Tiếng Anh 11 Unit 5 5.3 Listening1. Look at the photos. Discuss in pairs and answer the questions: 2. Listen to a radio program about Angkor Wat. Choose the best option. 3. Listen again and complete the sentences with ONE NUMBER from the recording. 4. Use the words or phrases below to fill in the blanks. 5. Work in pairs. Ask and answer about Angkor Wat. You should talk about history, location and size, cultural and architectural significance, tourism and others.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look at the photos. Discuss in pairs and answer the questions: (Nhìn vào những bức ảnh. Thảo luận theo cặp và trả lời câu hỏi) 1. What is the name of this place? (Tên của nơi này là gì?) 2. What do you know about this World Heritage site? (Bạn biết gì về di sản thế giới này?) Lời giải chi tiết: 1. This is Angkor Wat. (Đây là đền Angkor Wat.) 2. Angkor Wat, which is a temple complex, is a symbol of Cambodia. It was built in the 12th century by King Suryavarman II. It was in 1992 that Angkor Wat was recognized as a World Heritage site. (Angkor Wat vốn là quần thể đền đài, là biểu tượng của đất nước Campuchia. Nó được xây dựng vào thế kỷ 12 bởi vua Suryavarman II. Đó là vào năm 1992, Angkor Wat được công nhận là Di sản Thế giới.) Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài 2 2. Listen to a radio program about Angkor Wat. Choose the best option. (Nghe một chương trình phát thanh về Angkor Wat. Chọn phương án đúng nhất.) 1. Why is Angkor Wat recognized as a World Heritage site? (Vì sao Angkor Wat được công nhận là Di sản thế giới?) a. Because of its beauty (Vì vẻ đẹp của nó) b. Because of its historical significance (Vì ý nghĩa lịch sử của nó) c. Because of the great number of tourists it attracts (Vì số lượng khách du lịch lớn nó thu hút) d. Because of its architectural and cultural significance (Vì ý nghĩa kiến trúc và văn hóa của nó) 2. What is NOT TRUE about Angkor Wat? (Điều gì KHÔNG ĐÚNG về Angkor Wat?) a. Many buildings were constructed by Khmers. (Nhiều tòa nhà được xây dựng bởi người Khmer.) b. Many decorations on the buildings are Buddist art. (Nhiều đồ trang trí trên các tòa nhà là nghệ thuật Phật giáo.) c. A campaign was held by local people to preserve Angkor Wat. (Một chiến dịch được tổ chức bởi người dân địa phương để bảo tồn Angkor Wat.) d. Constructions around Angkor Wat result in great damage to the site. (Công trình xây dựng xung quanh Angkor Wat dẫn đến thiệt hại lớn cho địa điểm.) Phương pháp giải: Bài nghe: One of the most famous World Heritage sites is Angkor Wat in Cambodia. It was originally built in the 12th century and played an important part in Cambodian history. Over many dynasties, the Khmers added about a thousand buildings to it. Today the elaborate temple complex covers an area of 160 hectares. The temples and monuments are full of religious decorations from Hinduism. But it was King Jayavarman VII, who redesigned it in 1177, making it a Buddhist temple and much of the Hindu art was eventually replaced with Buddhist art. In 1992, it was named as a World Heritage site because of the cultural and architectural significance of the temple. Since then, international efforts have been made to restore it. Today it is a major tourist destination in S.E. Asia. After it was named a World Heritage site, experts started a campaign of preservation to protect the statues and monuments. Although locals built many hotels and tourists businesses nearby, they were not allowed to damage the site. Over the years, tourist numbers have increased. In 1993, only 7,650 people visited the area, but that number increased to 2.6 million by 2018. In spite of regulations, some of the buildings and hotels started to threaten the nearby town's water, sewage, and electricity systems. These businesses use water stored underground which has caused the soft ground underneath the temples to sink and slowly damage the temples. Tạm dịch: Một trong những di sản thế giới nổi tiếng nhất là Angkor Wat ở Campuchia. Ban đầu nó được xây dựng vào thế kỷ 12 và đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử Campuchia. Trải qua nhiều triều đại, người Khmer đã xây dựng thêm khoảng một nghìn công trình kiến trúc vào đó. Ngày nay, quần thể chùa phức hợp này có diện tích 160 ha. Các ngôi đền và tượng đài có đầy đủ các đồ trang trí tôn giáo từ Ấn Độ giáo. Nhưng chính vua Jayavarman VII, người đã thiết kế lại nó vào năm 1177, biến nó thành một ngôi chùa Phật giáo và phần lớn nghệ thuật Hindu cuối cùng đã được thay thế bằng nghệ thuật Phật giáo. Năm 1992, ngôi chùa được vinh danh là Di sản Thế giới vì ý nghĩa văn hóa và kiến trúc của ngôi chùa. Kể từ đó, những nỗ lực quốc tế đã được thực hiện để khôi phục nó. Ngày nay nó là một địa điểm du lịch lớn ở các nước Đông Nam Á. Sau khi được công nhận là Di sản Thế giới, các chuyên gia đã bắt đầu chiến dịch bảo tồn để bảo vệ các bức tượng và tượng đài. Mặc dù người dân địa phương đã xây dựng nhiều khách sạn và cơ sở kinh doanh khách du lịch gần đó nhưng họ không được phép phá hoại địa điểm này. Trong những năm qua, số lượng khách du lịch đã tăng lên. Năm 1993, chỉ có 7.650 người đến tham quan khu vực này nhưng con số đó đã tăng lên 2,6 triệu vào năm 2018. Bất chấp các quy định, một số tòa nhà và khách sạn bắt đầu đe dọa hệ thống nước, nước thải và điện của thị trấn gần đó. Các cơ sở kinh doanh này sử dụng nước tích trữ dưới lòng đất khiến nền đất mềm bên dưới chùa bị lún xuống và từ từ làm hư hỏng chùa. Lời giải chi tiết: 1. d Why is Angkor Wat recognized as a World Heritage site? - d. Because of its architectural and cultural significance (Vì sao Angkor Wat được công nhận là Di sản thế giới? - Vì ý nghĩa kiến trúc và văn hóa của nó.) 2. c What is NOT TRUE about Angkor Wat? - c. A campaign was held by local people to preserve Angkor Wat. (Điều gì KHÔNG ĐÚNG về Angkor Wat? - Một chiến dịch được tổ chức bởi người dân địa phương để bảo tồn Angkor Wat.) Bài 3 3. Listen again and complete the sentences with ONE NUMBER from the recording. (Nghe lại và hoàn thành các câu với MỘT SỐ từ đoạn ghi âm.) 1. Angkor Wat was built in the ______ century. 2. The total of the temple complex is ______ hectares. 3 King Jayavarman VII reconstructed the temple complex in ______. 4. It became a World Heritage site in ______. 5. Tourist numbers grew from 7,650 to ______ million by 2018. Lời giải chi tiết: 1. Angkor Wat was built in the 12th century. (Angkor Wat được xây dựng vào thế kỷ 12.) 2. The total of the temple complex is 160 hectares. (Tổng diện tích quần thể chùa là 160 ha.) 3 King Jayavarman VII reconstructed the temple complex in 1177. (Vua Jayavarman VII đã cho xây dựng lại quần thể chùa vào năm 1177.) 4. It became a World Heritage site in 1992. (Nó trở thành Di sản Thế giới vào năm 1992.) 5. Tourist numbers grew from 7,650 to 2.6 million by 2018. (Số lượng khách du lịch tăng từ 7.650 lên 2,6 triệu vào năm 2018.) Bài 4 4. Use the words or phrases below to fill in the blanks. (Sử dụng các từ hoặc cụm từ dưới đây để điền vào chỗ trống.)
1. The place is full of ______ and they tell a lot about the religious beliefs of the Khmer. 2. The ______ of King Jayavarman VII makes him look like a Buddhist monk. 3. A ______ is a family of rulers who have ruled a kingdom for many generations. 4. A lot of ______ have been made to preserve the temples. Phương pháp giải: monument: đài tưởng niệm religious decorations: trang trí tôn giáo dynasty: triều đại international efforts: nỗ lực của quốc tế Lời giải chi tiết: 1. The place is full of religious decoration and they tell a lot about the religious beliefs of the Khmer. (Nơi đây đầy những trang trí tôn giáo và họ nói rất nhiều về tín ngưỡng tôn giáo của người Khmer.) 2. The monument of King Jayavarman VII makes him look like a Buddhist monk. (Tượng đài của Vua Jayavarman VII khiến ông trông giống như một tu sĩ Phật giáo.) 3. A dynasty is a family of rulers who have ruled a kingdom for many generations. (Một triều đại là một gia đình của những người cai trị đã cai trị một vương quốc trong nhiều thế hệ.) 4. A lot of international efforts have been made to preserve the temples. (Rất nhiều nỗ lực quốc tế đã được thực hiện để bảo tồn các ngôi đền.) Bài 5 5. Work in pairs. Ask and answer about Angkor Wat. You should talk about history, location and size, cultural and architectural significance, tourism and others. (Làm việc theo cặp. Hỏi và đáp về Angkor Wat. Bạn nên nói về lịch sử, vị trí và quy mô, ý nghĩa văn hóa và kiến trúc, du lịch và những thứ khác.) Bài 6 PRONUNCIATION FOCUS: ELISIONS (TRỌNG TÂM PHÁT ÂM: HIỆN TƯỢNG NUỐT ÂM) We often drop the schwa sound before L, N, R if they are followed by a weak vowel. This is called elisions. Here are some examples from the listening: century, elaborate, history. (Chúng ta thường bỏ âm schwa trước L, N, R nếu theo sau chúng là một nguyên âm yếu. Điều này được gọi là hiện tượng nuốt âm. Dưới đây là một số ví dụ từ bài nghe: thế kỷ, công phu, lịch sử.) 6. Listen to these words with elisions and underline the sound that has been dropped. (Nghe những từ này với hiện tượng nuốt âm và gạch dưới âm đã bị bỏ đi.) 1. different 2. elaborate 3. every 4. finally 5. general 6. scenery Lời giải chi tiết: 1. different /ˈdɪfrənt/ 2. elaborate /ɪˈlæbrət/ 3. every /ˈevri/ 4. finally /ˈfaɪnli/ 5. general /ˈdʒenrəl/ 6. scenery /ˈsiːnri/
|