Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 5 Global SuccessTừ vựng chủ đề các hoạt động ngoài trời. Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 5 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh UNIT 9. OUR OUTDOORACTIVITIES (Những hoạt động ngoài trời của chúng tớ) 1. ![]() 2. (n) thuỷ cung They went to the aquarium to watch the fish. (Họ đã đến thuỷ cung để ngắm cá. ) ![]() 3. ![]() 4. ![]() 5. listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ (v phr.) nghe nhạc I love listening to music. (Tôi thích nghe nhạc . ) ![]() 6. (v phr.) ngắm cá They went to the aquarium to watch the fish. (Họ đã đến thuỷ cung để ngắm cá.) ![]() 7. dance around the campfire /dɑːns əˈraʊnd ðə ˈkæmpˌfaɪə/ (v phr.) nhảy xung quanh lửa trại They sang and danced around the campfire. (Họ hát và nhảy xung quanh lửa trại. ) ![]() 8. ![]() 9. ![]() 10. (v phr.) cưỡi ngựa They don’t know how to ride horses. (Họ không biết cưỡi ngựa. ) ![]() 11.
|