Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 lesson one trang 44 Family and Friends

Listen, point, and repeat. Listen and chant. Listen and read.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)


penguin (n): con chim cánh cụt

zebra (n): con ngựa vằn

kangaroo (n): chuột túi

camel (n): con lạc đà

lizard (n): con thằn lằn

crocodile (n): con cá sấu

Bài 2

2. Listen and chant.

(Nghe và nhắc lại.)


penguin (n): con chim cánh cụt

zebra (n): con ngựa vằn

kangaroo (n): chuột túi

camel (n): con lạc đà

lizard (n): con thằn lằn

crocodile (n): con cá sấu

Bài 3

3. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Lời giải chi tiết:

1.

Amy: I love the zoo. I like the penguins and the kangaroos. (Tôi yêu sở thú. Tôi thích chim cánh cụt và chuột túi.)

Holly: Max! Are you watching the monkeys? (Max! Bạn đang xem những con khỉ phải không?)

Max: Yes, I am. They’re funny! (Đúng vậy. Chúng thật ngộ nghĩnh!)

2.

Holly: Max! Look at the crocodiles! (Max. Hãy nhìn những con cá sấu kìa!)

Max: Wait! We’re watching these funny monkeys. (Đợi đã! Chúng tôi đang xem những chú khỉ ngộ nghĩnh này.)

Amy: Look! That monkey is taking your sandwich! (Nhìn kìa! Con khỉ đó đang lấy bánh sandwich của bạn đấy!)

Leo: That’s my sandwich! (Đó là bánh sandwich của tôi mà!)

3.

Holly: Max, what are they doing? (Max, chúng đang làm gì vậy?)

Max: They’re taking my book! (Chúng lấy sách của tôi!)

Amy: And my bag! (Và túi của tôi nữa!)

4.

Leo: Come here, Holly. (Lại đây, Holly.)

Amy: Look! The monkeys are giving our things to Holly. (Nhìn này! Những con khỉ đang đưa đồ của chúng ta cho Holly.)

Max: They like you! (Chúng thích bạn đó!)

Tham Gia Group Dành Cho 2K15 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close