ớt cayenne.

Lời giải chi tiết:

- the most appealing (lôi cuốn nhất)

I think Gwyneth Pal, Jennifer Aniston và Reese Witherspoon have the most appealing diet.They are on a strict and quite scientific diet  to keep fit.

(Tôi nghĩ Gwyneth Pal, Jennifer Aniston và Reese Witherspoon là những người có chế độ ăn kiêng hấp dẫn nhất. Họ đang thực hiện chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và khá khoa học để giữ dáng.)

- the easiest to do (dễ làm nhất)

I think I can follow Christina Aguilera’s diet. I can stay in shape while eating my favorite foods and trying new foods.

(Tôi nghĩ mình có thể theo chế độ ăn kiêng của Christina Aguilera. Tôi có thể giữ dáng trong khi ăn những món ăn yêu thích và thử những món ăn mới.)

- the least appealing (ít lôi cuốn nhất)

In my opinion, the diet of Katy Perry is the least appealing. She only eat one kind of food for two weeks and even that is raw and bland food.

(Theo tôi, chế độ ăn kiêng của Katy Perry là kém hấp dẫn nhất. Cô ấy chỉ ăn một loại thức ăn trong hai tuần và thậm chí đó là thức ăn thô và nhạt nhẽo.)

Bài 3

3. Complete the list of words below with the adjectives in red in the blog post.

(Hoàn thành danh sách từ vựng dưới đây với các tính từ tô đỏ trong blog)

a. bitter or (1) sour ≠ sweet

b. cooked (2) __________

c. fresh (3) stale, rotten or sour

d. hot or spicy mild or (4) __________

e. unripe (5) __________

f. fatty (6) __________

Lời giải chi tiết:

1. sour

2. raw

3. stale

4. bland

5. ripe

6. lean

a. bitter or (1) sour sweet

(đắng hoặc chua ≠ ngọt)

b. cooked (2) raw

(nấu chín ≠ sống)

c. fresh stale, rotten or sour

(tươi ≠ (3) ôi thiu, ung hoặc có vị chua)

d. hot or spicy mild or (4) bland

(cay ≠ không cay)

e. unripe (5) ripe

(chưa chín ≠ chín)

f. fatty (6) lean

(béo, mỡ ≠ gầy, nạc)

Bài 4

4. Complete the sentences with an appropriate adjective from Exercise 3. Which sentences are true for you?

(Hoàn thành các câu với một tính từ thích hợp từ Bài tập 3. Những câu nào đúng với bạn?)

1. Thai and Indian curries are too spicy for me. I know it's boring, but I prefer _______  food.

2. My friend likes anything _______ : she particularly loves ice cream and chocolate.

3. The taste of dark chocolate or strong coffee is too _______for me.

4. If we have any old, _______ bread, we feed the birds.

5. I've never tried sushi. I don't like the idea of eating _______  fish.

6. I can't eat salad if the dressing has a lot of vinegar. It's too _______ for me.

7. I don't like bananas that are too _______  I prefer them to be white and firm.

8. I only like _______ meat so I cut off the fat and leave it on the side of my plate.

Lời giải chi tiết:

1. Thai and Indian curries are too spicy for me. I know it's boring, but I prefer bland food.

(Cà ri Thái và Ấn Độ quá cay với tôi. Tôi biết nó chán, nhưng tôi thích đồ ăn ít cay.)

2. My friend likes anything sweet she particularly loves ice cream and chocolate.

(Bạn tôi thích bất cứ thứ gì ngọt ngào, cô ấy đặc biệt thích kem và sô cô la.)

3. The taste of dark chocolate or strong coffee is too bitter for me.

(Vị của sô cô la đen hoặc cà phê đậm đặc đối với tôi quá đắng.)

4. If we have any old, stale bread, we feed the birds.

(Nếu chúng tôi có bánh mì cũ, ôi thiu, chúng tôi sẽ cho chim ăn.)

5. I've never tried sushi. I don't like the idea of eating raw fish.

(Tôi chưa bao giờ thử sushi. Tôi không thích ý tưởng ăn cá sống.)

6. I can't eat salad if the dressing has a lot of vinegar. It's too sour for me.

(Tôi không thể ăn salad nếu nước xốt có nhiều giấm. Nó quá chua với tôi.)

7. I don't like bananas that are too ripe I prefer them to be white and firm.

(Tôi không thích chuối quá chín. Tôi thích chuối trắng và chắc hơn.)

8. I only like lean meat so I cut off the fat and leave it on the side of my plate.

(Tôi chỉ thích thịt nạc nên tôi đã cắt bỏ phần mỡ và để nó ở một bên đĩa của tôi.)

The sentences number 5 and 8 are really true for me. I can’t eat fatty meat and raw food.

(Các câu số 5 và 8 thực sự đúng với tôi. Tôi không thể ăn thịt mỡ và đồ sống,)

Bài 5

5. You are going to write a menu for the most delicious meal you can imagine. Use the words you have learnt and your own ideas.

(Bạn sẽ viết một thực đơn cho bữa ăn ngon nhất mà bạn có thể tưởng tượng. Sử dụng những từ bạn đã học và ý tưởng của riêng bạn.)

• Write a menu with a starter, a main course and a dessert.

(Viết thực đơn với món khai vị, món chính và món tráng miệng.)

• Who has the menu you like best?

(Ai có thực đơn mà bạn thích nhất?)

Lời giải chi tiết:

STARTER

salad

banh cuon

MAIN COURSE

rice

deep fried crab spring rolls

meat ball

boiled vegetable

sweet and sour pork ribs

DESSERT

che (sweet soup)

(Vietnamese mung bean sweet soup/ lotus seeds and green rice flakes sweet soup)

ice- cream

Tạm dịch:

MÓN KHAI VỊ

rau trộn

bánh cuốn

MÓN CHÍNH

cơm

nem cua bể

sườn xào chua ngọt

thịt viên

rau luộc

TRÁNG MIỆNG

c

(chè đậu xanh Việt nam/ chè hạt sen cốm)

kem

I like my menu best because they are all my favourite dishes.

(Tôi thích menu của mình nhất vì chúng đều là những món ăn mà tôi yêu thích.)

  • Tiếng Anh 11 Unit 1 1.2 Grammar

    1. Read the text about Lan's restaurant experiences in Hà Nội. Which restaurant would you most like to visit and why? 2. Read the GRAMMAR FOCUS and underline examples of Past Simple and Present Perfect tenses in the text in Exercise 1. 3. Put the following verbs into the correct Past Simple or Present Perfect form. 4. In groups of five, play the board game. Roll the dice and make a sentence with the words given in each space.

  • Tiếng Anh 11 Unit 1 1.3 Listening

    1. Look at the photos in the leaflet and decide whether they show healthy or unhealthy diets. 2. Take The Healthy Diet Test and compare your results with a partner. 3. Listen to a nutritionist giving advice. Tick (✔) the statement in The Healthy Diet Test that she does not mention. 4. Listen to four people talking about their diets. Match statements A-D with speakers 1-3. There is one extra statement. 5. You are going to find out how well you know your partner's diet.

  • Tiếng Anh 11 Unit 1 1.4 Reading

    1. Read VIỆT NAM TODAY and discuss the questions. 2. Match the photos with the words and phrases given. 3. Match headings a-c with paragraphs 1-2 in the article. There is one extra heading. 4. Read the article again and answer questions 1-4. 5. Work in pairs. Imagine there is a café like The Real Junk Food in Hà Nội. Discuss if you would consider eating or working there. Give reasons for your choice.

  • Tiếng Anh 11 Unit 1 1.5 Grammar

    1. What does a sports psychologist do? Read the text and find out. 2. Read the GRAMMAR FOCUS. Complete the examples with the phrases in blue in the text. 3. Complete the text with the correct verb pattern using the words in brackets. Then listen and check. 4. Write a second sentence so that it has a similar meaning to the first. Use the words in brackets. Which sentences are true for you? 5. Complete the sentences. Write four true sentences and one false one. Then share them with your friends. A

  • Tiếng Anh 11 Unit 1 1.6 Use of English

    1. Imagine you and your friends want to order a pizza delivery. Discuss the questions. 2. Listen to a conversation between three friends in Pizza Delivery Part 1. How do they answer the questions in Exercise 1? 3. Complete the example sentences in LANGUAGE FOCUS with the correct auxiliary verbs. Then listen again and check. 4. Listen and complete the exchanges from Pizza Delivery Part 2. Does the intonation rise or fall? Listen again and check. 5. Choose the correct question tag, A, B or C to co

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close