Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 lesson six trang 59 Family and Friends

Listen and circle a or b. Point, ask, and answer. Complete the sentences.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Listening Bài 1

1. Listen and circle a or b.

(Nghe và khoanh vào a hoặc b.)


Speaking Bài 2

2. Point, ask, and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1.

Don’t wear a hat on Monday. (Đừng đội mũ vào thứ Hai.)

Why? (Tại sao?)

Because it’s windy. (Bởi vì trời có gió.)

2.

Put on glasses on Tuesday. (Đeo kính vào thứ ba.)

Why? (Tại sao?)

Because it’s sunny. (Bởi vì trời nắng.)

3.

Eat an ice-cream on Wednesday. (Ăn kem vào thứ Tư.)

Why? (Tại sao?)

Because it’s hot. (Bởi vì trời nóng.)

4.

Put on a raincoat on Thursday. (Mặc áo mưa vào thứ năm.)

Why? (Tại sao?)

Because it’s rainy. (Vì trời mưa.)

5.

Put on a scarf on Friday. (Hãy quàng khăn vào thứ Sáu.)

Why? (Tại sao?)

Because it’s snowy. (Bởi vì trời có tuyết.)

Writing Bài 3

3. Complete the sentences.

(Hoàn thành câu.)

Lời giải chi tiết:

Drink a lot of water because it’s hot today. (Uống nhiều nước vì hôm nay trời nóng.)

Put on your gloves because it’s cold today. (Đeo găng tay vào vì hôm nay trời lạnh.)

Fly a kite because it’s windy today. (Thả diều vì hôm nay trời có gió.)

Writing Bài 4

4. Write a weather report today. Look at page 58 to help you.

(Viết báo cáo thời tiết hôm nay. Nhìn vào trang 58 để giúp bạn.)


Phương pháp giải:

Put on your rain coat because it's rainy today. 

(Đừng mặc áo mưa bởi vì hôm nay mưa.)

Lời giải chi tiết:

Don’t put on your coat because it's hot. (Đừng mặc áo khoác bởi vì trời nóng.)

Wear a sun hat because it’s sunny. (Đội mũ bởi vì trời nắng.)

Let’s go home because it’s rainy. (Hãy về nhà bởi vì mưa.)

Tham Gia Group Dành Cho 2K15 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close