Language focus - Unit 12 trang 130 SGK Tiếng Anh 10

Exercise 2 : Complete each sentence with the right form of a suitable verb. (Hoàn thành mỗi câu với dạng đúng của một động từ thích hợp.)

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Pronunciation

*Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

/s/

/z/

Sue

said

zoo

please

sip

bus

zip

buzz

piece

price

peas

prize

* Practise these sentences.

(Luyện tập các câu sau.)

1. Susan loves classical music.

(Susan yêu nhạc cổ điển.)

2. I like to listen to jazz records.

(Tôi thích nghe các bản nhạc jazz.)

3. My aunt likes to watch the film “The Sound of Music".

(Cô của tôi thích xem bộ phim "The Sound of Music".)

4. But my cousin prefers going to concerts.

(Nhưng anh họ của tôi thích đi xem hòa nhạc.)

5. He's won the first prize for singing folk songs.

(Anh ấy đã giành giải nhất cho cuộc thi hát những bài hát dân gian.)

6. I'd like a piece of bread and some peas, please.

(Tôi muốn một miếng bánh mì và một ít đậu.)

Grammar 1

Exercise 1Use the words in brackets to answer the questions. 

(Dùng từ trong ngoặc trả lời câu hỏi.)

1. What did you phone her for? (good news)

(Bạn gọi cho cô ấy để làm gì? - tin tốt)

2. What are you saving money for? (a cassette player)

(Bạn đang tiết kiệm tiền để làm gì? - một máy nghe nhạc cassette)

3. What does she practise singing all day for? (the singing contest)

(Cô ấy tập hát cả ngày để làm gì? - cuộc thi hát)

4. What are you learning French for? (French songs)

(Bạn học tiếng Pháp để làm gì? - các bài hát tiếng Pháp)

5. What does the monitor always go to class on time for? (a good example for the class)

(Người giám sát luôn đến lớp đúng giờ để làm gì? - một tấm gương tốt cho lớp)

Lời giải chi tiết:

1. I phoned her to tell her the good news.

(Tôi gọi điện cho cô ấy để kể cho cô ấy tin vui.)

2. I’m saving money to buy a now cassette player.

(Tôi đang tiết kiệm tiền để mua một cát-sét bây giờ.)

3. She practises singing all day to win the singing contest.

(Cô ấy luyện tập ca hát cả ngày để giành chiến thắng trong cuộc thi ca hát.)

4. I'm learning French to sing French songs.

(Tôi đang học tiếng Pháp để hát những bài hát tiếng Pháp.)

5. The monitor always goes to class on time to set a good example for the whole class.

(Lớp trưởng luôn luôn đến lớp đúng giờ để làm gương tốt cho cả lớp.)

Grammar 2

Exercise 2Complete each sentence with the right form of a suitable verb.

(Hoàn thành mỗi câu với dạng đúng của một động từ thích hợp.)

1. My father didn't have time  _______ the newspaper.

2. I wish I had enough money_______ a new bicycle.

3. I went to the post office_______ a letter.

4. He telephoned_______ me to the party.

5. She’s going to Britain_______ English.

Lời giải chi tiết:

1. My father didn't have time to read the newspaper.

(Cha tôi không có thời gian để đọc báo.)

2. I wish I had enough money to buy a new bicycle.

(Tôi ước mình có đủ tiền để mua một chiếc xe đạp mới.)

3. I went to the post office to post a letter.

(Tôi đã đến bưu điện để gửi một lá thư.)

4. He telephoned to invite me to the party.

(Ông gọi điện thoại để mời tôi đến dự tiệc.)

5. She’s going to Britain to study/ to learn English.

(Cô ấy sẽ sang Anh để học tiếng Anh.)

Grammar 3

Exercise 3Ask questions for the underlined words/phrases in the following sentences.

(Hỏi câu hỏi cho những từ/cụm từ được gạch dưới trong những câu sau.)

1. If it rains, I'll stay at home and watch TV.

(Nếu trời mưa tôi sẽ ở nhà và xem TV.)

2. My father enjoys listening to classical music.

(Cha tôi thích nghe nhạc cổ điển.)

3. He left for Ho Chi Minh City last week.

(Anh ấy đến thành phố Hồ Chí Minh hồi tuần trước.)

4. James wants to talk to you.

(James muốn nói chuyện với bạn.)

5. We spent the evening playing chess last night.

(Tối qua chúng tôi đã dành cả buổi tối chơi cờ tường.)

6. The film starts at 8:00 p.m.

(Phim bắt đầu lúc 8 giờ tối.)

7. My favourite musician is Beethoven.

(Nhạc sĩ yêu thích của tôi là Beethoven.)

8. I like pop music because it helps me relax.

(Tôi thích nhạc pop vì nó giúp tôi thư giãn.)

Lời giải chi tiết:

1. What will you do if it rains?

(Bạn sẽ làm gì nếu trời mưa?)

2. What kind of music does your father like listening to?

(Cha của bạn thích nghe loại nhạc nào?)

3. When did he leave for Ho Chi Minh City?

(Khi nào anh ta đến Thành phố Hồ Chí Minh?)

4. Who wants to talk to me?

(Ai muốn nói chuyện với tôi?)

5. How did you spend the evening last night?

(Bạn đã dành buổi tối qua như thế nào?)

6. What time does the film start?

(Mấy giờ bộ phim bắt đầu?)

7. Who's your favourite musician?

(Ai là nhạc sĩ yêu thích của bạn?)

8. Why do you like pop music?

(Tại sao bạn thích nhạc pop?)

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close