Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson 2 trang 8, 9 Global SuccessLook, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick or cross. Read and circle. Listen, complete and sing.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. That's a beautiful picture of your family. Where were you? (Bức ảnh này của gia đình bạn đẹp thật đấy. Bạn đã ở đâu vậy?) We were in Ha Long Bay. (Nhà tớ đã đến Vịnh Hạ Long.) b. When did you go to Ha Long Bay? (Bạn đi Vịnh Hạ Long khi nào?) We went there last summer. (Chúng mình đến đó vào mùa hè trước.) What did your family do in Ha Long Bay? (Gia đình bạn đã làm gì ở Hạ Long?) We took a boat trip around the bay. (Nhà tớ đã đi thuyền quanh vịnh.) Câu 2 2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) Phương pháp giải: What did your family do in ________? (Gia đình bạn đã làm gì trong _____?) We __________. (Chúng tôi ________.) Lời giải chi tiết: a. What did your family do in Ha Long Bay? (Gia đình bạn đã làm gì ở Vịnh Hạ Long?) We took a boat trip around the bay. (Chúng tôi đi thuyền quanh vịnh.) b. What did your family do in Nha Trang? (Gia đình bạn làm gì ở Nha Trang?) We ate seafood. (Chúng tôi đã ăn hải sản.) c. What did your family do in Sydney? (Gia đình bạn đã làm gì ở Sydney?) We saw some interesting places. (Chúng tôi đã thấy một số địa điểm thú vị.) d. What did your family do in Singapore? (Gia đình bạn đã làm gì ở Singapore?) We bought souvenirs. (Chúng tôi đã mua quà lưu niệm.) Câu 3 3. Let’s talk. (Nói.) Phương pháp giải: When did you go to ______? (Bạn đã đến ______ khi nào?) What did your family do there? (Gia đình bạn đã làm gì ở đó?) Lời giải chi tiết: 1. When did you go to Sydney? (Bạn đã đến Sydney khi nào?) We went there last summer. (Gia đình mình đến đó vào mùa hè trước.) What did your family do there? (Gia đình bạn đã làm gì ở đó?) We went sightseeing. (Chúng mình đã đi ngắm cảnh.) 2. When did you go to Thailand? (Bạn đã đến Thái Lan khi nào?) We went there last December. (Gia đình mình đến đó vào tháng 12 năm ngoái.) What did your family do there? (Gia đình bạn đã làm gì ở đó?) We bougth a lot of souvenirs. (Chúng mình đã mua rất nhiều đồ lưu niệm.) Câu 4 4. Listen and circle. (Nghe và khoanh.) Phương pháp giải: 1. A: Did you go to Phu Quoc last weekend? (Cuối tuần trước bạn có đi Phú Quốc không?) B: Yes, I did. I went there with my family / friends. (Vâng, tôi có. Tôi đến đó cùng gia đình / bạn bè.) A: What did your family do there? (Gia đình bạn đã làm gì ở đó?) B: We walked on the beach / took a boat trip. (Chúng tôi đi dạo trên bãi biển / đi thuyền.) 2. A: Where did your family go last weekend? (Cuối tuần trước gia đình bạn đi đâu?) B: We went to Sydney / Singapore. (Chúng tôi đã đến Sydney / Singapore.) A: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?) B: We bought some souvenirs / saw some interesting places. (Chúng tôi đã mua một số đồ lưu niệm / thấy một số địa điểm thú vị.) Câu 5 5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành.) Lời giải chi tiết: 1. A: Where were your family yesterday? (Hôm qua gia đình bạn ở đâu?) B: We were in the Nha Trang (Chúng tôi đã ở biển.) A: What did you do there? (Các bạn đã làm gì ở đó?) B: We swam in the sea. (Chúng tôi bơi ở biển.) A: What else did you do? (Bạn đã làm gì khác?) B. We ate some seafood. (Chúng tôi đã ăn một ít hải sản.) 2. A: When did Ben's family go to Fansipan? (Gia đình Ben đi Fanxipan khi nào?) B: They went there last weekend. (Họ đã đến đó vào cuối tuần trước.) A: What did they do there? (Họ đã làm gì ở đó?) B: His parents bought some souvenirs. (Bố mẹ anh ấy đã mua một số đồ lưu niệm.) A: What about Ben and his sister? (Thế còn Ben và em gái anh ấy thì sao?) B: They took some photos. (Họ đã chụp vài bức ảnh.) Câu 6 6. Let’s play. (Hãy chơi.) Lời giải chi tiết: Cách chơi: Chuẩn bị một số mảnh giấy ghi tên các địa điểm du lịch. Hỏi xem bạn mình đã đến đó khi nào, đã làm những gì ở đó, sử dụng các cấu trúc đã học trong bài. Ví dụ: What did your family do at Lang Co Beach? (Gia đình bạn đã làm gì ở bãi biển Lăng Cô?) We took some photos. (Chúng tôi đã chụp một số bức ảnh.)
|