Ngữ pháp Unit 3 Tiếng Anh 5 Global SuccessMiêu tả người. 1. Hỏi và trả lời về quốc tịch của ai đó Hỏi: What nationality is he/she? (Quốc tịch của anh ấy/cô ấy là gì?) Trả lời: He’s/She’s + quốc tịch. Ví dụ: What nationality is he? (Quốc tịch của anh ấy là gì?) He’s Vietnamese. (Anh ấy là người Việt Nam.) Lưu ý: Cần phân biệt giữa những từ chỉ quốc tịch và những từ chỉ tên các quốc gia. Ví dụ: Vietnam là tên quốc gia - Vietnamese là quốc tịch Korea là tên quốc gia - Korean là quốc tịch America là tên quốc gia - American là quốc tịch Các câu đúng: She’s Korean. (Cô ấy là người Hàn.) She’s from Korea. (Cô ấy đến từ Hàn Quốc.) Các câu sai: She’s Korea. She’s from Korean. 2. Hỏi và trả lời về tính cách, đặc điểm của người nào đó Hỏi: What’s he/she like? (Anh ấy/Cô ấy là người như thế nào?) Trả lời: He’s/She’s + tính từ. Ví dụ: What’s he like? (Anh ấy là người như thế nào?) He’s active. (Anh ấy rất năng động.)
|