Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 lesson one trang 66 Family and FriendsListen, point, and repeat. Listen and chant. Listen and read.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.) get up: thức dậy have breakfast: ăn sáng go to school: đi học go home: đi về nhà have dinner: ăn tối go to bed: đi ngủ Bài 2 2. Listen and chant. (Nghe và đọc theo.) get up: thức dậy have breakfast: ăn sáng go to school: đi học go home: đi về nhà have dinner: ăn tối go to bed: đi ngủ Bài 3 3. Listen and read. (Nghe và đọc.) 1. Let's listen to music. (Hãy lắng nghe âm nhạc.) Sorry,we can't. My dad's asleep. (Xin lỗi, chúng tôi không thể. Bố tôi đang ngủ.) 2. He's a doctor.He works at night. He goes to bed in the morning. (Anh ấy là bác sĩ. Anh ấy làm việc vào ban đêm. Anh ấy đi ngủ vào buổi sáng.) Wow! In my house,we go to bed at night. (Ồ! trong nhà của tôi, chúng tôi đi ngủ vào ban đêm.) 3. We get up at seven o'clock in the morning,but Dad gets up at seven o'clock in the evening. (Chúng tôi dậy lúc bảy giờ sáng, nhưng bố dậy lúc bảy giờ tối.) 4. Hello, girls.What time is it? (Xin chào, các cô gái. Mấy giờ rồi?) It's seven o'clock. (Bây giờ là bảy giờ.) 5. Can we listen to music now? (Bây giờ chúng ta có thể nghe nhạc được không?) My brother has dinner at seven o’clock. Then he goes to bed. (Anh trai tôi ăn tối lúc bảy giờ. Sau đó anh đi ngủ.) 6. Girls, put on these headphones. (Các cô gái, hãy đeo chiếc tai nghe này vào.) We can listen to music now.Thanks, Mom! (Bây giờ chúng ta có thể nghe nhạc. Cảm ơn mẹ!)
|