Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 5 Global SuccessTừ vựng chủ đề nơi bạn sống. UNIT 2. OUR HOMES (Ngôi nhà của chúng ta)
![]() 2. ![]() 3. ![]() 4. (n) toà nhà, toà tháp There are many flats in that tower. (Có rất nhiều căn hộ trong toà nhà đó. ) ![]() 5. ![]() 6. (n) quận, phường He lives in Hoan Kiem district. (Anh ấy sống ở quận Hoàn Kiếm. ) 7. (adj) cách xa My house isn’t far from my school. (Nhà tôi không cách xa trường học lắm. )
|