Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 10

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 1

UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF..........

(Một ngày trong cuộc sống của....)

1. 

daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n)

(n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày

2. 

bank /bæŋk/(n)

(n): bờ

3. 

boil /bɔɪl/(v)

(v): luộc, đun sôi(nước)

4. 

plough /plaʊ/(v)

(v): cày( ruộng)

5. 

harrow /ˈhærəʊ/(v)

(v): bừa(ruộng)

6. 

plot of land

(np): thửa ruộng

7. 

fellow peasant /ˈfeləʊ ˈpeznt/

(np): bạn nông dân

8. 

lead /liːd/

(v): dẫn, dắt(trâu)

9. 

buffalo /ˈbʌfələʊ/(n)

(n): con trâu

10. 

field /fiːld/

(n):đồng ruộng, cánh đồng

11. 

pump /pʌmp/(v)

(v): bơm(nước)

12. 

chat /tʃæt/(v)

(v) = talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu

13. 

crop /krɒp/(n)

(n): vụ, mùa

14. 

do the transplanting /træns'plɑ:ntin/

(vp): cấy( lúa)

15. 

contented with /kənˈtentɪd/

(adj) = satisfied with /'sætisfaid/ (adj): hài lòng

16. 

go off

(phr.v) =ring (v): reo lên, rung lên (chuông)

17. 

get ready /get 'redi/

(vp) = prepare /pri'peə/ (v): chuẩn bị

18. 

disappointed with /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

(adj): thất vọng

19. 

interested in /ˈɪntrəstɪd/

(adj): thích thú, quan tâm

20. 

local tobacco /'loukəl tə'bækou/

(n): thuốc lào

21. 

cue /kjuː/

(n): sự gợi ý, lời ám chỉ

22. 

alarm /əˈlɑːm/(n)

= alarm clock (np): đồng hồ báo thức

23. 

break /breɪk/

(n): sự nghỉ ngơi

24. 

take an hour’s rest

(vp): nghỉ ngơi 1 tiếng

25. 

take a short rest

(vp): nghỉ ngơi ngắn

26. 

neighbour /ˈneɪbə(r)/

(n): người láng giềng

27. 

option /ˈɒpʃn/(n)

(n):sự chọn lựa, quyền lựa chọn

28. 

go and see

(vp) = visit /'vizit/ (v): viếng thăm

29. 

occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/(n)

(n) = job /dʒɔb/ (n) : nghề nghiệp, công việc


HocTot.Nam.Name.Vn

Ph/hs Tham Gia Nhóm Để Cập Nhật Điểm Thi, Điểm Chuẩn Miễn Phí

>> Học trực tuyến Lớp 10 cùng thầy cô giáo giỏi tại Tuyensinh247.com, (Xem ngay) Cam kết giúp học sinh học tốt, bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, làm quen kiến thức, định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 10

close