Tiếng Anh 11 Unit 4 4.7 Writing

1. Read the essay about animal testing in medical research and answer the following questions. 2. Complete the box with the linkers in pink in the essay. 3. Read the essay again. In which paragraph (1-4) does the writer: 4. You are going to write an essay on the topic of keeping animals in zoos. Which of these arguments are for (F) and which are against (A) keeping animals in zoos? 5. Match arguments 1-4 in Exercise 4 with supporting points a-d.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Read the essay about animal testing in medical research and answer the following questions.

(Đọc bài viết về thử nghiệm trên động vật trong nghiên cứu y học và trả lời các câu hỏi sau.)

1. How many arguments for and against the topic does the writer give?

(Tác giả đưa ra bao nhiêu lập luận ủng hộ và phản đối đề tài?)

2. What is your personal opinion on the topic of the essay?

(Ý kiến cá nhân của bạn về chủ đề của bài luận là gì?)

Some people think that animals should be used in medical research to support the development of new medicines. Others believe that it is morally wrong to use them for research.

On the one hand, there are several arguments for animal testing. First of all, proponents think that some degree of pain in mice or rats can be acceptable if it saves human lives. Furthermore, some medicines have unknown negative consequences so they should be tested on animals first. For instance, the new vaccines against Corona virus were tested on mice can reduce the risk prior to any human-based trials.

On the other hand, there are clear ethical arguments against animal testing. Firstly, humans have no right to cause animals any suffering because the lives of all creatures on this planet should be respected. Secondly, with the recent technological developments, scientists should use alternative methods to discover new medicines.

To sum up, personally, I think that a lot of caution needs to be taken in animal tested projects to avoid the unnecessary suffering to animals.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Một số người nghĩ rằng động vật nên được sử dụng trong nghiên cứu y học để hỗ trợ phát triển các loại thuốc mới. Những người khác tin rằng việc sử dụng chúng để nghiên cứu là sai trái về mặt đạo đức.

Một mặt, có một số lập luận cho việc thử nghiệm trên động vật. Trước hết, những người ủng hộ nghĩ rằng mức độ đau đớn nào đó ở chuột nhắt hoặc chuột cống có thể chấp nhận được nếu nó cứu được mạng sống con người. Hơn nữa, một số loại thuốc có hậu quả tiêu cực chưa biết nên chúng nên được thử nghiệm trên động vật trước. Ví dụ, vắc-xin mới chống lại vi-rút Corona được thử nghiệm trên chuột có thể làm giảm nguy cơ trước bất kỳ thử nghiệm nào trên người.

Mặt khác, có những lập luận đạo đức rõ ràng chống lại việc thử nghiệm trên động vật. Thứ nhất, con người không có quyền gây đau khổ cho loài vật vì sự sống của tất cả các loài sinh vật trên hành tinh này đều phải được tôn trọng. Thứ hai, với sự phát triển công nghệ gần đây, các nhà khoa học nên sử dụng các phương pháp thay thế để khám phá các loại thuốc mới.

Tóm lại, cá nhân tôi nghĩ rằng cần phải hết sức thận trọng trong các dự án thử nghiệm trên động vật để tránh những đau khổ không cần thiết cho động vật.

Lời giải chi tiết:

1. The writer gives two arguments for and two against.

(Người viết đưa ra hai lập luận ủng hộ và hai lập luận phản đối.)

2. I disagree with animal testing. In my opinion, it is cruel to treat animals as subjects for experiments.

(Tôi không đồng ý với việc thử nghiệm trên động vật. Theo tôi, thật tàn nhẫn khi coi động vật là đối tượng thí nghiệm.)

Bài 2

2. Complete the box with the linkers in pink in the essay.

(Hoàn thành hộp với các liên kết màu hồng trong bài luận.)

Use linkers to:

list arguments: 1_____firstly, secondly, 2_____, finally

give examples: for example, 3_____

show contrast: however, 4_____

give a personal opinion: in my opinion, 5_____

introduce a conclusion: in conclusion, 6_____

Lời giải chi tiết:

Use linkers to:

(Sử dụng từ liên kết để)

list arguments: 1First of all, firstly, secondly, 2furthermore, finally

(Liệt kê các lập luận: Đầu tiên, thứ nhất, thứ hai, hơn nữa, cuối cùng)

give examples: for example, 3for instancce

(đưa ra ví dụ: ví dụ như)

show contrast: however, 4on the other hand

(thể hiện độ tương phản: tuy nhiên, mặt khác)

give a personal opinion: in my opinion, 5personally

(đưa ra ý kiến cá nhân: theo ý kiến của tôi, cá nhân)

introduce a conclusion: in conclusion, 6to sum up

(giới thiệu một kết luận: kết luận, tổng hợp)

Bài 3

3. Read the essay again. In which paragraph (1-4) does the writer:

(Đọc bài luận một lần nữa. Trong đoạn văn nào (1-4) người viết)

a. give a personal opinion?

(đưa ra ý kiến cá nhân?)

b. present arguments against the topic?

(trình bày lập luận chống lại chủ đề?)

c. introduce both sides of the issue?

(giới thiệu cả hai mặt của vấn đề?)

d. present arguments for the topic?

(trình bày lập luận cho chủ đề?)

e. make some general or factual comments about the topic?

(đưa ra một số nhận xét chung hoặc thực tế về chủ đề này?)

f. make a statement summarising the main arguments?

(đưa ra một tuyên bố tóm tắt các lập luận chính?)

g. support arguments with examples?

(hỗ trợ lập luận với các ví dụ?)

Lời giải chi tiết:

1 - c

2 – d, g

3 - b

4 – a, e, f

Bài 4

4. You are going to write an essay on the topic of keeping animals in zoos. Which of these arguments are for (F) and which are against (A) keeping animals in zoos?

(Bạn sẽ viết một bài luận về chủ đề giữ động vật trong sở thú. Lập luận nào ủng hộ (F) và lập luận nào phản đối (A) giữ động vật trong sở thú?)

1. There are opportunities for research.

2. The animals suffer from stress and depression.

3. It is very difficult to recreate the animals' natural environments.

4. Endangered species can be protected.

Lời giải chi tiết:

1. F

There are opportunities for research.

(Có cơ hội nghiên cứu.)

2. A

The animals suffer from stress and depression.

(Các con vật bị căng thẳng và trầm cảm.)

3. A

It is very difficult to recreate the animals' natural environments.

(Rất khó để tái tạo môi trường tự nhiên của động vật.)

4. F

Endangered species can be protected.

(Loài có nguy cơ tuyệt chủng có thể được bảo vệ.)

Bài 5

5. Match arguments 1-4 in Exercise 4 with supporting points a-d.

(Nối các lập luận 1-4 trong Bài tập 4 với các ý hỗ trợ từ a đến d.)

a. For instance, birds kept in zoos can never fly freely like wild birds.

(Ví dụ, những con chim được nuôi trong sở thú không bao giờ có thể bay tự do như những con chim hoang dã.)

b. For example, we have learnt more about genetics from studying zoo animals.

(Ví dụ, chúng ta đã học được nhiều hơn về di truyền học từ nghiên cứu động vật sở thú.)

c. For instance, some species which used to be wild are now only found in zoos.

(Ví dụ, một số loài trước đây sống hoang dã giờ chỉ được tìm thấy trong vườn thú.)

d. For example, some animals become stressed because of contact with zoo visitors.

(Ví dụ, một số động vật trở nên căng thẳng vì tiếp xúc với khách tham quan vườn thú.)

Lời giải chi tiết:

1. b

2. d

3. a

4. c

Writing task

In your English class, you have been talking about keeping animals in zoos. Now your teacher has asked you to write an essay. Write your essay using all the notes and give reasons for your point of view.

(Trong lớp học tiếng Anh của bạn, bạn đã nói về việc nuôi động vật trong sở thú. Bây giờ giáo viên của bạn đã yêu cầu bạn viết một bài luận. Viết bài luận của bạn bằng cách sử dụng tất cả các ghi chú và đưa ra lý do cho quan điểm của bạn.)

Is it a good idea to keep animals in zoos?

(Nó có phải là ý kiến hay để giữ động vật trong sở thú?)

Notes (Ghi chú)

• research (nghiên cứu)

• animal suffering (động vật chịu đựng)

• _____ (your own idea)

A Write your essay in 150-180 words. Include the useful language in your writing. Then check your writing, using the checklist below.

(Viết bài luận của bạn trong 150-180 từ. Bao gồm các ngôn ngữ hữu ích trong văn bản của bạn. Sau đó kiểm tra bài viết của bạn, sử dụng danh sách kiểm tra bên dưới.)

Useful language

• Some people think that we should / shouldn't...

(Một số người cho rằng chúng ta nên/không nên...)

• On the one hand, there are several arguments for keeping ...

(Một mặt, có một số lập luận để giữ...)

• For example, we could…

(Ví dụ, chúng ta có thể...)

• On the other hand, there are many arguments against keeping...

(Mặt khác, có nhiều lập luận chống lại việc giữ...)

• To sum up, there are clearly arguments for and against...

(Tóm lại, rõ ràng có những lập luận ủng hộ và phản đối...)

• I personally believe that animals should/ shouldn't...

(Cá nhân tôi tin rằng động vật nên/không nên...)

Lời giải chi tiết:

Some people think that we should keep animals to protect and take care of them. Others believe that zoos are not a good thing.

On the one hand, there are several arguments for keeping animals in zoos. First of all, we can have opportunities for research. For example, we have learnt more about genetics from studying zoo animals. Furthermore, we also can protect endangered species. For instance, some species which used to be wild are now only found in zoos.

On the other hand, there are many arguments against keeping them. Firstly, the animals surfer from stress and depression. For example, some animals become stressed because of contact with zoo visitors. Secondly, it is very difficult to recreate the animals' natural environments. For instance, birds kept in zoos can never fly freely like wild birds.

To sum up, there are clearly arguments for and against this topic: Are zoo goods for animals or not? I personally believe that animals should be kept in zoos. They must be monitored constantly to make sure the animals are safe. And the illegal zoos must be shut down.

Tạm dịch:

Một số người nghĩ rằng chúng ta nên giữ động vật để bảo vệ và chăm sóc chúng. Những người khác tin rằng sở thú không phải là một điều tốt.

Một mặt, có một số lập luận để giữ động vật trong sở thú. Trước hết, chúng ta có thể có cơ hội nghiên cứu. Ví dụ, chúng tôi đã học được nhiều hơn về di truyền học từ việc nghiên cứu động vật trong vườn thú. Hơn nữa, chúng ta cũng có thể bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Ví dụ, một số loài trước đây sống hoang dã giờ chỉ được tìm thấy trong vườn thú.

Mặt khác, có nhiều lập luận chống lại việc giữ chúng. Đầu tiên, các loài động vật thoát khỏi căng thẳng và trầm cảm. Ví dụ, một số động vật trở nên căng thẳng vì tiếp xúc với khách tham quan vườn thú. Thứ hai, rất khó để tái tạo môi trường tự nhiên của động vật. Ví dụ, những con chim được nuôi trong sở thú không bao giờ có thể bay tự do như những con chim hoang dã.

Tóm lại, rõ ràng có những lập luận ủng hộ và phản đối chủ đề này: Sở thú có phải là hàng hóa dành cho động vật hay không? Cá nhân tôi tin rằng động vật nên được giữ trong sở thú. Chúng phải được theo dõi liên tục để đảm bảo động vật được an toàn. Và các sở thú bất hợp pháp phải bị đóng cửa.

  • Tiếng Anh 11 Unit 4 4.8 Speaking

    1. In pairs, look at three suggested logos for a new eco-school. Which one would you choose? Why? 2. Listen to a teacher and two students discussing the three logos. Which logo do they choose and why? 3. Listen again and complete the conversation with one word in each gap. Then listen again and check. 4. Imagine that a school wants its students to understand more about environmental problems. Look at the diagram. It shows some things the teachers are thinking about doing. In pairs, follow these

  • Tiếng Anh 11 Unit 4 Focus Review 4

    1. Match the words in A with the words in B to make Word Friends. 2. Complete the sentences with a, an, the or Ø (no article). 3. Add the information in brackets to the sentences using non-defining relative clauses. 4. Complete the text with the correct form of the words in brackets. 5. Look at the diagram. It shows different ways to help animals. In pairs, follow these steps.

  • Tiếng Anh 11 Unit 4 4.6 Use of English

    1. Look at the photos and discuss the questions. 2. Listen to a radio programme called Violent Earth. What natural disaster is being reported? Where is the reporter? 3. Put the words in the sentences and questions from the programme in the correct order. Then listen again and check. 4. Complete the sentences with your own ideas and the phrases in the box to make them true for you. Then compare them with a partner. 5. Write questions using the verb in brackets. Then ask each other the questions

  • Tiếng Anh 11 Unit 4 4.5 Grammar

    1. Read Story A. What do you know about the Sarus Crane in Việt Nam? 2. Read the GRAMMAR FOCUS. Then cross out the non-defining relative clauses in blue in story A. Does it make sense without them? 3. Complete story B with relative clauses a-f. Then listen and check. How did the gorilla save the boy's life? 4. Read the extra information from story C. Put these sentences in the right place, using non-defining clause as in the example. 5. In pairs, ask and answer the following questions:

  • Tiếng Anh 11 Unit 4 4.4 Reading

    1. Complete the fun facts with the numbers in the box. 2. In pairs, look at reasons why people use Google Earth and Google Maps. Tick (✔) the ones that are true for you. 3. Read the article again. Choose from the sentences (A-F) the one which fits each gap. There is one extra sentence. 4. Complete the statements about the article with the words in the box. Then decide if they are true (T) or false (F). 5. In pairs, discuss: What can you use Google Earth for? Share with the class.

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close