Tiếng Anh 5 Unit 16 Từ vựng Global SuccessTổng hợp từ vựng chủ đề Các Mùa & Thời Tiết Tiếng Anh 5 Global Success Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 5 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh UNIT 16: SEASONS AND WEATHER (Các Mùa & Thời Tiết ) 1. ![]() 2. ![]() 3. ![]() 4. ![]() 5. ![]() 6. ![]() 7. ![]() 8. ![]() 9. (n) áo kiểu She’s wearing a blouse and jeans. (Cô ấy đang mặc một chiếc áo kiểu cùng quần bò.) ![]() 10. (n) quần bò She’s wearing a blouse and jeans. (Cô ấy đang mặc một chiếc áo kiểu cùng quần bò.) ![]() 11. (n) áo len chui đầu I often wear a jumper in winter. (Tôi thường mặc áo le chui đầu vào mùa đông.) ![]() 12. (n) quần dài I need a new pair of trousers to go with this jacket. (Tôi cần một chiếc quần dài mới để mặc với chiếc áo khoác này.) ![]() 13. (n) khí hậu There are different climates in Viet Nam. (Có nhiều kiểu khí hậu ở Việt Nam.) ![]() 14. ![]() 15. ![]() 16. ![]()
|