Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 lesson one trang 22 Family and FriendsListen, point, and repeat. Listen and chant. Listen and read.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)
fries (n): khoai tây chiên noodles (n): mì pizza (n): bánh pizza bubble tea (n): trà sữa chicken (n): gà Bài 2 2. Listen and chant. (Nghe và hát theo.)
fries (n): khoai tây chiên noodles (n): mì pizza (n): bánh pizza bubble tea (n): trà sữa chicken (n): gà Bài 3 3. Listen and read. (Nghe và đọc.) Lời giải chi tiết: 1. Would you like a bubble tea, Rosy? (Con có muốn uống trà sữa không Rosy?) Yes, please. (Dạ có ạ.) 2. Would Billy like water or a bubble tea? (Billy thích uống nước hay trà sữa?) We would both like a bubble tea, please. (Bọn con muốn uống trà sữa.) 3. Would you like some chicken? (Con có muốn ăn gà không?) No, thanks. But Billy likes noodles. (Không, con cảm ơn ạ. Nhưng Billy thích ăn mì.) 4. Here you are, Billy. (Của con đây Billy.) Thank you. (Con cảm ơn ạ.) 5. Billy, what’s wrong? (Billy, có chuyện gì với con vậy?) Maybe Billy doesn’t like noodles. (Có thể là Billy không thích mỳ.) My noodles. (Mỳ của con.) 6. Sorry, Mom. (Xin lỗi mẹ.) It’s OK. Would you like some more food? (Không sao đâu. Con có muốn ăn món gì khác không?)
|