Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 lesson one trang 82 Family and FriendsListen, point, and repeat. Listen and chant. Listen and read.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)
next to: bên cạnh opposite: đối diện between: ở giữa turn left: rẽ trái turn right: rẽ phải go straight: đi thẳng Bài 2 2. Listen and chant. (Nghe và đọc lại.)
next to: bên cạnh opposite: đối diện between: ở giữa turn left: rẽ trái turn right: rẽ phải go straight: đi thẳng Bài 3 3. Listen and read. (Nghe và đọc.) 1. Mom: How do we get to the hospital? (Làm thế nào để chúng ta đến bệnh viện?) Max: I think it's near the bookstore. (Con nghĩ nó ở gần hiệu sách.) 2. Mom: No, it's next to the library. It isn't near the bookstore. (Không, nó ở cạnh thư viện. Nó không ở gần hiệu sách.) Max: Oh not Sorry, Mom. (Oh không xin lỗi mẹ.) Mom: Let's go back to the traffic lights. (Hãy quay trở lại với đèn giao thông.) 3. Mom: Turn right. It's opposite the school, between the traffic lights and the library. (Rẽ phải. Nó đối diện trường học, giữa đèn giao thông và thư viện.) Holly: Visiting time starts in five minutes! (Thời gian thăm bắt đầu sau năm phút nữa!) Mom: Yes, come on. Walk fast! (Vâng, đi nào. Đi bộ nhanh!) 4. Uncle: Hello! We can take you to the hospital. (Chào! Chúng tôi có thể đưa bạn đến bệnh viện.) Max: Thank you! (Cảm ơn.) Holly: Great! We can all see Grandma together. (Tuyệt vời! Tất cả chúng ta có thể nhìn thấy bà cùng nhau.)
|