Tiếng Anh 11 Unit 1 1.5 Grammar1. What does a sports psychologist do? Read the text and find out. 2. Read the GRAMMAR FOCUS. Complete the examples with the phrases in blue in the text. 3. Complete the text with the correct verb pattern using the words in brackets. Then listen and check. 4. Write a second sentence so that it has a similar meaning to the first. Use the words in brackets. Which sentences are true for you? 5. Complete the sentences. Write four true sentences and one false one. Then share them with your friends. A
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. What does a sports psychologist do? Read the text and find out. (Nhà tâm lý học thể thao làm gì? Đọc văn bản và tìm hiểu.) THINK LIKE A WINNER I'm a sports psychologist. I work with top athletes and I encourage them to prepare for important competitions. Of course, they need to prepare physically: they should get plenty of sleep, remember to drink lots of fluids and avoid drinking alcohol. That's the easy part! But after they've spent time preparing their body, I make them relax and prepare their mind. I focus on three areas: visualisation, positive thinking and relaxation. Phương pháp giải: Tạm dịch: HÃY SUY NGHĨ NHƯ MỘT NGƯỜI CHIẾN THẮNG Tôi là một nhà tâm lý học thể thao. Tôi làm việc với các vận động viên hàng đầu và tôi khuyến khích họ chuẩn bị cho các cuộc thi quan trọng. Tất nhiên, họ cần chuẩn bị về mặt thể chất: họ nên ngủ đủ giấc, nhớ uống nhiều nước và tránh uống rượu. Đó là phần dễ! Nhưng sau khi họ dành thời gian chuẩn bị cho cơ thể, tôi khiến họ thư giãn và chuẩn bị tinh thần. Tôi tập trung vào ba lĩnh vực: hình dung, suy nghĩ tích cực và thư giãn. Lời giải chi tiết: A sports psychologist has a lot of things to do. He works with top athletes and encourages them to prepare for important competitions. He reminds them to prepare physically and their mind. (Một nhà tâm lý học thể thao có rất nhiều việc phải làm. Anh ấy làm việc với các vận động viên hàng đầu và khuyến khích họ chuẩn bị cho các cuộc thi quan trọng. Anh ấy nhắc họ chuẩn bị về thể chất và tinh thần.) Bài 2 2. Read the GRAMMAR FOCUS. Complete the examples with the phrases in blue in the text. (Đọc ngữ pháp trọng tâm. Hoàn thành các ví dụ với các cụm từ màu xanh trong văn bản.)
Lời giải chi tiết:
GRAMMAR FOCUS (Ngữ pháp trọng tâm) Verb patterns (dạng của động từ) • verb + to infinitive (động từ + to + động từ nguyên thể) Of course, they need 1 to prepare physically. (Tất nhiên, họ cần chuẩn bị về mặt thể chất.) Examples: aim, arrange, attempt, can't afford, decide, expect, hope, intend, manage, offer, plan, refuse, remember, seem, tend, try, want (Ví dụ: mục tiêu, sắp xếp, nỗ lực, không đủ khả năng, quyết định, trông chờ, hy vọng, ý định, quản lý, yêu cầu, kế hoạch, từ chối, nhớ, giống như, có khuynh hướng, cố gắng/ thử, muốn). • verb + object + to infinitive (động từ + tân ngữ + động từ nguyên thể) I encourage them 2 to prepare for important competitions. (Tôi khuyến khích họ chuẩn bị cho các cuộc thi quan trọng.) Examples: advise, allow, encourage, force, remind, teach, urge, warn (not) (Ví dụ: khuyên, cho phép, khuyến khích, bắt buộc, nhắc nhở, dạy, thúc giục, cảnh báo (không)). • verb + -ing (động từ + V_ing) But after they've spent time ³ preparing their body. (Nhưng sau đó họ đã dành thời gian chuẩn bị cho cơ thể). Examples: avoid, can't help, can't stand, don't mind, enjoy, fancy, finish, imagine, keep, miss, stop, waste time (Ví dụ: tránh, không thể chịu đựng, không thể ngừng, đừng bận tâm, thích thú, hứng thú, hoàn thành, tưởng tượng, giữ, nhớ, dừng, tốn thời gian.) • modal verb + infinitive without to (động từ khuyết thiếu + động từ nguyên thể không có "to") They should4 get plenty of sleep. (Họ nên ngủ đủ giấc.) Examples: can, could, might, should, would (Ví dụ: có thể, có khả năng, nên, sẽ). • verb + object + infinitive without to (động từ + tân ngữ + động từ nguyên thể không có to) I make them5 relax and prepare their mind. (Tôi giúp họ thư giãn và chuẩn bị tinh thần.) Examples: make, let (Ví dụ: làm, cho phép). Bài 3 3. Complete the text with the correct verb pattern using the words in brackets. Then listen and check. (Hoàn thành văn bản với các dạng động từ đúng bằng cách sử dụng các từ trong ngoặc. Sau đó nghe và kiểm tra.) Visualisation Before an important event, I advise 1athletes to visit (athletes/visit) the stadium. This allows2 _________ (them/visualise) the day of the competition. They can3 _________ (imagine) the smells and the sounds in the stadium, and they imagine4_________ (win) the competition. Then, when the day of the competition arrives, they try5_________ (recreate) the success they imagined. Positive thinking I encourage6 _________(athletes/talk) to themselves before a big race. I force7_________ (them/concentrate) on the times when they won. They need8_________ (stay) in the present and tell the negative voice in their head to stop9_________ (talk). Good athletes want10_________ (win), but top athletes expect11_________ (win). That’s positive thinking! Lời giải chi tiết:
Visualisation Before an important event, I advise 1athletes to visit the stadium. This allows2 them to visualise the day of the competition. They can3 imagine the smells and the sounds in the stadium, and they imagine4winning the competition. Then, when the day of the competition arrives, they try5to recreate the success they imagined. Positive thinking I encourage6 athletes to talk to themselves before a big race. I force7them to concentrate on the times when they won. They need8 to stay in the present and tell the negative voice in their head to stop9 talking. Good athletes want10 to win, but top athletes expect11 win. That’s positive thinking! Tạm dịch: Hình dung Trước một sự kiện quan trọng, tôi khuyên vận động viên nên đến thăm sân vận động. Điều này cho phép họ hình dung ra ngày thi đấu. Họ có thể tưởng tượng mùi và âm thanh trong sân vận động, và họ tưởng tượng chiến thắng trong cuộc thi. Sau đó, khi ngày thi đấu đến, họ cố gắng tạo lại thành công mà họ đã tưởng tượng. Suy nghĩ tích cực Tôi khuyến khích vận động viên nói chuyện với chính họ trước một cuộc đua lớn. Tôi buộc họ phải tập trung vào thời điểm họ giành chiến thắng. Họ cần ở lại hiện tại và bảo giọng nói tiêu cực trong đầu họ ngừng nói. Các vận động viên giỏi muốn chiến thắng, nhưng các vận động viên hàng đầu lại mong đợi chiến thắng. Đó là suy nghĩ tích cực! Bài 4 4. Write a second sentence so that it has a similar meaning to the first. Use the words in brackets. Which sentences are true for you? (Viết câu thứ hai sao cho nghĩa tương tự như câu thứ nhất. Sử dụng các từ trong ngoặc. Những câu nào đúng với bạn?) 1. I'm happy to eat low-calorie meals in a month. (don't mind) (Tôi vui khi ăn các bữa ăn ít calo trong một tháng.) I don't mind eating low-calorie meals in a month. 2. I don't have enough money to buy new trainers. (can't afford) (Tôi không có đủ tiền để mua giày chạy mới.) 3. I would like to learn how to skate one day. (hope) (Tôi muốn học cách để trượt băng vào một ngày nào đó.) 4. My uncle showed me how to swim. (teach) (Chú tôi chỉ tôi cách bơi.) 5. I don't want to take up jogging. (not intend) (Tôi không muốn chạy muốn.) 6. My parents won't allow me to eat raw fish. (let) (Bố mẹ không cho phép tôi ăn cá sống.) Lời giải chi tiết: 1. I don't mind eating low-calorie meals in a month. (Tôi không ngại ăn những bữa ăn ít calo trong một tháng.) 2. I can’t afford to buy new trainers. (Tôi không đủ khả năng để mua giày chạy mới.) 3. I hope to learn how to skate one day. (Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ học trượt băng.) 4. My uncle taught me to swim. (Chú tôi dạy tôi cách bơi.) 5. I don’t intend to take up jogging. (Tôi không có ý định chạy bộ.) 6. My parents won’t let me eat raw fish. (Bố mẹ không cho tôi ăn cá sống.) Bài 5 5. Complete the sentences. Write four true sentences and one false one. Then share them with your friends. Ask them to guess the false one. (Hoàn thành các câu. Viết bốn câu đúng và một câu sai. Sau đó chia sẻ chúng với bạn bè của bạn. Yêu cầu họ đoán đâu là câu sai.) 1. I can't stand... I can't stand eating bitter melon. (Tôi không ăn được việc ăn mướp đắng.) 2. I enjoyed... 3. I wasted a lot of time ... 4. I spend a lot of time... 5. I've refused... Lời giải chi tiết: 2. I enjoyed eating vegetables.
(Tôi thích thú với việc ăn rau.) 3. I wasted a lot of time watching TV. (Tôi lãng phí rất nhiều thời gian cho việc xem TV.) 4. I spend a lot of time doing my homework. (Tôi dành nhiều thời gian để làm bài tập về nhà.) 5. I've refused to hang out with my friends. (Tôi vừa từ chối đi chơi với các bạn.)
|