Tiếng anh lớp 5 Unit 14 lesson 1 trang 24, 25 Global Success

Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick or cross. Read and circle. Listen, complete and sing.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)

a.

I want to stay healthy, Lucy. I eat vegetables and drink a lot of water. Is that your brother over there?

(Tôi muốn giữ sức khỏe, Lucy. Tôi ăn rau và uống nhiều nước đấy. Kia là anh trai bạn ở kia phải không?)

Yes, that's my brother, Tom. He also wants to stay healthy.

(Vâng, đó là anh trai tôi, Tom. Anh cũng muốn giữ sức khỏe.)

b.

How does he stay healthy?

(Làm thế nào để anh ấy giữ sức khoẻ được vậy?)

He does morning exercise every day.

(Anh ấy tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.)

Yeah, me too.

(À, tôi cũng vậy.)

Câu 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Phương pháp giải:

How does he / she stay healthy?

(Làm thế nào để anh ấy/cô ấy luôn khỏe mạnh?)

He / She  ________.

(Anh ấy/ cô ấy  ________.)

Lời giải chi tiết:

a.

How does she stay healthy?

(Làm thế nào để cô ấy luôn khỏe mạnh?)

She does morning exercise.

(Cô ấy tập thể dục buổi sáng.)

b.

How does he stay healthy?

(Làm thế nào để anh ấy giữ được sức khỏe?)

He play sports.

(Anh ấy chơi thể thao.)

c.

How does she stay healthy?

(Làm thế nào để cô ấy luôn khỏe mạnh?)

She drinks fresh juice.

(Cô ấy uống nước trái cây tươi.)

d.

How does he stay healthy?

(Làm thế nào để anh ấy giữ được sức khỏe?)

He eats healthy food.

(Anh ấy ăn thực phẩm lành mạnh.)

Câu 3

Phương pháp giải:

How does he / she stay healthy?

(Làm thế nào để anh ấy/cô ấy luôn khỏe mạnh?)

He / She  ________

(Anh ấy/ cô ấy  ________)

Lời giải chi tiết:

- How does he stay healthy?

(Làm thế nào để anh ấy giữ được sức khỏe?)

He play sports.

(Anh ấy chơi thể thao.)

- How does she stay healthy?

(Làm thế nào để cô ấy luôn khỏe mạnh?)

She does morning exercise.

(Cô ấy tập thể dục buổi sáng.)

- How does he stay healthy?

(Làm thế nào để anh ấy giữ được sức khỏe?)

He eats healthy food.

(Anh ấy ăn thực phẩm lành mạnh.)

- How does she stay healthy?

(Làm thế nào để cô ấy luôn khỏe mạnh?)

She drinks fresh juice.

(Cô ấy uống nước trái cây tươi.)

Câu 4

4. Listen and match.

(Nghe và nối.)

Câu 5

5. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

1. A: How does your mother stay healthy?

(Làm thế nào để mẹ bạn luôn khỏe mạnh?)

B: She drinks fresh juice every day.

(Bà ấy uống nước ép tươi mỗi ngày.)

2. A: How does your grandmother stay healthy?

(Làm thế nào để bà của bạn luôn khỏe mạnh?)

B: I think she does exercise regularly.

(Tôi nghĩ cô ấy tập thể dục thường xuyên.)

3. A: How does your father stay healthy?

(Làm thế nào mà bố bạn luôn khỏe mạnh?)

В: Не does exercise regularly. He plays volleyball and basketball.

(Không tập thể dục thường xuyên. Anh ấy chơi bóng chuyền và bóng rổ.)

4. A: How does your sister stay healthy?

(Làm thế nào để chị gái bạn luôn khỏe mạnh?)

B: She eats healthy food every day. She eats fish, vegetables and fruit.

(Chị ấy ăn thực phẩm lành mạnh mỗi ngày. Chị ấy ăn cá, rau và trái cây.)

Câu 6

 6. Listen, complete and sing.

(Nghe, hoàn thành và hát.)

Lời giải chi tiết:

1. exercise daily

2.  basketball

3. food

Bài hát hoàn chỉnh:

Staying healthy

My sister wants to stay healthy.

She does exercise daily.

She eats healthy food,

And drinks fresh juice.

 

My brother wants to stay healthy.

He plays basketball every day.

He eats healthy food.

And drinks fresh juice.

Tạm dịch:

Sống khỏe mạnh

Em gái tôi muốn giữ sức khỏe.

Cô ấy tập thể dục hàng ngày.

Cô ấy ăn thực phẩm lành mạnh,

Và uống nước trái cây tươi.

 

Anh trai tôi muốn giữ sức khỏe.

Anh ấy chơi bóng rổ mỗi ngày.

Anh ấy ăn thực phẩm lành mạnh.

Và uống nước trái cây tươi.

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close