Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 10

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 10 unit 2

UNIT 2: SCHOOL TALKS

Những buổi nói chuyện ở trường

1. 

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/

/ˌɪntəˈnæʃnəl/ (a): thuộc về quốc tế

2. 

semester /sɪˈmestə(r)/

/sɪˈmestə(r)/ (n): học kỳ

3. 

flat /flæt/

/flæt/ (n): căn hộ

4. 

narrow /ˈnærəʊ/

/ˈnærəʊ/ (a): chật chội

5. 

occasion /əˈkeɪʒn/

/əˈkeɪʒn/ (n): dịp

6. 

corner shop

/ˈkɔːnə ʃɒp/ (n.phr): cửa hàng ở góc phố

7. 

marital status

/ˌmærɪtl ˈsteɪtəs/ (n.phr): tình trạng hôn nhân

8. 

stuck /stʌk/

/stʌk/ (a): bị tắt, bị kẹt

9. 

occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/(n)

/ˌɒkjuˈpeɪʃn/ (n): nghề nghiệp

10. 

attitude /ˈætɪtjuːd/

/ˈætɪtjuːd/ (n): thái độ

11. 

applicable /əˈplɪkəbl/

/əˈplɪkəbl/ (a): có thể áp dụng

12. 

opinion /əˈpɪnjən/

/əˈpɪnjən/ (n): ý kiến

13. 

profession /prəˈfeʃn/(n)

/prəˈfeʃn/ (n): nghề nghiệp

14. 

marvellous /ˈmɑːvələs/

/ˈmɑːvələs/ (a): kỳ lạ, kỳ diệu

15.

nervous /ˈnɜːvəs/

/ˈnɜːvəs/ (a): lo lắng

16. 

awful /ˈɔːfl/

/ˈɔːfl/ (a): dễ sợ, khủng khiếp

17. 

improve /ɪmˈpruːv/

/ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện, cải tiến

18. 

headache /ˈhedeɪk/

/ˈhedeɪk/ (n): đau đầu

19.

consider /kənˈsɪdə(r)/

/kənˈsɪdə(r)/ (v): xem xét

20. 

backache /ˈbækeɪk/

/ˈbækeɪk/ (n): đau lưng

21. 

threaten /ˈθretn/

/ˈθretn/ (v): sợ hãi

22. 

toothache /ˈtuːθeɪk/

/ˈtuːθeɪk/ (n): đau răng

23. 

situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/

/ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n) : tình huống, hoàn cảnh

HocTot.Nam.Name.Vn

Ph/hs Tham Gia Nhóm Để Cập Nhật Điểm Thi, Điểm Chuẩn Miễn Phí

close