Language focus - Unit 10 trang 110 SGK Tiếng Anh 10

Exercise 1: Choose the right form of the verbs in brackets. (Chọn dạng đúng cửa động từ trong ngoặc.)

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Pronunciation

Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

/b/ /p/
bee cab  pea cap
ban bright pan provide
bad back Paul power

* Practise these sentences.

(Luyện tập các câu sau.)

1. Pat buys Bill a big pad of paper.

(Pat mua cho Bill một tờ giấy lớn.)

2. A black bee is picking some pollen.

(Một con ong đen đang thu phấn hoa.)

3. Put the blouses in the paper bags.

(Đặt áo vào túi giấy.)

4. Paul borrowed a book about puppies from the library.

(Paul mượn một cuốn sách về những chú cún từ thư viện.)

5. The beautiful carpet is my brother's present.

(Tấm thảm đẹp này là món quà của anh tôi.)

6. Is this picture painted on the pupils' caps?

(Bức tranh này có được vẽ trên mũ của học sinh không?)

Exercise 1

Grammar

Exercise 1: Choose the right form of the verbs in brackets.

(Chọn dạng đúng cửa động từ trong ngoặc.)

1. The children (reported/were reported) to be homeless.

2. Trees (grow/are grown) well in this soil.

3. Can English (be spoken/speak) at the club?

4. I (don't invite/am not invited) to parties very often.

5. Many new roads (are being built/are building) in this city.

Lời giải chi tiết:

1. were reported   2. grow    3. be spoken 4. am not invited   5. are being built

1. The children were reported to be homeless.

(Những đứa trẻ này được báo cáo là vô gia cư.)

2. Trees grow well in this soil.

(Cây phát triển tốt trong đất này.)

3. Can English be spoken at the club?

(Có thể nói tiếng Anh tại câu lạc bộ không?)

4. I am not invited to parties very often.

(Tôi không được mời đến các bữa tiệc thường xuyên.)

5. Many new roads are being built in this city.

(Nhiều tuyến đường mới đang được xây dựng tại thành phố này.)

Exercise 2

Exercise 2Pul the verbs in brackets in the correct form.

(Viết động trong ngoặc ở dạng đúng.)

1. When they (come) _______, the meeting (start)_______. They (be) _______ ten minutes late.

2. He (stand) _______ in front of a large audience. He (photograph)_______ by many journalists now.

3. The students (tell) _______about the changes of their timetable yet?

4. At that time the table (lay) _______and I (decide)_______ not to come in.

5. Where these young coconut trees (plant)_______?

Lời giải chi tiết:

1. came; had started; were 2. is standing; is being photographed 3. Have... been told 4. was being laid; decided 5. will be... planted

1. When they came, the meeting had started. They were ten minutes late.

(Khi họ đến, cuộc họp đã bắt đầu. Họ trễ mười phút.)

2. He is standing in front of a large audience. He is being photographed by many journalists now.

(Anh ấy đang đứng trước một lượng lớn khán giả. Hiện nay anh đang được nhiều phóng viên chụp ảnh.)

3. Have the students been told about the changes of their timetable yet?

(Cho học sinh biết về những thay đổi về thời gian biểu chưa?)

4. At that time the table was being laid and I decided not to come in.

(Vào thời điểm đó bàn đã được đặt và tôi quyết định không vào.)

5. Where will these young coconut trees be planted?

(Những cây dừa non này sẽ được trồng ở đâu?)

Exercise 3

Exercise 3Fill in each blank with the correct form of a verb in the box.

(Điền mỗi chỗ trống với dạng đúng của động từ trong khung.)

arrive                be                clean             meet              take             make                  organize                   put               prepare                       serve

- How was the holiday?

- Oh, it was fantastic. Everything (1)________ so well. As soon as we (2)________ at the airport, we (3)________ and (4)________ to the hotel. All the rooms (5)_______ well and fresh flowers (6)________ on the table.

- Oh, how lovely! And what about the food?

- It (7)________ excellent. They freshly (8)________ it all in the hotel and they even (9)________ the bread in the hotel kitchen. The bread rolls (10)_________ hot every morning for breakfast.

Lời giải chi tiết:

1. was organized  2. arrived   3. were met 4. taken  5. had been cleaned
6. (had been) put 7. was 8. prepared    9. made   10. were served

- How was the holiday?

(Kỳ nghỉ thế nào?)

- Oh, it was fantastic. Everything (1) was organized  so well. As soon as we (2) arrived at the airport, we (3) were met and (4) taken to the hotel. All the rooms (5) had been cleaned well and fresh flowers (6) (had been) put on the table.

(Ồ, thật tuyệt vời. Mọi thứ đã được tổ chức rất tốt. Ngay sau khi chúng tôi đến sân bay, chúng tôi đã được gặp và đưa đến khách sạn. Tất cả các phòng đều được làm sạch và hoa tươi đặt trên bàn.)

- Oh, how lovely! And what about the food?

(Ồ thật đáng yêu làm sao! Còn thức ăn thì sao?)

- It (7) was excellent. They freshly (8) prepared it all in the hotel and they even (9) made the bread in the hotel kitchen. The bread rolls (10) were served hot every morning for breakfast.

(Thật tuyệt vời. Họ mới chuẩn bị tất cả trong khách sạn và họ thậm chí còn làm bánh mì trong nhà bếp của khách sạn. Bánh mì cuộn được phục vụ nóng mỗi sáng cho bữa ăn sáng.)

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close