Tiếng Anh 5 Unit 19 Từ vựng Global SuccessTổng hợp từ vựng chủ đề Những Địa Điểm Thú Vị Tiếng Anh 5 Global Success Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 5 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh UNIT 19: PLACES OF INTEREST (Những Địa Điểm Thú Vị) 1. (adj) xinh đẹp She looks so beautiful in that white dress. (Cô ấy trông thật xinh đẹp trong chiếc váy màu trắng đó.) ![]() 2. (adj) hào hứng, thú vị Traveling to new places is exciting. (Đi du lịch đến những địa điểm mới thật thú vị.) ![]() 3. (adj) tuyệt vời Thien Duong cave is so fantastic, you should pay a visit! (Động Thiên Đường đẹp tuyệt vời luôn, cậu nhất định phải đến đó!) ![]() 4. (adj) yên bình Life in the countryside is peaceful. (Cuộc sống ở nông thôn rất thanh bình.) ![]() 5. (phr.) nhiều There’s a variety of activities for you to do there. (Có nhiều hoạt động cho bạn làm ở đó.) ![]() 6. (v) lên kế hoạch We’re goning to plan to travel to Europe. (Chúng tôi sẽ lên kế hoạch đi du lịch đến Châu Âu.) ![]() 7. walking street /ˈwɔːkɪŋ striːt/ (n) phố đi bộ Do you want to go for a walk in the walking street? (Cậu có muốn đi dạo ở phố đi bộ không?) ![]() 8. (n) trung tâm The restaurant is in the town centre. (Nhà hàng nằm ở trung tâm thị trấn.) ![]()
|