Language focus - Unit 14 trang 150 SGK Tiếng Anh 10

Exercise 1. Complete the sentences, using will ('ll) or going to. (Điền các câu, dùng will ('ll) hoặc going to.)

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Pronunciation

* Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

/g/ /k/

group

game

together

again

goal

dog

Uruguay

Margaret

club

kick

cup

ticket

school

because

compete

weak

* Practise these sentences.

(Luyện tập các câu sau.)

1. Our group hasn't scored a goal.

(Nhóm của chúng tôi đã không ghi được bàn thắng.)

2. Uruguay will lose another game again.

(Uruguay sẽ thua một trận nữa.)

3. Margaret took the dog and the cat for a walk.

(Margaret dẫn chó và mèo đi dạo.)

4. Can your school club compete in the next tournament?

(Câu lạc bộ của trường bạn có thể cạnh tranh trong giải đấu tiếp theo không?)

5. He can't kick the ball because he's too weak.

(Anh ấy không thể đá bóng vì anh ấy quá yếu.)

6. I le has got a ticket for the next World Cup in Germany.

(Tôi đã có một vé cho World Cup tiếp theo ở Đức.)

Grammar 1

Grammar

Exercise 1Complete the sentences, using will ('ll) or going to.

(Điền các câu, dùng will ('ll) hoặc going to.)

1. A: I've got a headache.

    B: Have you? Wait there and _______ an aspirin for you. (I/get)

2. A: Why are you filling that bucket with water?

   B:________ the car. (I/wash)

3. A: I've decided to repaint this room.

   B: Oh, have you? What colour________ it? (you paint)

4. A: Where are you going? Are you going shopping?

   B: Yes,_______ something for dinner. (I/buy)

5. A: I don't know how to use this camera.

   B: It's quite easy. _______  you. (I/show)

6. A: What would you like to eat?

   B:________ a sandwich, please. (I/have)

7. A: Did you post that letter for me?

   B: Oh, I'm sorry. I completely forgot._______ it now. (I/do)

Lời giải chi tiết:

1. I'll get       2. I'm going to wash 3. are you going to paint    4. I'm going to buy
5. I'll show     6. I'll have 7. I’ll do  

1. A: I've got a headache.

    (Tôi bị đau đầu.)

    B: Have you? Wait there and I'll get an aspirin for you.

    (Thế sao? Chờ ở đó và tôi sẽ lấy một viên aspirin cho bạn.)

2. A: Why are you filling that bucket with water?

    (Tại sao bạn làm đầy xô bằng nước?)

    B: I'm going to wash the car.

    (Tôi định rửa xe.)

3. A: I've decided to repaint this room.

    (Tôi đã quyết định sơn lại căn phòng này.)

    B: Oh, have you? What colour are you going to paint it? 

    (Oh, thế sao? Bạn định sơn nó màu gì?)

4. A: Where are you going? Are you going shopping?

    (Bạn đang đi đâu? Bạn đang đi mua sắm sao?)

   B: Yes, I'm going to buy something for dinner. 

   (Đúng, tôi định mua thứ gì đó cho bữa tối.)

5. A: I don't know how to use this camera.

    (Tôi không biết cách sử dụng máy ảnh này.)

    B: It's quite easy. I'll show you. 

    (Nó khá dễ dàng. Tôi sẽ cho bạn thấy.)

6. A: What would you like to eat?

    (Bạn muốn ăn gì?)

    B: I'll have a sandwich, please. 

     (Tôi muốn một chiếc bánh sandwich.)

7. A: Did you post that letter for me?

    (Bạn đã gửi lá thư đó cho tôi chưa?)

   B: Oh, I'm sorry. I completely forgot. I'll do it now.

   (Ồ, tôi xin lỗi. Tôi hoàn toàn quên mất. Tôi sẽ làm việc đó ngay bây giờ.)

Grammar 2

Exercise 2. Complete the sentences, using will or won't and any other words that are needed.

(Hoàn thành các câu sau, sử dụng will hoặc won't và bất kì từ nào cần thiết.)

1. If you have problems with your homework, ask John. I'm sure ________ you.

2. I'll ask my sister for some money, but I know she________ . She's really mean.

3. You don't need your umbrella today. I don't think_________ .

4. I can't read small writing any more. I think I_________ soon.

5. Don't sit in the sun for too long. You_________.

6. Don't try that new restaurant. I'm sure you_________ .

7. I'm having my driving test soon, but I know_________ . I haven't had enough lessons.

Lời giải chi tiết:

1. he'll help   2. won't lend me any money 3. it'll rain today     4. will have to wear glasses
5. will have a headache      6. won't like it 7. won’t pass it  

1. If you have problems with your homework, ask John. I'm sure he'll help you.

(Nếu bạn có vấn đề với bài tập về nhà của bạn, hãy hỏi John. Tôi chắc chắn anh ấy sẽ giúp bạn.)

2. I'll ask my sister for some money, but I know she won't lend me any money. She's really mean.

(Tôi sẽ hỏi chị tôi một số tiền, nhưng tôi biết cô ấy sẽ không cho tôi mượn tiền. Cô ấy thực sự bủn xỉn.)

3. You don't need your umbrella today. I don't think it'll rain today.

(Bạn không cần chiếc ô ngày hôm nay. Tôi không nghĩ trời sẽ mưa hôm nay.)

4. I can't read small writing any more. I think I will have to wear glasses soon.

(Tôi không thể đọc được những chữ nhỏ nữa. Tôi nghĩ tôi sẽ phải đeo kính sớm thôi.)

5. Don't sit in the sun for too long. You will have a headache.

(Đừng ngồi dưới ánh mặt trời quá lâu. Bạn sẽ bị đau đầu.)

6. Don't try that new restaurant. I'm sure you won't like it.

(Đừng thử nhà hàng mới đó. Tôi chắc rằng bạn sẽ không thích nó.)

7. I'm having my driving test soon, but I know won’t pass it. I haven't had enough lessons.

(Tôi sẽ sớm có bài kiểm tra lái xe, nhưng tôi biết sẽ không vượt qua được. Tôi chưa học đủ bài học.)

Grammar 3

Exercise 3. Make offers with I'll for the following situations.

(Viết lời đề nghị với I'll cho các tình huống sau.)

1. I'm dying for a drink!

(Tôi sắp chết khát rồi!)

________________

2. There's someone at the door.

(Có ai đó ở cửa kìa.)

________________

3. I haven't got any money.

(Tôi không có tiền.)

________________

4. I need to be at the station in ten minutes.

(Tôi cần có mặt ở nhà ga trong 10 phút. )

________________ a lift.

5. My suitcases are so heavy!

(Hành lý của tôi nặng quá!)

________________

Lời giải chi tiết:

1. I'll make you a cup of tea.

(Tôi sẽ pha cho bạn một tách trà.)

2. I'll answer it.

(Tôi sẽ trả lời.)

3. I'll lend you some.

(Tôi sẽ cho bạn mượn một ít.)

4. I'll give you.

(Tôi sẽ chở bạn đi.)

5. I'll carry it for you.

(Tôi sẽ mang nó cho bạn.)

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close