Language focus - Unit 9 trang 101 SGK Tiếng Anh 10Exercise 2: Read the situations and write sentences with I think / I don't think... should... (Đọc những tình huống và viết câu với I think/I don't think ... should...)
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Pronunciation Pronunciation *Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
* Practise these sentences. (Luyện tập các câu sau.) 1. Let's have some beer, dear. (Hãy uống một ít bia nhé.) 2. What a good idea! The atmosphere here is very clear. (Thật là một ý tưởng hay! Bầu không khí ở đây rất trong lành.) 3. Where are my shoes? They are nowhere here. (Giày của tôi ở đâu? Chúng không có ở đây.) 4. Have you looked carefully everywhere? (Bạn đã xem xét cẩn thận ở khắp mọi nơi?) 5. I am sure he is far from poor. (Tôi chắc chắn rằng anh ta không nghèo.) 6. Well, actually he usually wears casual clothes. (Vâng, thực ra anh ấy thường mặc quần áo bình thường.) Exercise 1 Grammar and vocabulary Exercise 1: For each situation in brackets, write a sentence with should or shouldn’t + one of the phrases in the box below. (Viết một câu với should hoặc shouldn't + một trong những cụm từ trong khung bên dưới cho mỗi tình huống trong ngoặc.)
1. (Liz needs a change.) She should go away for a few days. (Liz cần sự thay đổi. => Cô ấy nên đi chơi xa vài ngày.) 2. (My salary is very low.) You_______ (Lương của tôi rất thấp.) 3. (Jack always has difficulty getting up.) He________ (Jack luôn thấy khó khoăn khi thức dậy.) 4. (What a beautiful view!) You________ (Cảnh đẹp quá!) 5. (Sue drives everywhere. She never walks.) She_______ (Sue lái xe đi khắp nơi. Cô ấy chưa bao giờ đi bộ.) 6. (Bill’s room isn't very interesting.) He ________ . (Phòng của Bill không thú vị lắm.) Lời giải chi tiết: 1. We should go away for a few days. (Chúng ta nên đi xa vài ngày.) 2. You should look for another job. (Bạn nên tìm một công việc khác.) 3. He shouldn't go to bed so late. (Anh ấy không nên đi ngủ quá muộn.) 4. You should take a photograph of it. (Bạn nên chụp một bức ảnh về nó.) 5. She shouldn't use her car so much. (Cô ấy không nên sử dụng xe hơi của mình quá nhiều.) 6. He should put some pictures on the walls. (Ông nên đặt một số bức tranh trên các bức tường.) Exercise 2 Exercise 2: Read the situations and write sentences with I think / I don't think... should... (Đọc những tình huống và viết câu với I think/I don't think ... should...) 1. Peter and Judy are planning to get married. You think it's a bad idea. (get married) (Peter và Judy đang lên kế hoạch kết hôn. Bạn nghĩ đó là một ý tưởng tồi.) I don't think they should get married. (Tôi không nghĩ họ nên kết hôn.) 2. You don't like smoking, especially in restaurants. (be banned) (Bạn không thích hút thuốc đặc biệt là ở nhà hàng.) I think ________________ . 3. I have a very bad cold but I plan to go out this evening. You don't think this is a good idea. (Tôi bị cảm nặng nhưng tối nay tôi định ra ngoài. Bạn không nghĩ đó là ý kiến hay.) You say to me: (go out)__________________ . 4. You are fed up with the boss. You think he has made too many mistakes. (Bạn phát chán với sếp của mình. Bạn nghĩ ông ấy có nhiều lỗi lầm.) (resign)________________ . Lời giải chi tiết: 2. I think smoking should be banned, especially in restaurants. (Tôi nghĩ rằng hút thuốc nên bị cấm, đặc biệt là trong các nhà hàng.) 3. I think you shouldn't go out this evening. (Tôi nghĩ bạn không nên đi chơi tối nay.) 4. I think the boss should resign. (Tôi nghĩ rằng ông chủ nên từ chức.) Exercise 3 Exercise 3: Pul the verbs into the correct form. (Viết động từ đúng dạng.) 1. They would be rather offended if I didn't go to see them. (not/go) (Họ sẽ bị tổn thương nếu tôi không đến gặp họ.) 2. If you exercised more, you would feel better. (feel) (Nếu bạn tập thể dục nhiều hơn, bạn sẽ thấy khỏe hơn.) 3. If I were offered the job, I think I ________ it. (take) 4. I'm sure Amy will lend you the money. I'd be very surprised if she ________ (refuse) 5. If I sold my car, I________ much money for it. (not/get) 6. A lot of people would be out of work if the factory________ . (close down) 7. What would happen if I ________ that red button? (press) 8. Liz gave me this ring. She ________ very upset if I lost it. (be) 9. Mark and Carol are expecting us. They would be disappointed if we ________ . (not/ come) 10. Would Tim mind if I________ his bicycle without asking him? (borrow) 11. If somebody________ in here with a gun, I’d be very frightened. (walk) 12. I'm sure Sue________ if you explained the situation to her. (understand) Lời giải chi tiết:
3. If I were offered the job, I think I would take it. (Nếu tôi được mời làm việc, tôi nghĩ tôi sẽ nhận nó.) 4. I'm sure Amy will lend you the money. I'd be very surprised if she refused. (Tôi chắc chắn Amy sẽ cho bạn mượn tiền. Tôi sẽ rất ngạc nhiên nếu cô ấy từ chối.) 5. If I sold my car, I wouldn’t get much money for it. (Nếu tôi bán xe, tôi sẽ không kiếm được nhiều tiền.) 6. A lot of people would be out of work if the factory closed down. (Rất nhiều người sẽ mất việc nếu nhà máy đóng cửa.) 7. What would happen if I pressed that red button? (Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi nhấn nút màu đỏ?) 8. Liz gave me this ring. She would be very upset if I lost it. (Liz đã cho tôi chiếc nhẫn này. Cô ấy sẽ rất thất vọng nếu tôi mất nó.) 9. Mark and Carol are expecting us. They would be disappointed if we didn’t come. (Mark và Carol đang mong chúng tôi. Họ sẽ thất vọng nếu chúng tôi không đến.) 10. Would Tim mind if I borrowed his bicycle without asking him? (Liệu Tim có phiền không nếu tôi mượn xe đạp mà không hỏi anh ta?) 11. If somebody walked in here with a gun, I’d be very frightened. (Nếu ai đó bước vào đây với một khẩu súng, tôi sẽ rất sợ hãi.) 12. I'm sure Sue would understand if you explained the situation to her. (Tôi chắc chắn Sue sẽ hiểu nếu bạn giải thích tình hình cho cô ấy.)
|