Tiếng anh lớp 5 Unit 13 lesson 2 trang 20, 21 Global SuccessLook, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick or cross. Read and circle. Listen, complete and sing.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. Hi, Mai. Will you come to my birthday party next Sunday? (Chào Mai. Bạn sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi vào chủ nhật tới chứ?) Yes, I will. Thanks! (Có chứ. Cảm ơn nha!) b. What drinks will you have at the party? (Bạn sẽ uống gì trong bữa tiệc?) We'll have fruit juice and milk tea. (Chúng ta sẽ uống nước trái cây và trà sữa.) Shall I bring some fruits? (Tôi mang theo một ít trái cây nhé?) Yes, please! (Được!) Câu 2 2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) Phương pháp giải: What food / drinks will you have at the party? (Bạn sẽ dùng đồ ăn/đồ uống gì trong bữa tiệc?) We'll have ________. (Chúng ta sẽ có ________. ) Lời giải chi tiết: a. What food will you have at the party? (Bạn sẽ ăn món gì trong bữa tiệc?) We'll have pizza. (Chúng tôi sẽ ăn pizza.) b. What food will you have at the party? (Bạn sẽ ăn món gì trong bữa tiệc?) We'll have burgers (Chúng tôi sẽ ăn bánh mì kẹp thịt.) c. What drinks will you have at the party? (Bạn sẽ uống gì trong bữa tiệc?) We'll have milk tea. (Chúng tôi sẽ uống trà sữa.) d. What drinks will you have at the party? (Bạn sẽ uống gì trong bữa tiệc?) We'll have apple juice. (Chúng tôi sẽ uống nước ép táo.) Câu 3 3. Let's talk. (Hãy nói.) Phương pháp giải: What food / drinks will you have at the party? (Bạn sẽ dùng đồ ăn/đồ uống gì trong bữa tiệc?) What will you do at / after the party? (Bạn sẽ làm gì trong/sau bữa tiệc?) Lời giải chi tiết: a. What food will you have at the party? (Bạn sẽ ăn món gì trong bữa tiệc?) We'll have pizza. (Chúng tôi sẽ ăn pizza.) b. What food will you have at the party? (Bạn sẽ ăn món gì trong bữa tiệc?) We'll have hamburgers (Chúng tôi sẽ ăn bánh mì kẹp thịt.) c. What drinks will you have at the party? (Bạn sẽ uống gì trong bữa tiệc?) We'll have milk tea. (Chúng tôi sẽ uống trà sữa.) d. What drinks will you have at the party? (Bạn sẽ uống gì trong bữa tiệc?) We'll have apple juice. (Chúng tôi sẽ uống nước táo.) Câu 4 4. Listen and tick. (Nghe và tích.) Câu 5 5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành.) Lời giải chi tiết: 1. A: What food will we have for dinner? (Bữa tối chúng ta sẽ ăn món gì?) B: We'll have chicken, rice and vegetables. (Chúng ta sẽ có thịt gà, cơm và rau.) A: And what drinks will we have? (Và chúng ta sẽ uống gì?) B: We'll have apple juice and lemonade. (Chúng ta sẽ ăn cơm và nước chanh.) 2. A: What food will we have at our class party? (Chúng ta sẽ ăn món gì trong bữa tiệc của lớp?) B: We'll have fish and chips, hamburgers and pizza. (Chúng ta sẽ ăn cá và khoai tây chiên, hamburgers và pizza.) A: Will you have anything to drink? (Bạn có muốn uống gì không?) B: Yes. We’ll have water and milktea. (Vâng. Chúng ta sẽ có nước. và trà sữa.) Câu 6 6. Let's play. (Hãy cùng chơi.) Phương pháp giải: Our Children's Day party menu (Thực đơn tiệc ngày thiếu nhi của chúng tôi) Cách chơi: Chia đội, mỗi đội sẽ lên 1 thực đơn cho bữa tiệc ngày Tết thiếu nhi. Ví dụ: This is our Children's Day party menu. We'll have mangoes, grapes, and bananas. (Đây là thực đơn tiệc Ngày Trẻ em của chúng tôi. Chúng ta sẽ có xoài, nho và chuối.)
|