Tiếng Anh lớp 4 Fluency time! 1 lesson one trang 30 Family and FriendsListen. Read and say. Listen and circle the answer. Ask and answer.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen. Read and say. (Nghe. Đọc và nói.) 1. James: What’s this in English? (Cái này trong tiếng anh là gì?) Kate: Noodles. (Mì.) James: Thanks. Welcome to my restaurant. (Cảm ơn. Chào mừng đến với nhà hàng của tôi.) Kate: No, James! I have homework. (Không, James! Tôi đang làm bài tập về nhà.) 2. James: Please, Kate! What would you like? (Làm ơn đi Kate. Bạn muốn ăn gì?) Kate: Oh OK. I would like noodles, please. (Được. Làm ơn cho tôi chút mì.) James: That’s 45 thousand dong, please. (Món này 45 nghìn đồng.) Kate: 45 thousand dong. That’s too much! (45 nghìn đồng sao. Nhiều quá.) Bài 2 2. Listen and circle the answer. (Nghe và khoanh tròn đáp án đúng.)
Phương pháp giải: Bài nghe: Kate Mom, I’ve finished my English homework.
(Mẹ ơi, con làm xong bài tập về nhà môn tiếng Anh rồi.) Mom OK, let’s check it. What’s this in English? (Được rồi, để xem nào. Cái này trong tiếng Anh gọi là gì?) Kate That’s easy. It’s rice. (Quá dễ. Là gạo ạ.) Mom Great. OK, let’s do some more. (Tốt. Được rồi, làm thêm nhé.) Lời giải chi tiết:
1. Kate has English homework. (Kate có bài tập về nhà môn tiếng Anh.) 2. Mom is helping her. (Mẹ đang giúp bạn ấy.) 3. Mom has a picture of rice. (Mẹ có một bức ảnh về gạo.) Bài 3 3. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.) Phương pháp giải: Hello. Welcome to my restaurant. (Xin chào. Chào mừng đến với nhà hàng của tôi.) Hello. (Xin chào.) What would you like? (Bạn thích cái gì?) I would like noodles and juice, please. (Tôi muốn mì và nước ép.) Ok, that’s 40 thousand dong, please. (Ok, nó có giá là 40 nghìn đồng.) Lời giải chi tiết: Hello. Welcome to my restaurant. (Xin chào. Chào mừng đến với nhà hàng của tôi.) Hello. (Xin chào.) What would you like? (Bạn thích cái gì?) I would like sticky rice and juice, please. (Tôi muốn xôi và nước ép.) Ok, that’s 24 thousand dong, please. (Ok, nó có giá là 24 nghìn đồng.)
|