Tiếng Anh 11 CLIL 3 Geography

1. Look at the picture or watch a video on YouTube about the Great Barrier Reef in Australia. In pairs, discuss: What do you know about it? 2. In groups of four, do the quiz. 3. Read the text quickly and match the numbers with their meanings.4. PROJECT In groups of four, do an Internet search. Answer the questions:

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look at the picture or watch a video on YouTube about the Great Barrier Reef in Australia. In pairs, discuss: What do you know about it?

(Nhìn vào hình ảnh hoặc xem video trên YouTube về Rạn san hô Great Barrier ở Úc. Thảo luận theo cặp: Bạn biết gì về nó?)

Lời giải chi tiết:

The Great Barrier Reef is a site of remarkable variety and beauty on the north-east coast of Australia. It contains the world’s largest collection of coral reefs, with 400 types of coral, 1,500 species of fish and 4,000 types of mollusc. It also holds great scientific interest as the habitat of species such as the dugong (“sea cow”) and the large green turtle, which are threatened with extinction.

(Rạn san hô Great Barrier là một địa điểm có vẻ đẹp và sự đa dạng đáng chú ý trên bờ biển phía đông bắc Australia. Nó chứa bộ sưu tập rạn san hô lớn nhất thế giới, với 400 loại san hô, 1.500 loài cá và 4.000 loại động vật thân mềm. Nó cũng rất được quan tâm về mặt khoa học vì là môi trường sống của các loài như dugong(“bò biển”) và rùa xanh lớn đang bị đe dọa tuyệt chủng.)

 

Bài 2

2. In groups of four, do the quiz.

(Trong nhóm bốn người, làm bài kiểm tra.)

1. How many islands are there in the Great Barrier Reef?

A. 200                    B. 300                    C. 600

2. Who made the first discovery of the Great Barrier Reef?

A. Captain James Cook

B. Matthew Flinders

C. Captain Willian Bligh

3. What is the Great Barrier Reef famous for?

A. spectacular coral reef

B. magnificent whale populations

C. magnificent penguin populations

4. There are 4,000 types in the Great Barrier. What is it?

A. whale or dolphin

B. shrimp

C. mollusk

5. What separates a barrier reef from coastal land?

A. coral ecosystem

B. a wide, deep lagoon

C. tiny islands

Tạm dịch:

1. Rạn san hô Great Barrier có bao nhiêu hòn đảo?

A. 200 B. 300 C. 600

2. Ai là người đầu tiên phát hiện ra Rạn san hô Great Barrier?

A. Thuyền trưởng James Cook

B. Matthew Flinder

C. Đội trưởng Willian Bligh

3. Rạn san hô Great Barrier nổi tiếng vì điều gì?

A. rạn san hô ngoạn mục

B. quần thể cá voi

C. quần thể chim cánh cụt

4. Có 4.000 loại trong Great Barrier. Nó là gì?

A. cá voi hoặc cá heo

B. tôm

C. nhuyễn thể

5. Điều gì ngăn cách một rạn san hô với đất ven biển?

A. hệ sinh thái san hô

B. một đầm rộng, sâu

C. đảo nhỏ

Lời giải chi tiết:

Bài 3

3. Read the text quickly and match the numbers with their meanings.

(Đọc văn bản một cách nhanh chóng và nối các con số với ý nghĩa của chúng.)

1. 134                               a number of jobs associated with the Reef

2. 344. 400                       b number of islands

3. 600                               c number of square kilometres the Reef covers

4. 3.000                            d number of individual reef systems

5. 69.000                          e number of species of sharks and rays in the Reef

 

Australia's Great Barrier Reef is regarded as one of the seven natural wonders of the world. Covering 344,400 square kilometres, it is the largest and most complex coral reef system and the biggest living structure on the planet. The Great Barrier Reef is larger than the Great Wall of China and can be seen from space.

 

Stretching more than 2,300 kilometres along the Queensland coastline, the Reef comprises of 3,000 individual reef systems, 760 fringe reefs, 600 tropical islands and about 300 coral cays. This large area provides home for a breathtaking array of marine life, plants and animals including rare and endangered species - from ancient sea turtles, reef fish and 134 species of sharks and rays, to 400 different hard and soft corals and a plethora of seaweeds.

 

As one of the world's most popular tourist attractions and Australia's treasured natural wonders, the Reef has a global reputation. Together with the fishing industry, tourism in the Reef supports around 69,000 Australian jobs and contributes approximately $6 billion to the Australian economy.

Tạm dịch:

Rạn san hô Great Barrier của Úc được coi là một trong bảy kỳ quan thiên nhiên của thế giới. Với diện tích 344.400 km2, đây là hệ thống rạn san hô lớn nhất và phức tạp nhất và là cấu trúc sống lớn nhất trên hành tinh. Rạn san hô Great Barrier lớn hơn Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc và có thể nhìn thấy từ không gian.

 

Trải dài hơn 2.300 km dọc theo bờ biển Queensland, Rạn san hô bao gồm 3.000 hệ thống rạn san hô riêng lẻ, 760 rạn san hô rìa, 600 hòn đảo nhiệt đới và khoảng 300 cồn san hô. Khu vực rộng lớn này là nơi sinh sống của vô số sinh vật biển, thực vật và động vật bao gồm các loài quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng - từ rùa biển cổ đại, cá rạn san hô và 134 loài cá mập và cá đuối, đến 400 loài san hô cứng và mềm khác nhau cùng vô số loài rong biển.

 

Là một trong những điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng nhất thế giới và là kỳ quan thiên nhiên quý giá của Úc, Rạn san hô nổi tiếng toàn cầu. Cùng với ngành đánh bắt cá, du lịch ở Rạn san hô tạo ra khoảng 69.000 việc làm cho người Úc và đóng góp khoảng 6 tỷ đô la cho nền kinh tế Úc.

Lời giải chi tiết:

1. 134: number of species of sharks and rays in the Reef  

(số loài cá mập và cá đuối ở Rạn san hô)                          

2. 344. 400: number of square kilometres the Reef covers

(số ki lô mét vuông mà rạn san hô bao phủ)

3. 600: number of islands

(số lượng đảo)                 

4. 3.000: number of individual reef systems

(số lượng của hệ thống san hô đơn)

5. 69.000: number of jobs associated with the Reef

(số lượng công việc liên quan đến Rặng san hô).               

Bài 4

4. PROJECT In groups of four, do an Internet search. Answer the questions:

(DỰ ÁN Theo nhóm bốn người, thực hiện tìm kiếm trên Internet. Trả lời các câu hỏi:)

1. What threats are there to the Great Barrier Reef?

2. How is the Great Barrier Reef being protected?

Lời giải chi tiết:

1. What threats are there to the Great Barrier Reef?

(Có những mối đe dọa nào đối với Rạn san hô Great Barrier?)

The greatest threat to the Great Barrier Reef is climate change. In addition, there are some threats to the Reef: poor water quality from land- based run- off and illegal fishing and bycatch.

(Mối đe dọa lớn nhất đối với Rạn san hô Great Barrier là biến đổi khí hậu. Ngoài ra, có một số mối đe dọa đối với Rặng san hô: chất lượng nước kém do dòng chảy trên đất liền và đánh bắt trái phép và đánh bắt không chủ đích.)

2. How is the Great Barrier Reef being protected?

(Rạn san hô Great Barrier đang được bảo vệ như thế nào?)

The Great Barrier Reef is protected by law and by providing landowners with management resources.

(Rạn san hô Great Barrier được luật pháp bảo vệ và bằng cách cung cấp cho chủ đất các nguồn lực quản lý.)

Then add pictures and videos related to the two questions. Give a PowerPoint presentation to the class.

 

 

  • Tiếng Anh 11 CLIL 4 Culture

    1. In pairs, discuss: What do you know about India? 2. Read the text about India. Check if you understand the highlighted words. 3. Read about India again. Answer the questions. 4. PROJECT Work in groups of four. Do an Internet search about India and choose one of the following topics:

  • Tiếng Anh 11 CLIL 5 Technology

    1. In pairs, look at the technological devices used for these classrooms. What technologies do you think will be used in Vietnamese schools in 2050? 2. Read the following article about the technological developments in education in the future. Write the number of the technologies (1-3) in the blanks. 3. PROJECT How will students in the future learn?

  • Tiếng Anh 11 CLIL 2 Science

    1. Look at the photos below. In pairs, explain what happens in each photo. 2. Search a video on YouTube to understand how greenhouse works. Then check your understanding in the text below. 3. Read the text. Decide whether the following statements are true (T), false (F), or not given (NG). 4. PROJECT In groups of four, do an Internet search. Answer the questions:

  • Tiếng Anh 11 CLIL 1 Science

    1. In pairs, tick (✓) the things you or your family member look for when choosing ingredients to cook for your meals. 2. Look at the food pyramid. Write the names of foods in the right column. 3. Read the blog. Complete the sentences with the words in the box. 4. PROJECT Work in groups. Do an Internet search to find out suitable foods and unsuitable foods for the following people. Each group works on one type of people. Then give a presentation to the class.

  • Luyện tập từ vựng CLIL Tiếng Anh 11 English Discovery

    Tổng hợp từ vựng CLIL Tiếng Anh 11 English Discovery

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close